TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,369,879,360,000 |
4,521,750,920,000 |
4,552,603,260,000 |
4,496,551,320,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,333,395,470,000 |
4,499,734,300,000 |
4,510,274,180,000 |
4,462,950,640,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
230,790,460,000 |
414,572,300,000 |
398,631,500,000 |
109,232,210,000 |
|
1.1. Tiền
|
200,490,460,000 |
237,272,300,000 |
271,331,500,000 |
81,932,210,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30,300,000,000 |
177,300,000,000 |
127,300,000,000 |
27,300,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,025,189,550,000 |
753,433,270,000 |
911,427,110,000 |
960,304,130,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
397,835,040,000 |
532,825,040,000 |
661,545,040,000 |
656,995,040,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,564,018,680,000 |
2,689,398,960,000 |
2,395,484,990,000 |
2,594,775,500,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
126,884,310,000 |
126,884,310,000 |
126,884,310,000 |
113,364,310,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-67,925,730,000 |
-67,925,730,000 |
-67,925,730,000 |
-59,055,730,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
18,278,990,000 |
22,503,480,000 |
35,277,670,000 |
49,690,390,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
2,681,290,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
18,278,990,000 |
22,503,480,000 |
35,277,670,000 |
47,009,100,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
164,896,040,000 |
169,623,670,000 |
172,993,940,000 |
155,850,430,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
112,951,460,000 |
98,275,960,000 |
116,297,030,000 |
97,247,620,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-239,523,330,000 |
-239,856,970,000 |
-240,341,690,000 |
-215,453,260,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
36,483,890,000 |
22,016,610,000 |
42,329,080,000 |
33,600,690,000 |
|
1. Tạm ứng
|
8,679,630,000 |
2,087,130,000 |
12,906,350,000 |
5,502,480,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
876,310,000 |
805,840,000 |
624,790,000 |
894,790,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,616,000,000 |
3,848,720,000 |
3,192,850,000 |
1,971,860,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,281,620,000 |
15,236,740,000 |
15,238,620,000 |
15,223,480,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,320,000 |
38,180,000 |
10,366,460,000 |
10,008,090,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
208,770,130,000 |
228,505,550,000 |
228,836,050,000 |
375,074,790,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
73,000,000,000 |
76,750,000,000 |
76,750,000,000 |
226,750,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
73,000,000,000 |
76,750,000,000 |
76,750,000,000 |
226,750,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
73,000,000,000 |
76,750,000,000 |
76,750,000,000 |
226,750,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
38,075,500,000 |
50,225,070,000 |
49,718,040,000 |
46,881,140,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,875,200,000 |
33,535,090,000 |
31,501,630,000 |
29,449,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,200,300,000 |
16,689,980,000 |
18,216,410,000 |
17,431,420,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
97,694,630,000 |
101,530,470,000 |
102,368,010,000 |
101,443,650,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,169,110,000 |
2,570,400,000 |
2,568,510,000 |
2,570,510,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,260,040,000 |
73,838,680,000 |
71,715,480,000 |
72,377,210,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8,244,440,000 |
2,095,360,000 |
2,552,930,000 |
959,860,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12,956,430,000 |
12,956,430,000 |
15,456,430,000 |
15,456,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,064,590,000 |
10,069,610,000 |
10,074,660,000 |
10,079,620,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,578,649,490,000 |
4,750,256,460,000 |
4,781,439,300,000 |
4,871,626,110,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,967,580,430,000 |
3,080,420,250,000 |
2,785,230,180,000 |
2,972,673,660,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,267,458,640,000 |
2,452,176,190,000 |
2,138,424,400,000 |
2,426,986,610,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
997,300,000,000 |
829,615,050,000 |
829,955,620,000 |
1,438,718,200,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
997,300,000,000 |
829,615,050,000 |
829,955,620,000 |
1,438,718,200,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
29,778,310,000 |
13,095,040,000 |
6,109,340,000 |
14,091,570,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,731,100,000 |
12,249,630,000 |
4,297,710,000 |
7,628,240,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,389,000,000 |
2,303,000,000 |
2,653,000,000 |
2,603,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,043,190,000 |
19,807,240,000 |
15,755,530,000 |
32,214,540,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,972,070,000 |
2,316,430,000 |
2,789,700,000 |
4,800,440,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2,895,080,000 |
3,077,910,000 |
2,994,300,000 |
3,277,970,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56,486,950,000 |
51,161,580,000 |
48,523,430,000 |
77,573,710,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
198,340,000 |
199,800,000 |
99,780,000 |
218,230,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,139,056,040,000 |
1,505,723,570,000 |
1,214,572,930,000 |
833,861,590,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6,868,290,000 |
5,902,680,000 |
4,619,220,000 |
6,383,590,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,740,250,000 |
6,724,250,000 |
6,053,850,000 |
5,615,510,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
700,121,800,000 |
628,244,060,000 |
646,805,780,000 |
545,687,050,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
698,748,410,000 |
626,870,670,000 |
645,432,390,000 |
544,313,660,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,611,069,060,000 |
1,669,836,220,000 |
1,996,209,120,000 |
1,898,952,450,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,611,069,060,000 |
1,669,836,220,000 |
1,996,209,120,000 |
1,898,952,450,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,221,132,290,000 |
1,221,129,180,000 |
1,643,196,790,000 |
1,643,194,110,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-110,510,000 |
-113,620,000 |
-114,050,000 |
-116,730,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
15,062,110,000 |
26,552,240,000 |
26,552,240,000 |
26,552,240,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
15,052,130,000 |
26,542,250,000 |
26,542,250,000 |
26,542,250,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
358,196,540,000 |
393,986,570,000 |
298,291,860,000 |
201,037,870,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
365,372,770,000 |
403,804,000,000 |
309,939,590,000 |
206,313,320,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-7,176,230,000 |
-9,817,440,000 |
-11,647,740,000 |
-5,275,450,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,578,649,490,000 |
4,750,256,460,000 |
4,781,439,300,000 |
4,871,626,110,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|