TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
969,675,540,000 |
1,129,554,670,000 |
1,391,047,270,000 |
1,561,059,230,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
964,573,090,000 |
1,108,298,960,000 |
1,385,211,390,000 |
1,557,344,830,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,567,230,000 |
13,530,680,000 |
113,329,110,000 |
25,296,750,000 |
|
1.1. Tiền
|
19,567,230,000 |
13,530,680,000 |
113,329,110,000 |
25,296,750,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
16,451,020,000 |
14,176,660,000 |
64,864,560,000 |
55,612,020,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
95,018,900,000 |
171,972,310,000 |
156,000,000,000 |
189,400,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
562,358,010,000 |
627,693,080,000 |
756,092,730,000 |
1,029,214,410,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
206,446,590,000 |
221,206,550,000 |
221,206,550,000 |
193,846,550,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
13,442,100,000 |
14,318,230,000 |
19,591,770,000 |
22,852,520,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
14,230,000 |
1,630,000 |
1,630,000 |
1,630,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
13,427,880,000 |
14,316,600,000 |
19,590,140,000 |
22,850,900,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
17,784,250,000 |
12,750,820,000 |
8,896,980,000 |
12,140,980,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
51,504,440,000 |
50,684,110,000 |
63,203,780,000 |
45,384,460,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-17,999,460,000 |
-18,033,490,000 |
-17,974,090,000 |
-16,402,860,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,102,450,000 |
21,255,710,000 |
5,835,880,000 |
3,714,410,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,081,950,000 |
424,240,000 |
1,376,550,000 |
371,590,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
899,040,000 |
1,006,120,000 |
846,340,000 |
739,260,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
603,370,000 |
652,830,000 |
2,078,770,000 |
2,078,000,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,727,100,000 |
19,172,520,000 |
1,743,220,000 |
734,550,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
173,684,700,000 |
144,150,940,000 |
133,722,620,000 |
109,730,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
135,921,500,000 |
105,904,430,000 |
95,658,700,000 |
70,012,500,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
135,921,500,000 |
105,904,430,000 |
95,658,700,000 |
70,012,500,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
135,921,500,000 |
105,904,430,000 |
95,658,700,000 |
70,012,500,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17,412,740,000 |
16,385,070,000 |
15,871,380,000 |
16,802,020,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,401,850,000 |
8,884,790,000 |
8,496,650,000 |
9,329,060,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,010,880,000 |
7,500,280,000 |
7,374,730,000 |
7,472,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
1,265,000,000 |
1,265,000,000 |
2,403,500,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,350,460,000 |
20,596,450,000 |
20,927,540,000 |
20,512,570,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,579,300,000 |
1,579,300,000 |
1,579,300,000 |
1,579,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,745,870,000 |
5,117,030,000 |
4,488,190,000 |
4,073,220,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,025,290,000 |
13,900,120,000 |
14,860,050,000 |
14,860,050,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,143,360,240,000 |
1,273,705,610,000 |
1,524,769,890,000 |
1,670,789,820,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
519,811,140,000 |
648,560,280,000 |
895,319,720,000 |
1,037,768,190,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
519,113,910,000 |
648,459,810,000 |
895,219,250,000 |
1,037,667,720,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
141,690,000,000 |
186,680,000,000 |
220,670,000,000 |
167,540,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
141,690,000,000 |
186,680,000,000 |
220,670,000,000 |
167,540,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
292,900,000,000 |
289,100,000,000 |
330,900,000,000 |
542,600,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
1,871,040,000 |
1,848,470,000 |
3,643,500,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,433,290,000 |
7,505,790,000 |
3,007,280,000 |
8,150,720,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,869,100,000 |
2,119,700,000 |
2,000,600,000 |
37,124,100,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
701,480,000 |
3,051,250,000 |
2,940,860,000 |
12,224,670,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
939,000,000 |
892,720,000 |
4,447,000,000 |
4,889,020,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
497,590,000 |
663,930,000 |
652,100,000 |
1,409,590,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,614,570,000 |
2,987,660,000 |
5,567,820,000 |
7,714,830,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
105,000,000 |
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6,240,000,000 |
8,240,000,000 |
6,240,000,000 |
6,240,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
61,688,160,000 |
145,319,710,000 |
316,929,460,000 |
245,694,170,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
354,170,000 |
28,010,000 |
15,660,000 |
437,110,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
697,230,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10,470,000 |
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
596,760,000 |
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
623,549,090,000 |
625,145,330,000 |
629,450,170,000 |
633,021,630,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
623,549,090,000 |
625,145,330,000 |
629,450,170,000 |
633,021,630,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
665,852,970,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,439,970,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-18,850,000,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-36,544,110,000 |
6,328,910,000 |
10,633,740,000 |
20,555,210,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-36,789,700,000 |
7,497,330,000 |
12,165,200,000 |
25,250,880,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
245,590,000 |
-1,168,420,000 |
-1,531,460,000 |
-4,695,670,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,143,360,240,000 |
1,273,705,610,000 |
1,524,769,890,000 |
1,670,789,820,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|