TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,392,530,960,000 |
1,494,640,330,000 |
1,408,821,770,000 |
1,346,828,980,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,390,787,220,000 |
1,492,906,410,000 |
1,407,202,040,000 |
1,344,727,680,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105,163,000,000 |
188,288,850,000 |
91,030,170,000 |
193,060,220,000 |
|
1.1. Tiền
|
633,280,000 |
2,338,980,000 |
9,430,170,000 |
6,060,220,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
104,529,730,000 |
185,949,870,000 |
81,600,000,000 |
187,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
4,417,870,000 |
2,579,200,000 |
3,048,300,000 |
1,881,650,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,177,850,050,000 |
1,175,167,950,000 |
1,171,877,790,000 |
1,030,797,410,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,807,610,000 |
-6,051,640,000 |
-6,256,110,000 |
-5,750,020,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
21,149,220,000 |
32,397,520,000 |
28,435,130,000 |
24,764,340,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
21,149,220,000 |
32,397,520,000 |
28,435,130,000 |
24,764,340,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,645,470,000 |
15,727,020,000 |
33,777,940,000 |
13,282,250,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13,682,000,000 |
14,087,210,000 |
12,793,500,000 |
15,817,840,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-9,312,790,000 |
-9,289,690,000 |
-9,254,610,000 |
-9,126,010,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,743,740,000 |
1,733,910,000 |
1,619,740,000 |
2,101,290,000 |
|
1. Tạm ứng
|
117,500,000 |
330,500,000 |
416,150,000 |
173,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,626,240,000 |
1,403,410,000 |
1,203,590,000 |
1,927,640,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
17,889,740,000 |
17,775,500,000 |
22,366,930,000 |
23,171,660,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,846,820,000 |
7,368,000,000 |
9,571,200,000 |
9,346,050,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,106,340,000 |
3,878,770,000 |
6,333,230,000 |
6,359,330,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,740,480,000 |
3,489,230,000 |
3,237,970,000 |
2,986,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,042,930,000 |
10,407,490,000 |
12,795,730,000 |
13,825,610,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,833,850,000 |
1,888,070,000 |
2,022,240,000 |
2,067,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,744,960,000 |
4,055,300,000 |
3,809,370,000 |
4,793,700,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,464,120,000 |
4,464,120,000 |
6,964,120,000 |
6,964,120,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,410,420,710,000 |
1,512,415,820,000 |
1,431,188,700,000 |
1,370,000,630,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
877,108,870,000 |
766,552,090,000 |
670,082,740,000 |
622,930,450,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
876,749,590,000 |
766,187,550,000 |
669,714,940,000 |
622,583,940,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
705,278,880,000 |
647,666,000,000 |
525,862,500,000 |
501,972,450,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
705,278,880,000 |
647,666,000,000 |
525,862,500,000 |
501,972,450,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
158,835,670,000 |
102,621,770,000 |
130,679,570,000 |
84,216,920,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86,600,000 |
165,720,000 |
141,390,000 |
200,790,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
20,000,000 |
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,574,570,000 |
1,279,860,000 |
3,785,820,000 |
3,304,990,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
14,680,000 |
4,540,000 |
2,800,000 |
3,490,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
641,320,000 |
376,950,000 |
468,850,000 |
376,450,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,073,200,000 |
12,302,300,000 |
8,300,320,000 |
9,246,520,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
77,270,000 |
|
|
36,360,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
147,400,000 |
1,770,410,000 |
473,680,000 |
23,225,960,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
359,280,000 |
364,540,000 |
367,800,000 |
346,520,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
359,280,000 |
364,540,000 |
367,800,000 |
346,520,000 |
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
533,311,840,000 |
745,863,730,000 |
761,105,960,000 |
747,070,180,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
533,311,840,000 |
745,863,730,000 |
761,105,960,000 |
747,070,180,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,998,820,000 |
699,998,820,000 |
699,998,820,000 |
699,998,820,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
500,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
500,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
33,313,020,000 |
45,864,920,000 |
61,107,140,000 |
47,071,360,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
40,652,460,000 |
49,156,790,000 |
62,375,470,000 |
47,126,800,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-7,339,440,000 |
-3,291,870,000 |
-1,268,330,000 |
-55,440,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,410,420,710,000 |
1,512,415,820,000 |
1,431,188,700,000 |
1,370,000,630,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|