TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
402,154,920,000 |
271,281,380,000 |
418,330,830,000 |
274,788,690,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
401,233,370,000 |
268,914,650,000 |
417,074,550,000 |
273,865,600,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,000,850,000 |
2,277,890,000 |
1,771,410,000 |
812,840,000 |
|
1.1. Tiền
|
25,000,850,000 |
2,277,890,000 |
1,771,410,000 |
812,840,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
759,250,000 |
1,618,280,000 |
5,650,000 |
5,520,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
267,138,260,000 |
147,281,550,000 |
293,569,380,000 |
134,187,940,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-500,520,000 |
-500,520,000 |
-500,520,000 |
-500,520,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
2,360,920,000 |
1,872,420,000 |
15,590,480,000 |
33,508,730,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
-19,800,000 |
12,836,360,000 |
31,611,360,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,360,920,000 |
1,892,220,000 |
2,754,110,000 |
1,897,360,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
159,860,000 |
128,860,000 |
|
153,340,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
64,830,000 |
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
106,249,930,000 |
116,236,150,000 |
106,638,150,000 |
105,697,750,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
921,550,000 |
2,366,730,000 |
1,256,280,000 |
923,100,000 |
|
1. Tạm ứng
|
206,530,000 |
1,516,410,000 |
253,000,000 |
123,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
559,260,000 |
693,590,000 |
651,900,000 |
641,310,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
116,230,000 |
118,430,000 |
118,430,000 |
120,480,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,530,000 |
38,300,000 |
194,650,000 |
38,300,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
38,300,000 |
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
25,296,470,000 |
24,318,760,000 |
25,688,750,000 |
28,551,130,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,407,440,000 |
4,843,860,000 |
6,213,850,000 |
8,551,130,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,662,930,000 |
2,411,470,000 |
4,075,150,000 |
6,706,120,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,744,500,000 |
2,432,380,000 |
2,138,700,000 |
1,845,010,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
19,889,030,000 |
19,474,910,000 |
19,474,910,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,200,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
411,920,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19,474,910,000 |
19,474,910,000 |
19,474,910,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
427,451,390,000 |
295,600,140,000 |
444,019,590,000 |
303,339,830,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
221,893,330,000 |
89,723,390,000 |
238,507,200,000 |
97,820,030,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
221,688,370,000 |
89,584,100,000 |
238,367,900,000 |
97,709,020,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
725,350,000 |
437,090,000 |
286,160,000 |
435,360,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
23,910,000 |
23,910,000 |
23,910,000 |
23,910,000 |
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74,690,000 |
|
300,000,000 |
618,860,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
19,800,000 |
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
901,940,000 |
761,950,000 |
558,710,000 |
763,220,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,138,450,000 |
1,233,880,000 |
5,520,010,000 |
1,203,610,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
48,160,000 |
-46,680,000 |
-47,360,000 |
129,910,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,156,350,000 |
10,868,560,000 |
14,926,370,000 |
9,243,640,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
206,215,300,000 |
75,920,960,000 |
216,415,670,000 |
84,906,080,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384,430,000 |
384,430,000 |
384,430,000 |
384,430,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
204,960,000 |
139,290,000 |
139,290,000 |
111,010,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
204,960,000 |
139,290,000 |
139,290,000 |
111,010,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
205,558,060,000 |
205,876,750,000 |
205,512,390,000 |
205,519,800,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205,558,060,000 |
205,876,750,000 |
205,512,390,000 |
205,519,800,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44,599,140,000 |
105,086,410,000 |
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55,523,180,000 |
|
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,970,130,000 |
4,006,040,000 |
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,310,434,400,000 |
-1,310,115,700,000 |
-1,310,480,060,000 |
-1,310,472,660,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,310,358,210,000 |
-1,310,115,700,000 |
-1,310,480,060,000 |
-1,310,472,660,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-76,180,000 |
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
427,451,390,000 |
295,600,140,000 |
444,019,590,000 |
303,339,830,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|