TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
64,794,890,000 |
213,446,540,000 |
220,241,080,000 |
238,930,480,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
64,303,450,000 |
212,582,380,000 |
203,413,740,000 |
121,359,860,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,245,320,000 |
178,586,620,000 |
188,215,960,000 |
114,934,270,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,145,320,000 |
3,086,620,000 |
162,715,960,000 |
104,934,270,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
18,100,000,000 |
175,500,000,000 |
25,500,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
19,989,380,000 |
4,859,090,000 |
3,706,570,000 |
3,749,780,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
15,000,000,000 |
25,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
75,000,000 |
|
|
380,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
37,771,740,000 |
40,001,050,000 |
299,310,000 |
27,880,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
37,510,210,000 |
39,190,630,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
261,530,000 |
810,410,000 |
299,310,000 |
27,880,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
9,732,210,000 |
14,150,000 |
7,460,000 |
353,650,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
378,952,110,000 |
380,583,790,000 |
1,184,440,000 |
2,293,900,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-416,462,320,000 |
-416,462,320,000 |
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
491,450,000 |
864,160,000 |
16,827,340,000 |
117,570,630,000 |
|
1. Tạm ứng
|
32,400,000 |
152,600,000 |
15,982,290,000 |
116,268,530,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
459,050,000 |
711,560,000 |
845,050,000 |
1,297,100,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
5,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,794,170,000 |
6,678,800,000 |
12,565,180,000 |
13,443,880,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
597,760,000 |
533,580,000 |
3,266,120,000 |
3,130,440,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
522,350,000 |
466,250,000 |
3,206,870,000 |
3,079,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75,410,000 |
67,330,000 |
59,250,000 |
51,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
136,740,000 |
136,740,000 |
1,125,390,000 |
1,125,390,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6,059,660,000 |
6,008,480,000 |
8,173,670,000 |
9,188,050,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
306,390,000 |
8,000,000 |
788,770,000 |
1,497,120,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,830,800,000 |
1,949,660,000 |
3,334,080,000 |
3,640,120,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,922,470,000 |
4,050,820,000 |
4,050,820,000 |
4,050,820,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71,589,060,000 |
220,125,340,000 |
232,806,260,000 |
252,374,360,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
14,749,890,000 |
3,842,600,000 |
11,032,350,000 |
9,581,200,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
14,749,890,000 |
3,842,600,000 |
11,032,350,000 |
9,581,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8,050,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
404,240,000 |
600,000 |
6,943,600,000 |
110,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,835,930,000 |
400,250,000 |
1,190,770,000 |
3,562,310,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
713,970,000 |
698,740,000 |
85,460,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
144,680,000 |
219,160,000 |
64,050,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,085,330,000 |
958,070,000 |
953,090,000 |
4,204,580,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,660,430,000 |
1,640,260,000 |
1,640,270,000 |
1,640,260,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
56,839,170,000 |
216,282,740,000 |
221,773,910,000 |
242,793,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,839,170,000 |
216,282,740,000 |
221,773,910,000 |
242,793,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
290,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
240,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
240,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,000,000,000 |
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-233,160,830,000 |
-183,717,260,000 |
-178,226,090,000 |
-157,206,840,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-231,299,590,000 |
-183,740,970,000 |
-178,120,040,000 |
-157,144,000,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1,861,240,000 |
23,710,000 |
-106,060,000 |
-62,840,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
71,589,060,000 |
220,125,340,000 |
232,806,260,000 |
252,374,360,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|