MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 452,488,960,000 448,410,620,000 447,956,670,000 446,193,830,000
I. Tài sản tài chính 451,869,400,000 448,276,600,000 447,256,860,000 445,744,120,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 386,675,360,000 398,845,440,000 394,554,020,000 401,188,600,000
1.1. Tiền 3,675,360,000 15,845,440,000 2,554,020,000 4,188,600,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 383,000,000,000 383,000,000,000 392,000,000,000 397,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 60,236,340,000 41,448,050,000 43,198,040,000 34,970,530,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 990,970,000 183,310,000 1,538,580,000 727,910,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 40,327,040,000 39,320,330,000 39,240,640,000 39,359,130,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 37,960,210,000 38,393,610,000 37,960,210,000 37,960,210,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,366,830,000 926,720,000 1,280,440,000 1,398,930,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 55,150,000 43,960,000 58,600,000 129,610,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,153,620,000 7,004,580,000 7,236,040,000 7,937,400,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -38,569,060,000 -38,569,060,000 -38,569,060,000 -38,569,060,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 619,560,000 134,020,000 699,810,000 449,710,000
1. Tạm ứng 210,520,000 84,300,000 91,200,000 31,500,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,060,000 31,470,000 608,610,000 418,210,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 49,980,000 18,250,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 7,233,180,000 6,751,770,000 6,457,610,000 6,083,240,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 1,470,160,000 1,226,130,000 1,040,950,000 864,810,000
1. Tài sản cố định hữu hình 999,830,000 910,510,000 821,200,000 740,910,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 470,330,000 315,610,000 219,750,000 123,890,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 5,763,020,000 5,525,650,000 5,416,660,000 5,218,440,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 616,860,000 616,860,000 616,860,000 306,390,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,489,850,000 1,252,480,000 1,019,310,000 1,131,550,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,656,310,000 3,656,310,000 3,780,490,000 3,780,490,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,722,140,000 455,162,400,000 454,414,280,000 452,277,070,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 383,445,940,000 383,551,000,000 384,972,340,000 383,754,060,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 383,445,940,000 383,551,000,000 384,972,340,000 383,754,060,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 380,000,000,000 380,000,000,000 381,475,000,000 380,000,000,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 112,700,000
9. Người mua trả tiền trước 45,000,000 135,000,000 30,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 200,200,000 199,460,000 183,790,000 313,070,000
11. Phải trả người lao động 4,470,000 4,470,000 67,860,000 37,010,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 180,000 13,240,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 260,960,000 392,430,000 394,400,000 571,570,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,822,380,000 2,819,230,000 2,821,050,000 2,818,930,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230,000 230,000 230,000 230,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,276,200,000 71,611,390,000 69,441,940,000 68,523,010,000
I. Vốn chủ sở hữu 76,276,200,000 71,611,390,000 69,441,940,000 68,523,010,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 290,000,000,000 290,000,000,000 290,000,000,000 290,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,047,890,000 1,047,890,000 1,047,890,000 1,047,890,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -214,771,690,000 -219,436,500,000 -221,605,950,000 -222,524,880,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -208,671,840,000 -212,204,550,000 -214,158,680,000 -220,114,810,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -6,099,850,000 -7,231,940,000 -7,447,270,000 -2,410,070,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 459,722,140,000 455,162,400,000 454,414,280,000 452,277,070,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.