TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
307,094,130,000 |
350,492,690,000 |
507,121,660,000 |
1,409,400,840,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
170,769,380,000 |
321,196,880,000 |
346,021,980,000 |
1,397,298,040,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,115,840,000 |
277,044,290,000 |
257,638,010,000 |
926,667,850,000 |
|
1.1. Tiền
|
117,115,840,000 |
217,044,290,000 |
257,638,010,000 |
926,667,850,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
60,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
3,861,000,000 |
3,866,770,000 |
4,835,180,000 |
125,012,320,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,426,380,000 |
1,191,190,000 |
3,597,910,000 |
7,551,160,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
3,290,000 |
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
3,290,000 |
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
47,610,430,000 |
38,735,040,000 |
78,804,030,000 |
257,520,790,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
755,740,000 |
356,310,000 |
1,146,850,000 |
80,545,920,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
136,324,750,000 |
29,295,810,000 |
161,099,680,000 |
12,102,800,000 |
|
1. Tạm ứng
|
134,761,570,000 |
26,888,490,000 |
159,922,000,000 |
11,323,740,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,545,180,000 |
1,464,580,000 |
1,157,670,000 |
672,160,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,000,000 |
922,740,000 |
|
86,910,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
17,116,230,000 |
16,835,310,000 |
18,504,130,000 |
18,150,890,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,571,530,000 |
3,610,380,000 |
3,808,600,000 |
3,493,860,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,528,430,000 |
3,575,360,000 |
3,781,670,000 |
3,475,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43,090,000 |
35,010,000 |
26,930,000 |
18,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,125,390,000 |
1,125,390,000 |
2,884,980,000 |
3,103,430,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,419,310,000 |
12,099,550,000 |
11,810,560,000 |
11,553,600,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,497,120,000 |
1,570,120,000 |
1,570,120,000 |
1,600,900,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,871,380,000 |
6,428,400,000 |
6,134,440,000 |
5,787,400,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
4,980,000 |
64,270,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,050,820,000 |
4,101,030,000 |
4,101,030,000 |
4,101,030,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
324,210,360,000 |
367,328,000,000 |
525,625,790,000 |
1,427,551,730,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
60,557,530,000 |
29,369,970,000 |
176,746,640,000 |
1,055,881,200,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
60,557,530,000 |
29,368,810,000 |
176,746,640,000 |
55,881,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
15,000,000,000 |
|
59,831,500,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
15,000,000,000 |
|
59,831,500,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
1,556,540,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
967,270,000 |
455,000,000 |
990,000 |
4,130,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
24,000,000,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,457,940,000 |
2,650,710,000 |
5,118,020,000 |
10,726,670,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,521,320,000 |
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
850,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,369,900,000 |
14,234,840,000 |
4,681,140,000 |
32,340,520,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
19,240,260,000 |
12,028,260,000 |
83,114,980,000 |
11,253,340,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
1,150,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
1,150,000 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
263,652,830,000 |
337,958,040,000 |
348,879,150,000 |
371,670,530,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
263,652,830,000 |
337,958,040,000 |
348,879,150,000 |
371,670,530,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
400,000,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
400,000,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
439,600,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-136,347,170,000 |
-101,641,960,000 |
-90,720,850,000 |
-67,929,470,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-136,395,540,000 |
-101,694,950,000 |
-90,749,320,000 |
-67,720,750,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
48,370,000 |
52,990,000 |
28,470,000 |
-208,720,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
324,210,360,000 |
367,328,000,000 |
525,625,790,000 |
1,427,551,730,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|