TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
818,181,210,000 |
859,644,240,000 |
986,685,280,000 |
917,910,860,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
811,051,460,000 |
855,157,090,000 |
981,225,290,000 |
913,783,840,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,465,510,000 |
33,361,610,000 |
22,198,660,000 |
49,937,310,000 |
|
1.1. Tiền
|
24,465,510,000 |
29,861,610,000 |
12,198,660,000 |
19,937,310,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
3,500,000,000 |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
19,200,700,000 |
19,801,310,000 |
47,885,020,000 |
23,436,090,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
50,000,000,000 |
130,154,300,000 |
169,569,430,000 |
80,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
398,194,110,000 |
399,024,940,000 |
453,420,870,000 |
487,237,170,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
256,446,550,000 |
206,446,550,000 |
222,446,550,000 |
206,446,550,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
12,495,950,000 |
15,378,980,000 |
15,912,290,000 |
16,847,580,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
9,230,000 |
2,521,260,000 |
14,230,000 |
14,230,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
12,486,720,000 |
12,857,720,000 |
15,898,070,000 |
16,833,350,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,537,890,000 |
15,773,340,000 |
14,657,950,000 |
16,201,750,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
52,779,430,000 |
51,960,160,000 |
51,815,900,000 |
51,676,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,068,680,000 |
-16,744,100,000 |
-16,681,400,000 |
-17,999,460,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,129,750,000 |
4,487,150,000 |
5,459,990,000 |
4,127,010,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,935,980,000 |
1,400,840,000 |
1,654,410,000 |
912,060,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,164,490,000 |
1,154,240,000 |
998,000,000 |
892,060,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
678,870,000 |
360,430,000 |
818,240,000 |
608,290,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,559,410,000 |
1,780,650,000 |
2,198,340,000 |
1,923,600,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39,741,640,000 |
41,365,580,000 |
39,851,250,000 |
158,019,380,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
120,094,700,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
120,094,700,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
120,094,700,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
440,250,000 |
18,391,590,000 |
17,388,140,000 |
17,877,430,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224,550,000 |
8,933,850,000 |
8,453,860,000 |
9,355,940,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
215,700,000 |
9,457,740,000 |
8,934,280,000 |
8,521,490,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,572,360,000 |
1,884,990,000 |
1,884,990,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,729,030,000 |
21,089,000,000 |
20,578,120,000 |
20,047,250,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,553,910,000 |
1,579,300,000 |
1,579,300,000 |
1,579,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,897,330,000 |
6,513,270,000 |
5,973,520,000 |
5,442,660,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12,277,790,000 |
12,996,430,000 |
13,025,290,000 |
13,025,290,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
857,922,850,000 |
901,009,820,000 |
1,026,536,530,000 |
1,075,930,240,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
238,613,520,000 |
282,193,400,000 |
407,638,470,000 |
454,134,520,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
238,513,050,000 |
282,092,930,000 |
407,538,000,000 |
453,437,290,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
45,713,100,000 |
21,900,000,000 |
55,900,000,000 |
90,500,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
45,713,100,000 |
21,900,000,000 |
55,900,000,000 |
90,500,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
150,000,000,000 |
213,400,000,000 |
279,300,000,000 |
285,800,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
779,970,000 |
772,660,000 |
808,270,000 |
1,117,800,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,690,300,000 |
13,377,320,000 |
14,770,070,000 |
14,461,070,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,690,140,000 |
1,809,240,000 |
1,886,160,000 |
1,876,160,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
375,810,000 |
1,053,050,000 |
442,310,000 |
601,450,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
1,179,490,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
348,900,000 |
375,270,000 |
259,380,000 |
374,450,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
881,140,000 |
1,165,540,000 |
978,460,000 |
2,744,310,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
350,000,000 |
|
|
210,000,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6,240,000,000 |
6,240,000,000 |
6,340,000,000 |
6,240,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,993,120,000 |
21,990,010,000 |
46,843,520,000 |
47,850,630,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
450,580,000 |
9,820,000 |
9,820,000 |
481,920,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
697,230,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
10,470,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10,470,000 |
10,470,000 |
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
596,760,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
10,470,000 |
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
619,309,330,000 |
618,816,420,000 |
618,898,060,000 |
621,795,710,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
619,309,330,000 |
618,816,420,000 |
618,898,060,000 |
621,795,710,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-40,783,870,000 |
-41,276,780,000 |
-41,195,140,000 |
-38,297,490,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-41,077,680,000 |
-42,163,720,000 |
-42,252,320,000 |
-41,281,280,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
293,800,000 |
886,940,000 |
1,057,180,000 |
2,983,790,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
857,922,850,000 |
901,009,820,000 |
1,026,536,530,000 |
1,075,930,240,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|