MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,484,150,000 618,208,360,000 617,256,710,000 615,592,160,000
I. Tài sản tài chính 605,508,500,000 609,811,290,000 611,880,170,000 610,024,930,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,385,630,000 43,694,260,000 97,045,290,000 35,874,130,000
1.1. Tiền 25,515,630,000 43,594,260,000 16,945,290,000 5,774,130,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 1,870,000,000 100,000,000 80,100,000,000 30,100,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 37,951,380,000 31,708,660,000 30,728,160,000 35,732,840,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 261,887,300,000 256,027,480,000 213,332,950,000 250,978,780,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 228,977,400,000 227,608,840,000 227,608,060,000 242,589,960,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -13,702,160,000 -14,188,230,000 -14,138,080,000 -13,309,580,000
7. Các khoản phải thu 10,784,160,000 13,115,520,000 10,487,700,000 10,515,090,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 708,000,000 2,162,220,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,076,160,000 10,953,300,000 10,487,700,000 10,515,090,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 10,870,360,000 10,546,200,000 13,088,020,000 14,242,060,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 48,157,570,000 48,005,460,000 43,676,470,000 43,350,060,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -6,803,140,000 -6,706,890,000 -9,948,410,000 -9,948,410,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,975,640,000 8,397,070,000 5,376,540,000 5,567,230,000
1. Tạm ứng 2,526,860,000 3,346,590,000 1,846,110,000 1,030,830,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 117,800,000 113,160,000 158,950,000 264,710,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 644,350,000 772,490,000 596,390,000 813,790,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,895,640,000 4,373,820,000 2,984,090,000 3,666,900,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 24,043,860,000 23,124,150,000 23,227,460,000 23,553,380,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 1,456,930,000 1,208,060,000 1,106,040,000 970,640,000
1. Tài sản cố định hữu hình 650,220,000 495,500,000 487,640,000 446,390,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 806,720,000 712,560,000 618,400,000 524,250,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 22,586,930,000 21,916,090,000 22,121,410,000 22,582,750,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,662,030,000 1,662,030,000 1,767,780,000 1,872,240,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 11,957,230,000 11,286,390,000 10,873,470,000 10,973,070,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,967,670,000 8,967,670,000 9,480,160,000 9,737,440,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 636,528,010,000 641,332,510,000 640,484,160,000 639,145,550,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,622,270,000 39,249,690,000 37,083,250,000 37,722,740,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 35,521,800,000 39,149,220,000 36,982,770,000 37,622,270,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,020,100,000 903,750,000 940,700,000 1,091,160,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 42,270,000 45,420,000 44,260,000 42,530,000
9. Người mua trả tiền trước 351,030,000 371,030,000 351,030,000 372,320,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 734,610,000 326,380,000 1,142,060,000 646,610,000
11. Phải trả người lao động 19,160,000 19,160,000 19,160,000 19,160,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 329,050,000 414,420,000 495,800,000 250,750,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 484,840,000 454,790,000 926,190,000 748,520,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 900,000,000 450,000,000 900,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 31,613,950,000 36,183,090,000 33,082,400,000 33,570,020,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,780,000 -18,820,000 -18,820,000 -18,820,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,470,000 100,470,000 100,470,000 100,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10,470,000 10,470,000 10,470,000 10,470,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,905,740,000 602,082,820,000 603,400,920,000 601,422,810,000
I. Vốn chủ sở hữu 600,905,740,000 602,082,820,000 603,400,920,000 601,422,810,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 598,413,000,000 598,413,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -7,560,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -71,687,470,000 -70,510,390,000 -69,192,290,000 -71,162,830,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -71,687,470,000 -70,510,390,000 -69,192,290,000 -71,162,830,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 636,528,010,000 641,332,510,000 640,484,160,000 639,145,550,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.