MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 969,675,540,000 1,129,554,670,000 1,391,047,270,000 1,561,059,230,000
I. Tài sản tài chính 964,573,090,000 1,108,298,960,000 1,385,211,390,000 1,557,344,830,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,567,230,000 13,530,680,000 113,329,110,000 25,296,750,000
1.1. Tiền 19,567,230,000 13,530,680,000 113,329,110,000 25,296,750,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 16,451,020,000 14,176,660,000 64,864,560,000 55,612,020,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 95,018,900,000 171,972,310,000 156,000,000,000 189,400,000,000
4. Các khoản cho vay 562,358,010,000 627,693,080,000 756,092,730,000 1,029,214,410,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 206,446,590,000 221,206,550,000 221,206,550,000 193,846,550,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 13,442,100,000 14,318,230,000 19,591,770,000 22,852,520,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 14,230,000 1,630,000 1,630,000 1,630,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 13,427,880,000 14,316,600,000 19,590,140,000 22,850,900,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 17,784,250,000 12,750,820,000 8,896,980,000 12,140,980,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 51,504,440,000 50,684,110,000 63,203,780,000 45,384,460,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -17,999,460,000 -18,033,490,000 -17,974,090,000 -16,402,860,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 5,102,450,000 21,255,710,000 5,835,880,000 3,714,410,000
1. Tạm ứng 1,081,950,000 424,240,000 1,376,550,000 371,590,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 899,040,000 1,006,120,000 846,340,000 739,260,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 603,370,000 652,830,000 2,078,770,000 2,078,000,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,727,100,000 19,172,520,000 1,743,220,000 734,550,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 173,684,700,000 144,150,940,000 133,722,620,000 109,730,590,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 135,921,500,000 105,904,430,000 95,658,700,000 70,012,500,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 135,921,500,000 105,904,430,000 95,658,700,000 70,012,500,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,921,500,000 105,904,430,000 95,658,700,000 70,012,500,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 17,412,740,000 16,385,070,000 15,871,380,000 16,802,020,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,401,850,000 8,884,790,000 8,496,650,000 9,329,060,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8,010,880,000 7,500,280,000 7,374,730,000 7,472,960,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,265,000,000 1,265,000,000 2,403,500,000
V. Tài sản dài hạn khác 20,350,460,000 20,596,450,000 20,927,540,000 20,512,570,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,579,300,000 1,579,300,000 1,579,300,000 1,579,300,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 5,745,870,000 5,117,030,000 4,488,190,000 4,073,220,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 13,025,290,000 13,900,120,000 14,860,050,000 14,860,050,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,360,240,000 1,273,705,610,000 1,524,769,890,000 1,670,789,820,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 519,811,140,000 648,560,280,000 895,319,720,000 1,037,768,190,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 519,113,910,000 648,459,810,000 895,219,250,000 1,037,667,720,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 141,690,000,000 186,680,000,000 220,670,000,000 167,540,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 141,690,000,000 186,680,000,000 220,670,000,000 167,540,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 292,900,000,000 289,100,000,000 330,900,000,000 542,600,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,871,040,000 1,848,470,000 3,643,500,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 8,433,290,000 7,505,790,000 3,007,280,000 8,150,720,000
9. Người mua trả tiền trước 1,869,100,000 2,119,700,000 2,000,600,000 37,124,100,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 701,480,000 3,051,250,000 2,940,860,000 12,224,670,000
11. Phải trả người lao động 939,000,000 892,720,000 4,447,000,000 4,889,020,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 497,590,000 663,930,000 652,100,000 1,409,590,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,614,570,000 2,987,660,000 5,567,820,000 7,714,830,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 6,240,000,000 8,240,000,000 6,240,000,000 6,240,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 61,688,160,000 145,319,710,000 316,929,460,000 245,694,170,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 354,170,000 28,010,000 15,660,000 437,110,000
II. Nợ phải trả dài hạn 697,230,000 100,470,000 100,470,000 100,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 10,470,000 10,470,000 10,470,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10,470,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 596,760,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 623,549,090,000 625,145,330,000 629,450,170,000 633,021,630,000
I. Vốn chủ sở hữu 623,549,090,000 625,145,330,000 629,450,170,000 633,021,630,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 665,852,970,000 624,576,190,000 624,576,190,000 624,576,190,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 67,439,970,000 26,163,190,000 26,163,190,000 26,163,190,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -12,500,000,000 -12,500,000,000 -12,500,000,000 -18,850,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -36,544,110,000 6,328,910,000 10,633,740,000 20,555,210,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -36,789,700,000 7,497,330,000 12,165,200,000 25,250,880,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 245,590,000 -1,168,420,000 -1,531,460,000 -4,695,670,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,143,360,240,000 1,273,705,610,000 1,524,769,890,000 1,670,789,820,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.