MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 307,094,130,000 350,492,690,000 507,121,660,000 1,409,400,840,000
I. Tài sản tài chính 170,769,380,000 321,196,880,000 346,021,980,000 1,397,298,040,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,115,840,000 277,044,290,000 257,638,010,000 926,667,850,000
1.1. Tiền 117,115,840,000 217,044,290,000 257,638,010,000 926,667,850,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 3,861,000,000 3,866,770,000 4,835,180,000 125,012,320,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,426,380,000 1,191,190,000 3,597,910,000 7,551,160,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 3,290,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3,290,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 47,610,430,000 38,735,040,000 78,804,030,000 257,520,790,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 755,740,000 356,310,000 1,146,850,000 80,545,920,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 136,324,750,000 29,295,810,000 161,099,680,000 12,102,800,000
1. Tạm ứng 134,761,570,000 26,888,490,000 159,922,000,000 11,323,740,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,545,180,000 1,464,580,000 1,157,670,000 672,160,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000 922,740,000 86,910,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 17,116,230,000 16,835,310,000 18,504,130,000 18,150,890,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,571,530,000 3,610,380,000 3,808,600,000 3,493,860,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,528,430,000 3,575,360,000 3,781,670,000 3,475,000,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 43,090,000 35,010,000 26,930,000 18,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,125,390,000 1,125,390,000 2,884,980,000 3,103,430,000
V. Tài sản dài hạn khác 12,419,310,000 12,099,550,000 11,810,560,000 11,553,600,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,497,120,000 1,570,120,000 1,570,120,000 1,600,900,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,871,380,000 6,428,400,000 6,134,440,000 5,787,400,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,980,000 64,270,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,050,820,000 4,101,030,000 4,101,030,000 4,101,030,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 324,210,360,000 367,328,000,000 525,625,790,000 1,427,551,730,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,557,530,000 29,369,970,000 176,746,640,000 1,055,881,200,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 60,557,530,000 29,368,810,000 176,746,640,000 55,881,200,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 59,831,500,000
1.1. Vay ngắn hạn 15,000,000,000 59,831,500,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,556,540,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 967,270,000 455,000,000 990,000 4,130,000
9. Người mua trả tiền trước 24,000,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,457,940,000 2,650,710,000 5,118,020,000 10,726,670,000
11. Phải trả người lao động 1,521,320,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 850,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,369,900,000 14,234,840,000 4,681,140,000 32,340,520,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 19,240,260,000 12,028,260,000 83,114,980,000 11,253,340,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1,150,000 1,000,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1,000,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,150,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,652,830,000 337,958,040,000 348,879,150,000 371,670,530,000
I. Vốn chủ sở hữu 263,652,830,000 337,958,040,000 348,879,150,000 371,670,530,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 400,000,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000 439,600,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -136,347,170,000 -101,641,960,000 -90,720,850,000 -67,929,470,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -136,395,540,000 -101,694,950,000 -90,749,320,000 -67,720,750,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 48,370,000 52,990,000 28,470,000 -208,720,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 324,210,360,000 367,328,000,000 525,625,790,000 1,427,551,730,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.