TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
257,712,780,000 |
386,048,810,000 |
280,647,560,000 |
347,549,880,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
257,308,480,000 |
384,741,700,000 |
279,932,360,000 |
346,857,740,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,803,280,000 |
31,966,220,000 |
13,218,880,000 |
647,600,000 |
|
1.1. Tiền
|
3,303,280,000 |
31,466,220,000 |
13,218,880,000 |
647,600,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
14,668,410,000 |
19,013,230,000 |
20,080,900,000 |
14,396,570,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
223,824,200,000 |
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-21,080,000 |
|
-15,530,000 |
-1,730,660,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
2,440,660,000 |
4,330,770,000 |
3,576,390,000 |
2,503,850,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
1,409,550,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,440,660,000 |
2,921,220,000 |
3,576,390,000 |
2,503,850,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
138,140,000 |
118,790,000 |
128,750,000 |
122,890,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
126,969,940,000 |
176,900,000 |
166,323,350,000 |
191,466,790,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
110,713,850,000 |
106,716,300,000 |
78,024,320,000 |
141,640,410,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,404,700,000 |
-1,404,700,000 |
-1,404,700,000 |
-2,189,720,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
404,300,000 |
1,307,110,000 |
715,200,000 |
692,130,000 |
|
1. Tạm ứng
|
404,300,000 |
1,049,850,000 |
715,200,000 |
692,130,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
211,110,000 |
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
46,160,000 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
30,561,860,000 |
28,333,930,000 |
26,712,170,000 |
24,766,670,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,919,990,000 |
12,158,690,000 |
10,501,930,000 |
8,724,850,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,153,290,000 |
3,859,760,000 |
3,658,400,000 |
3,119,690,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,766,700,000 |
8,298,930,000 |
6,843,520,000 |
5,605,160,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16,641,870,000 |
16,175,230,000 |
16,210,240,000 |
16,041,820,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
157,650,000 |
54,200,000 |
100,360,000 |
100,360,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
728,520,000 |
365,330,000 |
354,180,000 |
185,760,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15,755,700,000 |
15,755,700,000 |
15,755,700,000 |
15,755,700,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
288,274,630,000 |
414,382,740,000 |
307,359,730,000 |
372,316,550,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
74,175,060,000 |
199,841,300,000 |
92,448,360,000 |
157,711,100,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
33,175,060,000 |
199,466,310,000 |
51,448,360,000 |
116,711,100,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
655,520,000 |
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
23,910,000 |
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,760,000 |
11,674,450,000 |
-16,220,000 |
20,760,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
70,000,000 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,230,000 |
851,650,000 |
6,610,000 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
1,613,550,000 |
1,600,920,000 |
1,605,350,000 |
1,226,330,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
218,910,000 |
43,830,000 |
211,140,000 |
12,550,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,499,950,000 |
1,742,460,000 |
2,757,790,000 |
2,966,320,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
22,496,660,000 |
181,794,800,000 |
46,009,760,000 |
111,731,710,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,307,980,000 |
1,008,760,000 |
873,930,000 |
753,430,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
41,000,000,000 |
374,990,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
41,000,000,000 |
374,990,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
214,099,580,000 |
214,541,440,000 |
214,911,370,000 |
214,605,440,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,099,580,000 |
214,541,440,000 |
214,911,370,000 |
214,605,440,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
105,086,410,000 |
44,599,140,000 |
105,086,410,000 |
105,086,410,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
55,523,180,000 |
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,006,040,000 |
8,970,130,000 |
4,006,040,000 |
4,006,040,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,301,892,880,000 |
-1,301,451,020,000 |
-1,301,081,090,000 |
-1,301,387,010,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,301,892,880,000 |
-1,299,776,670,000 |
-1,301,081,090,000 |
-1,301,387,010,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
-1,674,350,000 |
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
288,274,630,000 |
414,382,740,000 |
307,359,730,000 |
372,316,550,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|