TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,065,748,900,000 |
4,033,866,890,000 |
4,163,525,210,000 |
4,401,567,630,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,040,948,510,000 |
4,003,901,040,000 |
4,041,543,210,000 |
4,363,559,950,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
581,585,530,000 |
170,947,440,000 |
261,746,720,000 |
285,920,890,000 |
|
1.1. Tiền
|
461,227,750,000 |
112,577,440,000 |
261,746,720,000 |
280,520,890,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
120,357,780,000 |
58,370,000,000 |
|
5,400,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
227,657,580,000 |
242,265,180,000 |
291,076,670,000 |
711,655,920,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
330,095,040,000 |
283,125,040,000 |
501,495,040,000 |
501,495,040,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,166,184,250,000 |
2,422,202,160,000 |
2,616,257,740,000 |
2,670,830,170,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
425,723,560,000 |
594,723,560,000 |
225,723,560,000 |
225,714,420,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8,207,010,000 |
-7,180,010,000 |
-10,180,010,000 |
-92,506,650,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
10,473,990,000 |
26,825,280,000 |
19,033,260,000 |
32,261,600,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,473,990,000 |
26,825,280,000 |
19,033,260,000 |
32,261,600,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
506,691,480,000 |
407,796,260,000 |
378,537,560,000 |
286,178,200,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
304,118,410,000 |
209,680,660,000 |
201,019,750,000 |
172,182,320,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-503,374,310,000 |
-346,484,530,000 |
-443,167,090,000 |
-430,171,950,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
24,800,390,000 |
29,965,850,000 |
121,982,000,000 |
38,007,680,000 |
|
1. Tạm ứng
|
6,297,270,000 |
6,265,480,000 |
1,921,100,000 |
12,076,840,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
512,340,000 |
346,140,000 |
630,040,000 |
568,910,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,532,110,000 |
7,881,120,000 |
8,986,220,000 |
10,268,900,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,063,000,000 |
15,063,000,000 |
110,063,000,000 |
15,093,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
395,670,000 |
410,100,000 |
381,640,000 |
40,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
95,542,920,000 |
103,614,180,000 |
107,754,840,000 |
122,103,980,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
10,336,380,000 |
9,603,520,000 |
14,915,900,000 |
16,220,110,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,694,440,000 |
9,044,240,000 |
9,519,240,000 |
8,378,910,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
641,940,000 |
559,290,000 |
5,396,660,000 |
7,841,200,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
85,206,540,000 |
94,010,650,000 |
92,838,930,000 |
105,883,870,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,172,610,000 |
1,172,610,000 |
1,172,610,000 |
1,172,610,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
74,641,490,000 |
73,445,610,000 |
72,253,460,000 |
71,057,570,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,436,000,000 |
1,436,000,000 |
1,436,000,000 |
13,168,160,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
7,956,430,000 |
7,956,430,000 |
7,956,430,000 |
10,456,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
10,000,000,000 |
10,020,430,000 |
10,029,100,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,161,291,820,000 |
4,137,481,070,000 |
4,271,280,040,000 |
4,523,671,620,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,826,836,280,000 |
2,857,695,110,000 |
2,986,707,500,000 |
3,168,333,540,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,179,433,500,000 |
2,214,292,320,000 |
2,257,412,290,000 |
2,337,079,300,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
499,990,000,000 |
679,990,000,000 |
975,578,760,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
499,990,000,000 |
679,990,000,000 |
975,578,760,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,387,230,000 |
4,252,530,000 |
5,557,400,000 |
8,604,390,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,347,230,000 |
5,148,830,000 |
9,899,850,000 |
9,749,440,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,824,000,000 |
1,906,000,000 |
1,786,000,000 |
1,996,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,285,420,000 |
9,377,390,000 |
11,826,910,000 |
28,339,160,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,285,310,000 |
2,492,870,000 |
6,499,010,000 |
7,123,530,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,521,440,000 |
1,655,120,000 |
1,740,520,000 |
1,913,750,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46,639,680,000 |
56,604,380,000 |
93,088,340,000 |
58,681,230,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
463,740,000 |
366,210,000 |
339,630,000 |
187,940,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,794,788,470,000 |
1,623,563,580,000 |
1,437,133,770,000 |
1,237,803,640,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5,138,600,000 |
7,457,540,000 |
8,092,980,000 |
6,804,980,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,752,370,000 |
1,477,870,000 |
1,457,870,000 |
296,470,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
647,402,790,000 |
643,402,790,000 |
729,295,210,000 |
831,254,240,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
646,000,000,000 |
642,000,000,000 |
727,921,820,000 |
829,880,850,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,402,790,000 |
1,402,790,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,334,455,540,000 |
1,279,785,960,000 |
1,284,572,540,000 |
1,355,338,080,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,334,455,540,000 |
1,279,785,960,000 |
1,284,572,540,000 |
1,355,338,080,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,221,236,040,000 |
1,221,234,670,000 |
1,221,230,290,000 |
1,221,225,540,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-6,760,000 |
-8,130,000 |
-12,510,000 |
-17,260,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,996,360,000 |
4,996,360,000 |
6,194,500,000 |
6,194,500,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,986,370,000 |
4,986,370,000 |
6,184,520,000 |
6,184,520,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
832,690,000 |
832,690,000 |
832,690,000 |
832,690,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
102,404,080,000 |
47,735,870,000 |
50,130,550,000 |
120,900,830,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
155,789,830,000 |
98,000,050,000 |
65,665,200,000 |
135,228,180,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-53,385,750,000 |
-50,264,180,000 |
-15,534,650,000 |
-14,327,360,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,161,291,820,000 |
4,137,481,070,000 |
4,271,280,040,000 |
4,523,671,620,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|