MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,924,380,000 580,265,420,000 344,301,570,000 434,750,430,000
I. Tài sản tài chính 343,371,140,000 433,234,160,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,387,640,000 224,053,770,000 647,600,000 42,963,390,000
1.1. Tiền 647,600,000 42,963,390,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 11,896,230,000 36,930,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 221,396,810,000 282,139,970,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -785,020,000 -531,320,000
7. Các khoản phải thu 4,686,360,000 1,554,530,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,281,280,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,405,070,000 1,554,530,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 122,890,000 124,280,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 137,270,000 269,230,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 106,673,680,000 106,677,150,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,404,700,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 930,430,000 1,516,270,000
1. Tạm ứng 692,130,000 523,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 153,830,000 836,530,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 46,160,000 116,430,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,300,000 40,300,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36,425,410,000 30,398,250,000 24,566,680,000 26,727,300,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 23,767,770,000 15,688,090,000 8,724,850,000 6,556,260,000
1. Tài sản cố định hữu hình 7,371,920,000 4,333,800,000 3,101,260,000 3,202,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 16,395,860,000 11,354,290,000 5,623,600,000 3,353,540,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 226,950,000
V. Tài sản dài hạn khác 12,430,680,000 14,710,170,000 15,841,820,000 20,171,040,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 54,200,000 2,200,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 142,310,000 9,530,000 31,920,000 693,940,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,646,430,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,234,170,000 15,755,700,000 19,474,910,000
5. Tài sản dài hạn khác 54,200,000 54,200,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,349,790,000 610,663,670,000 368,868,250,000 461,477,730,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,115,480,000 396,706,680,000 164,404,440,000 256,465,540,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 244,703,180,000 355,326,930,000 164,036,830,000 256,184,900,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 43,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 43,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 198,156,070,000 230,145,670,000 508,040,000 1,105,700,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 23,910,000 23,910,000
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,675,580,000 11,760,000 20,760,000 300,000,000
9. Người mua trả tiền trước 44,800,000 77,300,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 595,560,000 427,400,000 535,390,000 1,066,000,000
11. Phải trả người lao động 1,831,790,000 1,657,570,000 1,226,330,000 2,535,330,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 42,550,000 15,670,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,959,430,000 7,809,790,000 9,106,810,000 11,162,170,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 39,484,750,000 67,385,430,000 151,774,810,000 239,513,890,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,889,310,000 753,430,000 384,930,000
II. Nợ phải trả dài hạn 61,412,300,000 41,379,750,000 367,610,000 280,640,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 61,000,000,000 41,000,000,000
1.1. Vay dài hạn 61,000,000,000 41,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 412,300,000 379,750,000 367,610,000 280,640,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,234,310,000 213,956,990,000 204,463,810,000 205,012,190,000
I. Vốn chủ sở hữu 208,234,310,000 213,956,990,000 204,463,810,000 205,012,190,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,006,040,000 4,006,040,000 44,599,140,000 44,599,140,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,563,230,000 49,563,230,000 8,970,130,000 8,970,130,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1,307,758,150,000 -1,302,035,460,000 -1,311,528,650,000 -1,310,980,270,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1,309,797,990,000 -1,310,980,270,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1,730,660,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 514,349,790,000 610,663,670,000 368,868,250,000 461,477,730,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.