TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
464,464,620,000 |
448,486,380,000 |
447,796,690,000 |
64,667,620,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
|
448,370,600,000 |
447,733,900,000 |
64,348,450,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
417,532,650,000 |
398,845,440,000 |
399,014,390,000 |
19,245,320,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
15,845,440,000 |
2,114,390,000 |
1,145,320,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
383,000,000,000 |
396,900,000,000 |
18,100,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
41,448,050,000 |
22,041,770,000 |
20,034,380,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
183,310,000 |
1,813,320,000 |
75,000,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
39,320,330,000 |
41,876,450,000 |
37,771,740,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
38,393,610,000 |
40,960,210,000 |
37,510,210,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
926,720,000 |
916,240,000 |
261,530,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
43,960,000 |
1,551,400,000 |
9,732,210,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
7,098,580,000 |
5,640,000 |
378,952,110,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-38,569,060,000 |
-38,569,060,000 |
-416,462,320,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
115,770,000 |
62,780,000 |
319,170,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
84,300,000 |
25,720,000 |
32,400,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
31,470,000 |
37,060,000 |
286,770,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
162,340,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
20,169,940,000 |
6,751,770,000 |
5,727,340,000 |
6,966,440,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
12,100,000,000 |
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
12,100,000,000 |
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,029,880,000 |
1,226,130,000 |
707,690,000 |
597,760,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,267,760,000 |
910,510,000 |
599,960,000 |
522,350,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
762,120,000 |
315,610,000 |
107,730,000 |
75,410,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
136,740,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6,040,060,000 |
5,525,650,000 |
5,019,650,000 |
6,231,940,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
616,860,000 |
306,390,000 |
306,390,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,863,680,000 |
1,252,480,000 |
932,760,000 |
2,003,070,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,567,530,000 |
3,656,310,000 |
3,780,490,000 |
3,922,470,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
608,860,000 |
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
484,634,560,000 |
455,238,150,000 |
453,524,030,000 |
71,634,060,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
399,543,190,000 |
383,651,000,000 |
384,929,720,000 |
14,749,650,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
399,543,190,000 |
383,651,000,000 |
384,929,720,000 |
14,749,650,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
394,972,230,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
8,050,000,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
404,240,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
149,130,000 |
135,000,000 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
302,370,000 |
199,460,000 |
1,343,740,000 |
2,835,930,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
335,610,000 |
4,470,000 |
4,470,000 |
713,970,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
180,000 |
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
703,880,000 |
492,430,000 |
784,650,000 |
1,085,090,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
1,042,880,000 |
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,036,850,000 |
2,819,230,000 |
2,796,630,000 |
1,660,430,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
230,000 |
230,000 |
230,000 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
85,091,370,000 |
71,587,150,000 |
68,594,300,000 |
56,884,410,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,091,370,000 |
71,587,150,000 |
68,594,300,000 |
56,884,410,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,047,890,000 |
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
1,047,890,000 |
1,047,890,000 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-205,956,520,000 |
-219,460,740,000 |
-222,453,590,000 |
-233,115,590,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
-212,228,800,000 |
-222,548,690,000 |
-231,299,350,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
-7,231,940,000 |
95,100,000 |
-1,816,240,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
484,634,560,000 |
455,238,150,000 |
453,524,030,000 |
71,634,060,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|