MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,065,748,900,000 4,033,866,890,000 4,163,525,210,000 4,401,567,630,000
I. Tài sản tài chính 4,040,948,510,000 4,003,901,040,000 4,041,543,210,000 4,363,559,950,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 581,585,530,000 170,947,440,000 261,746,720,000 285,920,890,000
1.1. Tiền 461,227,750,000 112,577,440,000 261,746,720,000 280,520,890,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 120,357,780,000 58,370,000,000 5,400,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 227,657,580,000 242,265,180,000 291,076,670,000 711,655,920,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 330,095,040,000 283,125,040,000 501,495,040,000 501,495,040,000
4. Các khoản cho vay 2,166,184,250,000 2,422,202,160,000 2,616,257,740,000 2,670,830,170,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 425,723,560,000 594,723,560,000 225,723,560,000 225,714,420,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8,207,010,000 -7,180,010,000 -10,180,010,000 -92,506,650,000
7. Các khoản phải thu 10,473,990,000 26,825,280,000 19,033,260,000 32,261,600,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,473,990,000 26,825,280,000 19,033,260,000 32,261,600,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 506,691,480,000 407,796,260,000 378,537,560,000 286,178,200,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 304,118,410,000 209,680,660,000 201,019,750,000 172,182,320,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -503,374,310,000 -346,484,530,000 -443,167,090,000 -430,171,950,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 24,800,390,000 29,965,850,000 121,982,000,000 38,007,680,000
1. Tạm ứng 6,297,270,000 6,265,480,000 1,921,100,000 12,076,840,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 512,340,000 346,140,000 630,040,000 568,910,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,532,110,000 7,881,120,000 8,986,220,000 10,268,900,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,063,000,000 15,063,000,000 110,063,000,000 15,093,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 395,670,000 410,100,000 381,640,000 40,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 95,542,920,000 103,614,180,000 107,754,840,000 122,103,980,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 10,336,380,000 9,603,520,000 14,915,900,000 16,220,110,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,694,440,000 9,044,240,000 9,519,240,000 8,378,910,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 641,940,000 559,290,000 5,396,660,000 7,841,200,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 85,206,540,000 94,010,650,000 92,838,930,000 105,883,870,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,172,610,000 1,172,610,000 1,172,610,000 1,172,610,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 74,641,490,000 73,445,610,000 72,253,460,000 71,057,570,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,436,000,000 1,436,000,000 1,436,000,000 13,168,160,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 7,956,430,000 7,956,430,000 7,956,430,000 10,456,430,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,020,430,000 10,029,100,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,161,291,820,000 4,137,481,070,000 4,271,280,040,000 4,523,671,620,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,826,836,280,000 2,857,695,110,000 2,986,707,500,000 3,168,333,540,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,179,433,500,000 2,214,292,320,000 2,257,412,290,000 2,337,079,300,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 499,990,000,000 679,990,000,000 975,578,760,000
1.1. Vay ngắn hạn 300,000,000,000 499,990,000,000 679,990,000,000 975,578,760,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,387,230,000 4,252,530,000 5,557,400,000 8,604,390,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 5,347,230,000 5,148,830,000 9,899,850,000 9,749,440,000
9. Người mua trả tiền trước 1,824,000,000 1,906,000,000 1,786,000,000 1,996,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,285,420,000 9,377,390,000 11,826,910,000 28,339,160,000
11. Phải trả người lao động 3,285,310,000 2,492,870,000 6,499,010,000 7,123,530,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,521,440,000 1,655,120,000 1,740,520,000 1,913,750,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,639,680,000 56,604,380,000 93,088,340,000 58,681,230,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 463,740,000 366,210,000 339,630,000 187,940,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,794,788,470,000 1,623,563,580,000 1,437,133,770,000 1,237,803,640,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 5,138,600,000 7,457,540,000 8,092,980,000 6,804,980,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,752,370,000 1,477,870,000 1,457,870,000 296,470,000
II. Nợ phải trả dài hạn 647,402,790,000 643,402,790,000 729,295,210,000 831,254,240,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 646,000,000,000 642,000,000,000 727,921,820,000 829,880,850,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1,402,790,000 1,402,790,000 1,373,390,000 1,373,390,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,334,455,540,000 1,279,785,960,000 1,284,572,540,000 1,355,338,080,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,334,455,540,000 1,279,785,960,000 1,284,572,540,000 1,355,338,080,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,221,236,040,000 1,221,234,670,000 1,221,230,290,000 1,221,225,540,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -6,760,000 -8,130,000 -12,510,000 -17,260,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,996,360,000 4,996,360,000 6,194,500,000 6,194,500,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,986,370,000 4,986,370,000 6,184,520,000 6,184,520,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 832,690,000 832,690,000 832,690,000 832,690,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 102,404,080,000 47,735,870,000 50,130,550,000 120,900,830,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 155,789,830,000 98,000,050,000 65,665,200,000 135,228,180,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -53,385,750,000 -50,264,180,000 -15,534,650,000 -14,327,360,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,161,291,820,000 4,137,481,070,000 4,271,280,040,000 4,523,671,620,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.