TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,028,865,870,000 |
3,677,734,570,000 |
4,694,128,160,000 |
4,517,022,940,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,025,817,020,000 |
3,674,656,110,000 |
4,690,984,620,000 |
4,512,685,570,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,053,080,000 |
237,553,990,000 |
324,775,590,000 |
317,876,880,000 |
|
1.1. Tiền
|
95,503,480,000 |
104,499,570,000 |
108,134,950,000 |
56,024,510,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
66,549,600,000 |
133,054,420,000 |
216,640,640,000 |
261,852,370,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
19,912,930,000 |
13,664,160,000 |
19,421,700,000 |
24,373,340,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
443,500,000,000 |
550,000,000,000 |
600,223,000,000 |
685,323,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,219,076,380,000 |
2,779,978,530,000 |
3,538,093,570,000 |
3,403,589,540,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6,837,030,000 |
-6,837,030,000 |
-6,837,030,000 |
-6,837,030,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
30,404,090,000 |
37,776,880,000 |
46,758,400,000 |
47,895,740,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
30,404,090,000 |
37,776,880,000 |
46,758,400,000 |
47,895,740,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
146,564,840,000 |
50,699,480,000 |
160,061,220,000 |
33,549,150,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
18,919,100,000 |
18,323,060,000 |
14,803,650,000 |
13,367,980,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,776,370,000 |
-6,502,970,000 |
-6,315,490,000 |
-6,453,030,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,048,850,000 |
3,078,450,000 |
3,143,540,000 |
4,337,370,000 |
|
1. Tạm ứng
|
360,840,000 |
348,000,000 |
197,450,000 |
612,660,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
3,724,710,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,688,010,000 |
2,730,450,000 |
2,946,090,000 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
63,632,210,000 |
67,799,890,000 |
72,782,580,000 |
78,131,420,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
26,758,860,000 |
28,602,290,000 |
29,692,390,000 |
28,838,740,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,197,420,000 |
15,384,200,000 |
17,280,530,000 |
17,233,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,561,440,000 |
13,218,090,000 |
12,411,860,000 |
11,605,620,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
3,461,450,000 |
1,813,600,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
36,873,350,000 |
39,197,600,000 |
39,628,730,000 |
47,479,080,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,281,710,000 |
4,432,450,000 |
4,379,290,000 |
4,369,290,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,627,520,000 |
12,801,030,000 |
13,006,700,000 |
18,262,720,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
278,630,000 |
358,720,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
11,964,120,000 |
11,964,120,000 |
11,964,120,000 |
14,464,120,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,024,230,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,092,498,070,000 |
3,745,534,450,000 |
4,766,910,740,000 |
4,595,154,360,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,072,924,910,000 |
2,187,851,940,000 |
3,162,246,550,000 |
2,946,551,860,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,071,591,790,000 |
2,186,645,160,000 |
3,160,454,540,000 |
2,944,735,440,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,259,520,000,000 |
1,765,850,000,000 |
2,255,000,000,000 |
2,179,440,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,259,520,000,000 |
1,765,850,000,000 |
2,255,000,000,000 |
2,179,440,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
748,795,560,000 |
368,364,760,000 |
848,064,290,000 |
726,370,540,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
103,560,000 |
105,300,000 |
2,418,830,000 |
121,210,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,447,280,000 |
15,603,080,000 |
18,501,030,000 |
20,714,280,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
22,360,000 |
6,150,000 |
6,150,000 |
6,150,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
377,820,000 |
374,660,000 |
374,660,000 |
370,550,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,471,860,000 |
15,804,580,000 |
29,275,190,000 |
16,242,690,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
49,700,000 |
26,520,000 |
3,330,000 |
54,550,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
30,803,650,000 |
20,510,110,000 |
6,811,070,000 |
1,415,480,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,333,130,000 |
1,206,780,000 |
1,792,010,000 |
1,816,420,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,138,470,000 |
1,161,810,000 |
1,792,010,000 |
1,816,420,000 |
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
194,650,000 |
44,970,000 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,019,573,160,000 |
1,557,682,520,000 |
1,604,664,180,000 |
1,648,602,500,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,019,573,160,000 |
1,557,682,520,000 |
1,604,664,180,000 |
1,648,602,500,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
899,998,820,000 |
1,399,998,820,000 |
1,399,998,820,000 |
1,399,998,820,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
900,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
900,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,018,240,000 |
5,018,240,000 |
12,065,000,000 |
12,065,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,018,240,000 |
5,018,240,000 |
12,065,000,000 |
12,065,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
109,537,860,000 |
147,647,220,000 |
180,535,370,000 |
224,473,680,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
105,841,920,000 |
132,880,900,000 |
169,653,010,000 |
223,553,780,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
3,695,940,000 |
14,766,310,000 |
10,882,360,000 |
919,900,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,092,498,070,000 |
3,745,534,450,000 |
4,766,910,740,000 |
4,595,154,360,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|