MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 859,644,240,000 986,685,280,000 917,910,860,000 969,675,540,000
I. Tài sản tài chính 855,157,090,000 981,225,290,000 913,783,840,000 964,573,090,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,361,610,000 22,198,660,000 49,937,310,000 19,567,230,000
1.1. Tiền 29,861,610,000 12,198,660,000 19,937,310,000 19,567,230,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 10,000,000,000 30,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 19,801,310,000 47,885,020,000 23,436,090,000 16,451,020,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 130,154,300,000 169,569,430,000 80,000,000,000 95,018,900,000
4. Các khoản cho vay 399,024,940,000 453,420,870,000 487,237,170,000 562,358,010,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 206,446,550,000 222,446,550,000 206,446,550,000 206,446,590,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 15,378,980,000 15,912,290,000 16,847,580,000 13,442,100,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,521,260,000 14,230,000 14,230,000 14,230,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 12,857,720,000 15,898,070,000 16,833,350,000 13,427,880,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15,773,340,000 14,657,950,000 16,201,750,000 17,784,250,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 51,960,160,000 51,815,900,000 51,676,850,000 51,504,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16,744,100,000 -16,681,400,000 -17,999,460,000 -17,999,460,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,487,150,000 5,459,990,000 4,127,010,000 5,102,450,000
1. Tạm ứng 1,400,840,000 1,654,410,000 912,060,000 1,081,950,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,154,240,000 998,000,000 892,060,000 899,040,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 360,430,000 818,240,000 608,290,000 603,370,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,780,650,000 2,198,340,000 1,923,600,000 2,727,100,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 41,365,580,000 39,851,250,000 158,019,380,000 173,684,700,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 120,094,700,000 135,921,500,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 120,094,700,000 135,921,500,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,094,700,000 135,921,500,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 18,391,590,000 17,388,140,000 17,877,430,000 17,412,740,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,933,850,000 8,453,860,000 9,355,940,000 9,401,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9,457,740,000 8,934,280,000 8,521,490,000 8,010,880,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,884,990,000 1,884,990,000
V. Tài sản dài hạn khác 21,089,000,000 20,578,120,000 20,047,250,000 20,350,460,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,579,300,000 1,579,300,000 1,579,300,000 1,579,300,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,513,270,000 5,973,520,000 5,442,660,000 5,745,870,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,996,430,000 13,025,290,000 13,025,290,000 13,025,290,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901,009,820,000 1,026,536,530,000 1,075,930,240,000 1,143,360,240,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,193,400,000 407,638,470,000 454,134,520,000 519,811,140,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 282,092,930,000 407,538,000,000 453,437,290,000 519,113,910,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 21,900,000,000 55,900,000,000 90,500,000,000 141,690,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 21,900,000,000 55,900,000,000 90,500,000,000 141,690,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 213,400,000,000 279,300,000,000 285,800,000,000 292,900,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 772,660,000 808,270,000 1,117,800,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 13,377,320,000 14,770,070,000 14,461,070,000 8,433,290,000
9. Người mua trả tiền trước 1,809,240,000 1,886,160,000 1,876,160,000 1,869,100,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,053,050,000 442,310,000 601,450,000 701,480,000
11. Phải trả người lao động 1,179,490,000 939,000,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 375,270,000 259,380,000 374,450,000 497,590,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,165,540,000 978,460,000 2,744,310,000 2,614,570,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 210,000,000 105,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 6,240,000,000 6,340,000,000 6,240,000,000 6,240,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 21,990,010,000 46,843,520,000 47,850,630,000 61,688,160,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,820,000 9,820,000 481,920,000 354,170,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,470,000 100,470,000 697,230,000 697,230,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 10,470,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10,470,000 10,470,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 596,760,000 596,760,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,470,000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 618,816,420,000 618,898,060,000 621,795,710,000 623,549,090,000
I. Vốn chủ sở hữu 618,816,420,000 618,898,060,000 621,795,710,000 623,549,090,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -12,500,000,000 -12,500,000,000 -12,500,000,000 -12,500,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -41,276,780,000 -41,195,140,000 -38,297,490,000 -36,544,110,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -42,163,720,000 -42,252,320,000 -41,281,280,000 -36,789,700,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 886,940,000 1,057,180,000 2,983,790,000 245,590,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 901,009,820,000 1,026,536,530,000 1,075,930,240,000 1,143,360,240,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.