TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
634,872,510,000 |
625,756,640,000 |
670,365,910,000 |
631,666,250,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
629,269,410,000 |
622,705,080,000 |
657,934,470,000 |
619,109,410,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,840,440,000 |
64,043,870,000 |
15,078,780,000 |
74,150,630,000 |
|
1.1. Tiền
|
23,740,440,000 |
18,943,870,000 |
15,078,780,000 |
29,150,630,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30,100,000,000 |
45,100,000,000 |
|
45,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
26,325,700,000 |
26,813,090,000 |
89,634,380,000 |
22,746,850,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
273,908,760,000 |
261,276,790,000 |
279,299,200,000 |
253,846,770,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
210,052,650,000 |
210,052,650,000 |
210,052,650,000 |
206,446,550,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
10,461,770,000 |
9,404,860,000 |
9,878,480,000 |
9,520,780,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,461,770,000 |
9,404,860,000 |
9,878,480,000 |
9,520,780,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,768,210,000 |
12,167,330,000 |
15,105,200,000 |
14,844,070,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
53,028,210,000 |
53,039,460,000 |
52,929,440,000 |
53,622,450,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,116,320,000 |
-14,092,970,000 |
-14,043,660,000 |
-16,068,680,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,603,100,000 |
3,051,560,000 |
12,431,440,000 |
12,556,840,000 |
|
1. Tạm ứng
|
834,320,000 |
501,130,000 |
689,150,000 |
668,970,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
779,590,000 |
734,420,000 |
977,610,000 |
1,114,440,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
539,380,000 |
118,640,000 |
763,910,000 |
340,570,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,658,810,000 |
1,906,370,000 |
10,209,770,000 |
10,641,860,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
22,033,970,000 |
21,912,750,000 |
22,018,610,000 |
21,485,700,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
717,550,000 |
625,620,000 |
533,690,000 |
545,370,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
432,300,000 |
380,360,000 |
328,420,000 |
276,490,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
285,250,000 |
245,260,000 |
205,270,000 |
268,880,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21,316,420,000 |
21,287,130,000 |
21,484,920,000 |
20,940,340,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,574,380,000 |
1,574,380,000 |
1,574,380,000 |
1,553,910,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,780,680,000 |
8,197,620,000 |
7,632,750,000 |
7,108,630,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,961,360,000 |
11,515,130,000 |
12,277,790,000 |
12,277,790,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
656,906,480,000 |
647,669,400,000 |
692,384,520,000 |
653,151,950,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
43,761,760,000 |
34,697,470,000 |
67,780,500,000 |
36,839,210,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
43,661,290,000 |
34,597,000,000 |
67,680,030,000 |
36,738,740,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,017,500,000 |
954,790,000 |
841,800,000 |
785,440,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,210,770,000 |
4,042,270,000 |
4,042,270,000 |
4,042,270,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
55,000,000 |
168,100,000 |
1,964,800,000 |
1,882,850,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
562,640,000 |
887,910,000 |
547,270,000 |
427,060,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
565,230,000 |
230,000,000 |
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
839,660,000 |
510,700,000 |
363,180,000 |
758,950,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
445,930,000 |
571,590,000 |
634,400,000 |
316,400,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
350,000,000 |
|
1,050,000,000 |
700,000,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
6,240,000,000 |
7,240,000,000 |
6,240,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
34,891,220,000 |
20,879,700,000 |
50,902,620,000 |
21,006,400,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
723,330,000 |
111,930,000 |
93,680,000 |
579,380,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
613,144,720,000 |
612,971,920,000 |
624,604,020,000 |
616,312,740,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
613,144,720,000 |
612,971,920,000 |
624,604,020,000 |
616,312,740,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-46,948,490,000 |
-47,121,280,000 |
-35,489,190,000 |
-43,780,460,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-37,087,880,000 |
-38,180,410,000 |
-38,506,340,000 |
-45,220,960,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-9,860,600,000 |
-8,940,870,000 |
3,017,150,000 |
1,440,500,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
656,906,480,000 |
647,669,400,000 |
692,384,520,000 |
653,151,950,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|