MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,028,865,870,000 3,677,734,570,000 4,694,128,160,000 4,517,022,940,000
I. Tài sản tài chính 3,025,817,020,000 3,674,656,110,000 4,690,984,620,000 4,512,685,570,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,053,080,000 237,553,990,000 324,775,590,000 317,876,880,000
1.1. Tiền 95,503,480,000 104,499,570,000 108,134,950,000 56,024,510,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 66,549,600,000 133,054,420,000 216,640,640,000 261,852,370,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 19,912,930,000 13,664,160,000 19,421,700,000 24,373,340,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 443,500,000,000 550,000,000,000 600,223,000,000 685,323,000,000
4. Các khoản cho vay 2,219,076,380,000 2,779,978,530,000 3,538,093,570,000 3,403,589,540,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6,837,030,000 -6,837,030,000 -6,837,030,000 -6,837,030,000
7. Các khoản phải thu 30,404,090,000 37,776,880,000 46,758,400,000 47,895,740,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 30,404,090,000 37,776,880,000 46,758,400,000 47,895,740,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 146,564,840,000 50,699,480,000 160,061,220,000 33,549,150,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 18,919,100,000 18,323,060,000 14,803,650,000 13,367,980,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -7,776,370,000 -6,502,970,000 -6,315,490,000 -6,453,030,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,048,850,000 3,078,450,000 3,143,540,000 4,337,370,000
1. Tạm ứng 360,840,000 348,000,000 197,450,000 612,660,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3,724,710,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,688,010,000 2,730,450,000 2,946,090,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 63,632,210,000 67,799,890,000 72,782,580,000 78,131,420,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 26,758,860,000 28,602,290,000 29,692,390,000 28,838,740,000
1. Tài sản cố định hữu hình 14,197,420,000 15,384,200,000 17,280,530,000 17,233,110,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 12,561,440,000 13,218,090,000 12,411,860,000 11,605,620,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,461,450,000 1,813,600,000
V. Tài sản dài hạn khác 36,873,350,000 39,197,600,000 39,628,730,000 47,479,080,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4,281,710,000 4,432,450,000 4,379,290,000 4,369,290,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 10,627,520,000 12,801,030,000 13,006,700,000 18,262,720,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 278,630,000 358,720,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 11,964,120,000 11,964,120,000 11,964,120,000 14,464,120,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,024,230,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,092,498,070,000 3,745,534,450,000 4,766,910,740,000 4,595,154,360,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,072,924,910,000 2,187,851,940,000 3,162,246,550,000 2,946,551,860,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,071,591,790,000 2,186,645,160,000 3,160,454,540,000 2,944,735,440,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,259,520,000,000 1,765,850,000,000 2,255,000,000,000 2,179,440,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,259,520,000,000 1,765,850,000,000 2,255,000,000,000 2,179,440,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 748,795,560,000 368,364,760,000 848,064,290,000 726,370,540,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 103,560,000 105,300,000 2,418,830,000 121,210,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,447,280,000 15,603,080,000 18,501,030,000 20,714,280,000
11. Phải trả người lao động 22,360,000 6,150,000 6,150,000 6,150,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 377,820,000 374,660,000 374,660,000 370,550,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,471,860,000 15,804,580,000 29,275,190,000 16,242,690,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,700,000 26,520,000 3,330,000 54,550,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 30,803,650,000 20,510,110,000 6,811,070,000 1,415,480,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1,333,130,000 1,206,780,000 1,792,010,000 1,816,420,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,138,470,000 1,161,810,000 1,792,010,000 1,816,420,000
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 194,650,000 44,970,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,019,573,160,000 1,557,682,520,000 1,604,664,180,000 1,648,602,500,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,019,573,160,000 1,557,682,520,000 1,604,664,180,000 1,648,602,500,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 899,998,820,000 1,399,998,820,000 1,399,998,820,000 1,399,998,820,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 900,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1,190,000 -1,190,000 -1,190,000 -1,190,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 5,018,240,000 5,018,240,000 12,065,000,000 12,065,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 5,018,240,000 5,018,240,000 12,065,000,000 12,065,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 109,537,860,000 147,647,220,000 180,535,370,000 224,473,680,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 105,841,920,000 132,880,900,000 169,653,010,000 223,553,780,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,695,940,000 14,766,310,000 10,882,360,000 919,900,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,092,498,070,000 3,745,534,450,000 4,766,910,740,000 4,595,154,360,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.