MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,687,930,000 248,427,320,000 537,347,660,000 399,718,640,000
I. Tài sản tài chính 444,548,580,000 247,082,690,000 536,589,250,000 397,558,030,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,680,220,000 1,816,280,000 44,309,360,000 4,189,700,000
1.1. Tiền 35,680,220,000 1,816,280,000 44,309,360,000 4,189,700,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 31,070,000 314,670,000 14,510,000 3,373,370,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 290,111,260,000 126,730,380,000 379,480,050,000 274,764,970,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -500,520,000 -500,520,000 -500,520,000 -500,520,000
7. Các khoản phải thu 2,075,300,000 6,895,900,000 1,569,680,000 4,262,390,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 5,000,000,000 5,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,075,300,000 1,895,900,000 1,569,680,000 4,257,390,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 129,050,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 117,022,180,000 111,825,990,000 111,716,170,000 111,468,120,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,139,350,000 1,344,620,000 758,410,000 2,160,600,000
1. Tạm ứng 194,300,000 904,380,000 313,000,000 1,834,280,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 632,420,000 238,090,000 183,780,000 86,960,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 70,720,000 70,720,000 70,720,000 74,180,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 241,910,000 131,430,000 190,920,000 165,190,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 25,979,030,000 25,294,200,000 27,337,170,000 26,742,360,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,900,200,000 5,294,200,000 7,337,170,000 6,742,360,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,301,740,000 4,928,800,000 6,718,620,000 6,225,490,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 598,460,000 365,400,000 618,550,000 516,870,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 20,078,830,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 78,830,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 471,666,960,000 273,721,520,000 564,684,830,000 426,461,000,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,526,480,000 71,571,880,000 357,628,030,000 218,392,790,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 271,449,370,000 71,515,330,000 357,571,480,000 218,336,240,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 583,370,000 640,060,000 1,224,010,000 1,560,020,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 23,910,000 23,910,000 23,910,000
8. Phải trả người bán ngắn hạn 258,000,000 -334,960,000 155,450,000 54,000,000
9. Người mua trả tiền trước 207,200,000 207,200,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,619,100,000 1,103,080,000 2,641,190,000 2,811,270,000
11. Phải trả người lao động 1,013,660,000 1,961,320,000 4,174,560,000 2,209,060,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 17,990,000 -42,430,000 -39,990,000 -43,240,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,418,010,000 11,555,130,000 10,912,060,000 14,247,470,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 257,154,800,000 56,224,790,000 337,888,660,000 196,882,120,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384,430,000 384,430,000 384,430,000 384,430,000
II. Nợ phải trả dài hạn 77,110,000 56,550,000 56,550,000 56,550,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 77,110,000 56,550,000 56,550,000 56,550,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,140,480,000 202,149,640,000 207,056,800,000 208,068,210,000
I. Vốn chủ sở hữu 200,140,480,000 202,149,640,000 207,056,800,000 208,068,210,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44,599,140,000 44,599,140,000 44,599,140,000 44,599,140,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,970,130,000 8,970,130,000 8,970,130,000 8,970,130,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1,315,851,980,000 -1,313,842,820,000 -1,308,935,650,000 -1,307,924,250,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1,315,843,180,000 -1,313,842,820,000 -1,308,935,650,000 -1,307,924,250,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,800,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,666,960,000 273,721,520,000 564,684,830,000 426,461,000,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.