MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý ImgEC Quý ForEC Quý SStyle Quý Chart Tăng trưởng
TÀI SẢN false
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN false
I. Tài sản tài chính false
1. Tiền và các khoản tương đương tiền false
1.1. Tiền false
1.2. Các khoản tương đương tiền false
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) false
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) false
4. Các khoản cho vay false
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) false
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp false
7. Các khoản phải thu false
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính false
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính false
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận false
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận false
Trả trước cho người bán false
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ false
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp false
10. Phải thu nội bộ false
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán false
12. Các khoản phải thu khác false
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) false
II.Tài sản ngắn hạn khác false
1. Tạm ứng false
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ false
3. Chi phí trả trước ngắn hạn false
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn false
5. Tài sản ngắn hạn khác false
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ false
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác false
B.TÀI SẢN DÀI HẠN false
I. Tài sản tài chính dài hạn false
1. Các khoản phải thu dài hạn false
2. Các khoản đầu tư false
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn false
2.2. Đầu tư vào công ty con false
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết false
2.4. Đầu tư dài hạn khác false
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu false
II. Tài sản cố định false
1. Tài sản cố định hữu hình false
- Nguyên giá false
- Giá trị hao mòn lũy kế false
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý false
2.Tài sản cố định thuê tài chính false
- Nguyên giá false
- Giá trị hao mòn lũy kế false
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý false
3. Tài sản cố định vô hình false
- Nguyên giá false
- Giá trị hao mòn lũy kế false
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý false
III. Bất động sản đầu tư false
- Nguyên giá false
- Giá trị hao mòn lũy kế false
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý false
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang false
V. Tài sản dài hạn khác false
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn false
2. Chi phí trả trước dài hạn false
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại false
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán false
5. Tài sản dài hạn khác false
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn false
TỔNG CỘNG TÀI SẢN false
C. NỢ PHẢI TRẢ false
I. Nợ phải trả ngắn hạn false
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn false
1.1. Vay ngắn hạn false
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn false
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn false
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn false
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn false
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán false
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán false
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính false
8. Phải trả người bán ngắn hạn false
9. Người mua trả tiền trước false
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước false
11. Phải trả người lao động false
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên false
13. Chi phí phải trả ngắn hạn false
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn false
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn false
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn false
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn false
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn false
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi false
II. Nợ phải trả dài hạn false
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn false
1.1. Vay dài hạn false
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn false
2. Vay tài sản tài chính dài hạn false
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn false
4. Trái phiếu phát hành dài hạn false
5. Phải trả người bán dài hạn false
6. Người mua trả tiền trước dài hạn false
7. Chi phí phải trả dài hạn false
8. Phải trả nội bộ dài hạn false
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn false
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn false
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn false
12. Dự phòng phải trả dài hạn false
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư false
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả false
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ false
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU false
I. Vốn chủ sở hữu false
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu false
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu false
a. Cổ phiếu phổ thông false
b. Cổ phiếu ưu đãi false
1.2. Thặng dư vốn cổ phần false
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu false
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu false
1.5. Cổ phiếu quỹ false
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý false
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái false
4. Quỹ dự trữ điều lệ false
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp false
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu false
7. Lợi nhuận chưa phân phối false
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện false
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện false
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát false
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác false
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU false
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ false
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm false
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.