MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,369,879,360,000 4,521,750,920,000 4,552,603,260,000 4,496,551,320,000
I. Tài sản tài chính 4,333,395,470,000 4,499,734,300,000 4,510,274,180,000 4,462,950,640,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,790,460,000 414,572,300,000 398,631,500,000 109,232,210,000
1.1. Tiền 200,490,460,000 237,272,300,000 271,331,500,000 81,932,210,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 30,300,000,000 177,300,000,000 127,300,000,000 27,300,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,025,189,550,000 753,433,270,000 911,427,110,000 960,304,130,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 397,835,040,000 532,825,040,000 661,545,040,000 656,995,040,000
4. Các khoản cho vay 2,564,018,680,000 2,689,398,960,000 2,395,484,990,000 2,594,775,500,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 126,884,310,000 126,884,310,000 126,884,310,000 113,364,310,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -67,925,730,000 -67,925,730,000 -67,925,730,000 -59,055,730,000
7. Các khoản phải thu 18,278,990,000 22,503,480,000 35,277,670,000 49,690,390,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,681,290,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 18,278,990,000 22,503,480,000 35,277,670,000 47,009,100,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 164,896,040,000 169,623,670,000 172,993,940,000 155,850,430,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 112,951,460,000 98,275,960,000 116,297,030,000 97,247,620,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -239,523,330,000 -239,856,970,000 -240,341,690,000 -215,453,260,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 36,483,890,000 22,016,610,000 42,329,080,000 33,600,690,000
1. Tạm ứng 8,679,630,000 2,087,130,000 12,906,350,000 5,502,480,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 876,310,000 805,840,000 624,790,000 894,790,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,616,000,000 3,848,720,000 3,192,850,000 1,971,860,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,281,620,000 15,236,740,000 15,238,620,000 15,223,480,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,320,000 38,180,000 10,366,460,000 10,008,090,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 208,770,130,000 228,505,550,000 228,836,050,000 375,074,790,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 73,000,000,000 76,750,000,000 76,750,000,000 226,750,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 73,000,000,000 76,750,000,000 76,750,000,000 226,750,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,000,000,000 76,750,000,000 76,750,000,000 226,750,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 38,075,500,000 50,225,070,000 49,718,040,000 46,881,140,000
1. Tài sản cố định hữu hình 23,875,200,000 33,535,090,000 31,501,630,000 29,449,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 14,200,300,000 16,689,980,000 18,216,410,000 17,431,420,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 97,694,630,000 101,530,470,000 102,368,010,000 101,443,650,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,169,110,000 2,570,400,000 2,568,510,000 2,570,510,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 64,260,040,000 73,838,680,000 71,715,480,000 72,377,210,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,244,440,000 2,095,360,000 2,552,930,000 959,860,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,956,430,000 12,956,430,000 15,456,430,000 15,456,430,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,064,590,000 10,069,610,000 10,074,660,000 10,079,620,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,578,649,490,000 4,750,256,460,000 4,781,439,300,000 4,871,626,110,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,967,580,430,000 3,080,420,250,000 2,785,230,180,000 2,972,673,660,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,267,458,640,000 2,452,176,190,000 2,138,424,400,000 2,426,986,610,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 997,300,000,000 829,615,050,000 829,955,620,000 1,438,718,200,000
1.1. Vay ngắn hạn 997,300,000,000 829,615,050,000 829,955,620,000 1,438,718,200,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 29,778,310,000 13,095,040,000 6,109,340,000 14,091,570,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,731,100,000 12,249,630,000 4,297,710,000 7,628,240,000
9. Người mua trả tiền trước 2,389,000,000 2,303,000,000 2,653,000,000 2,603,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,043,190,000 19,807,240,000 15,755,530,000 32,214,540,000
11. Phải trả người lao động 1,972,070,000 2,316,430,000 2,789,700,000 4,800,440,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,895,080,000 3,077,910,000 2,994,300,000 3,277,970,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,486,950,000 51,161,580,000 48,523,430,000 77,573,710,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 198,340,000 199,800,000 99,780,000 218,230,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,139,056,040,000 1,505,723,570,000 1,214,572,930,000 833,861,590,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6,868,290,000 5,902,680,000 4,619,220,000 6,383,590,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,740,250,000 6,724,250,000 6,053,850,000 5,615,510,000
II. Nợ phải trả dài hạn 700,121,800,000 628,244,060,000 646,805,780,000 545,687,050,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 698,748,410,000 626,870,670,000 645,432,390,000 544,313,660,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1,373,390,000 1,373,390,000 1,373,390,000 1,373,390,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,611,069,060,000 1,669,836,220,000 1,996,209,120,000 1,898,952,450,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,611,069,060,000 1,669,836,220,000 1,996,209,120,000 1,898,952,450,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,221,132,290,000 1,221,129,180,000 1,643,196,790,000 1,643,194,110,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,643,310,840,000 1,643,310,840,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,643,310,840,000 1,643,310,840,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -110,510,000 -113,620,000 -114,050,000 -116,730,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 15,062,110,000 26,552,240,000 26,552,240,000 26,552,240,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 15,052,130,000 26,542,250,000 26,542,250,000 26,542,250,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 358,196,540,000 393,986,570,000 298,291,860,000 201,037,870,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 365,372,770,000 403,804,000,000 309,939,590,000 206,313,320,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -7,176,230,000 -9,817,440,000 -11,647,740,000 -5,275,450,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,578,649,490,000 4,750,256,460,000 4,781,439,300,000 4,871,626,110,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.