TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,481,716,870,000 |
6,086,960,140,000 |
4,730,317,380,000 |
5,346,063,380,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,474,075,370,000 |
6,080,135,950,000 |
4,722,602,730,000 |
5,332,597,160,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
556,076,560,000 |
1,416,521,910,000 |
108,175,810,000 |
795,107,490,000 |
|
1.1. Tiền
|
556,076,560,000 |
1,416,521,910,000 |
108,175,810,000 |
795,107,490,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,579,854,110,000 |
2,060,153,920,000 |
1,821,154,620,000 |
1,882,508,250,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
500,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
346,050,000,000 |
346,050,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
809,735,240,000 |
1,277,196,220,000 |
1,826,492,810,000 |
1,984,167,520,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
1,360,780,000 |
3,493,450,000 |
135,564,220,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
365,700,000 |
127,371,350,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
1,360,780,000 |
3,127,750,000 |
8,192,870,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,519,350,000 |
104,752,870,000 |
564,495,670,000 |
159,286,900,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
14,890,100,000 |
20,150,240,000 |
52,740,370,000 |
29,912,770,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,641,500,000 |
6,824,180,000 |
7,714,650,000 |
13,466,220,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
129,690,000 |
|
173,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
7,664,650,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,616,500,000 |
6,669,490,000 |
50,000,000 |
13,227,990,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
|
50,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
15,230,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
50,326,740,000 |
40,867,690,000 |
36,540,090,000 |
30,588,740,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,850,250,000 |
15,673,420,000 |
15,802,020,000 |
15,010,250,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,749,500,000 |
6,062,880,000 |
5,065,950,000 |
4,069,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,100,740,000 |
9,610,540,000 |
10,736,070,000 |
10,941,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,961,830,000 |
2,519,680,000 |
1,871,980,000 |
860,980,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
31,514,660,000 |
22,674,590,000 |
18,866,100,000 |
14,717,500,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,433,610,000 |
3,433,610,000 |
4,122,630,000 |
4,476,100,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,720,730,000 |
3,978,290,000 |
3,293,010,000 |
2,633,400,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
18,802,360,000 |
10,704,720,000 |
6,892,490,000 |
550,050,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,557,960,000 |
4,557,960,000 |
4,557,960,000 |
7,057,960,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,532,043,610,000 |
6,127,827,830,000 |
4,766,857,470,000 |
5,376,652,120,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,420,914,910,000 |
3,986,129,230,000 |
2,591,019,140,000 |
2,983,174,940,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
420,914,910,000 |
1,986,129,230,000 |
591,019,140,000 |
983,174,940,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
1,180,000,000,000 |
346,050,000,000 |
436,050,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
1,180,000,000,000 |
346,050,000,000 |
436,050,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
35,091,200,000 |
129,336,590,000 |
66,119,930,000 |
77,476,250,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,812,260,000 |
78,790,000 |
151,600,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,686,280,000 |
33,034,740,000 |
41,433,760,000 |
87,868,660,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,246,420,000 |
3,195,740,000 |
17,410,700,000 |
5,149,000,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,258,320,000 |
62,610,530,000 |
31,346,410,000 |
82,008,100,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
83,104,320,000 |
43,124,780,000 |
22,902,580,000 |
51,614,900,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
215,716,110,000 |
534,748,060,000 |
65,604,170,000 |
243,008,030,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,111,128,700,000 |
2,141,698,600,000 |
2,175,838,330,000 |
2,393,477,180,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,111,128,700,000 |
2,141,698,600,000 |
2,175,838,330,000 |
2,393,477,180,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
2,000,877,280,000 |
2,000,877,280,000 |
2,000,877,280,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
877,280,000 |
877,280,000 |
877,280,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
7,952,480,000 |
8,560,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
7,952,480,000 |
8,560,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
111,128,700,000 |
140,821,320,000 |
159,056,090,000 |
375,479,890,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
103,800,200,000 |
141,081,790,000 |
164,289,870,000 |
389,806,350,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
7,328,490,000 |
-260,470,000 |
-5,233,780,000 |
-14,326,460,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,532,043,610,000 |
6,127,827,830,000 |
4,766,857,470,000 |
5,376,652,120,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|