TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,561,059,230,000 |
1,920,426,210,000 |
2,136,334,280,000 |
2,072,147,170,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,557,344,830,000 |
1,916,042,160,000 |
2,133,703,270,000 |
2,067,930,060,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,296,750,000 |
15,656,110,000 |
52,555,940,000 |
22,764,820,000 |
|
1.1. Tiền
|
25,296,750,000 |
15,656,110,000 |
52,555,940,000 |
22,764,820,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
55,612,020,000 |
75,904,660,000 |
305,929,910,000 |
42,935,650,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
189,400,000,000 |
594,400,000,000 |
432,400,000,000 |
432,400,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,029,214,410,000 |
980,460,470,000 |
1,159,046,600,000 |
1,386,735,420,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
193,846,550,000 |
179,529,650,000 |
140,179,650,000 |
140,179,650,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
-17,650,000,000 |
-12,650,000,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
22,852,520,000 |
22,425,030,000 |
21,157,910,000 |
29,317,530,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1,630,000 |
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
22,850,900,000 |
22,425,030,000 |
21,157,910,000 |
29,317,530,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
12,140,980,000 |
8,788,570,000 |
10,444,500,000 |
9,247,320,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
45,384,460,000 |
55,226,210,000 |
46,181,460,000 |
33,492,870,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,402,860,000 |
-16,348,530,000 |
-16,542,700,000 |
-16,493,200,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,714,410,000 |
4,384,050,000 |
2,631,020,000 |
4,217,110,000 |
|
1. Tạm ứng
|
371,590,000 |
1,144,880,000 |
269,650,000 |
864,900,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
739,260,000 |
1,082,870,000 |
1,143,630,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,078,000,000 |
1,335,590,000 |
407,530,000 |
2,542,010,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
734,550,000 |
1,029,710,000 |
1,019,200,000 |
1,019,200,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
109,730,590,000 |
88,170,650,000 |
88,573,820,000 |
89,068,290,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
70,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
70,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
50,012,500,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,802,020,000 |
17,934,550,000 |
17,657,720,000 |
16,190,400,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,329,060,000 |
8,735,370,000 |
8,433,180,000 |
7,796,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,472,960,000 |
9,199,180,000 |
9,224,540,000 |
8,394,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,403,500,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,512,570,000 |
20,223,600,000 |
20,903,600,000 |
22,865,380,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,579,300,000 |
1,714,410,000 |
1,933,800,000 |
1,933,800,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,073,220,000 |
3,649,140,000 |
3,244,600,000 |
3,571,540,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14,860,050,000 |
14,860,050,000 |
15,725,200,000 |
17,360,050,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,670,789,820,000 |
2,008,596,860,000 |
2,224,908,100,000 |
2,161,215,450,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,037,768,190,000 |
1,372,987,400,000 |
1,573,021,310,000 |
1,493,740,730,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,037,667,720,000 |
1,372,886,920,000 |
1,572,920,840,000 |
1,493,640,260,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
167,540,000,000 |
327,750,000,000 |
332,050,000,000 |
429,940,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
167,540,000,000 |
327,750,000,000 |
332,050,000,000 |
429,940,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
542,600,000,000 |
681,200,000,000 |
879,300,000,000 |
699,400,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,643,500,000 |
2,189,040,000 |
2,598,560,000 |
2,178,010,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,150,720,000 |
7,059,720,000 |
4,129,290,000 |
1,580,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
37,124,100,000 |
54,241,540,000 |
2,137,440,000 |
20,624,960,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,224,670,000 |
10,742,850,000 |
16,576,620,000 |
7,477,000,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,889,020,000 |
3,539,970,000 |
7,308,810,000 |
4,813,970,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,409,590,000 |
1,615,580,000 |
1,241,370,000 |
1,414,290,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,714,830,000 |
10,084,040,000 |
19,171,730,000 |
24,390,670,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6,240,000,000 |
6,240,000,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
245,694,170,000 |
267,947,620,000 |
308,407,010,000 |
301,821,360,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
437,110,000 |
276,560,000 |
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
633,021,630,000 |
635,609,460,000 |
651,886,790,000 |
667,474,730,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
633,021,630,000 |
635,609,460,000 |
651,886,790,000 |
667,474,730,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-18,850,000,000 |
-33,166,900,000 |
-20,516,900,000 |
-20,516,900,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
20,555,210,000 |
37,459,940,000 |
41,087,270,000 |
56,675,200,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
25,250,880,000 |
37,714,940,000 |
41,054,460,000 |
54,835,520,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-4,695,670,000 |
-255,000,000 |
32,810,000 |
1,839,690,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,670,789,820,000 |
2,008,596,860,000 |
2,224,908,100,000 |
2,161,215,450,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|