MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,851,856,720,000 3,322,351,120,000 4,163,525,210,000 3,645,838,060,000
I. Tài sản tài chính 3,299,128,280,000 4,041,543,210,000 3,615,362,260,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 846,406,560,000 293,049,710,000 261,746,720,000 458,449,690,000
1.1. Tiền 293,049,710,000 261,746,720,000 353,049,690,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 105,400,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 325,437,670,000 291,076,670,000 326,435,330,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 60,999,040,000 501,495,040,000 388,321,900,000
4. Các khoản cho vay 2,019,375,590,000 2,616,257,740,000 2,300,284,390,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 313,915,560,000 225,723,560,000 223,584,960,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -143,731,790,000 -10,180,010,000 -121,334,880,000
7. Các khoản phải thu 21,740,190,000 19,033,260,000 17,092,210,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 12,600,000,000 250,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9,140,190,000 19,033,260,000 16,842,210,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 597,560,500,000 378,537,560,000 160,183,780,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 324,139,130,000 201,019,750,000 113,018,990,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -513,357,310,000 -443,167,090,000 -250,674,100,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 23,222,850,000 121,982,000,000 30,475,800,000
1. Tạm ứng 1,684,390,000 1,921,100,000 418,500,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 302,280,000 962,260,000 630,040,000 501,100,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,557,060,000 8,986,220,000 11,191,270,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,064,000,000 110,063,000,000 15,364,930,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,284,190,000 955,140,000 381,640,000 3,000,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 284,277,330,000 196,118,600,000 107,754,840,000 128,981,970,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 194,690,890,000 101,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 194,690,890,000 101,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,485,050,000 12,458,540,000 14,915,900,000 27,196,700,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,449,830,000 12,086,590,000 9,519,240,000 14,817,400,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 35,220,000 371,950,000 5,396,660,000 12,379,300,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 84,101,380,000 82,660,050,000 92,838,930,000 101,785,270,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 500,950,000 1,172,610,000 1,200,070,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 79,142,480,000 75,061,270,000 72,253,460,000 67,480,990,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,805,540,000 1,641,400,000 1,436,000,000 12,596,610,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2,956,430,000 5,456,430,000 7,956,430,000 10,456,430,000
5. Tài sản dài hạn khác 196,930,000 10,020,430,000 10,051,170,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,136,134,050,000 3,518,469,720,000 4,271,280,040,000 3,774,820,030,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,827,450,310,000 2,194,292,790,000 2,986,707,500,000 2,314,347,730,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,460,940,030,000 1,864,754,480,000 2,257,412,290,000 1,466,392,530,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 399,797,850,000 679,990,000,000 427,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 300,000,000,000 399,797,850,000 679,990,000,000 427,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,106,816,550,000 2,967,030,000 5,557,400,000 4,176,060,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,518,860,000 3,402,180,000 9,899,850,000 7,488,670,000
9. Người mua trả tiền trước 1,537,000,000 1,554,000,000 1,786,000,000 2,409,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,493,350,000 7,360,460,000 11,826,910,000 14,364,890,000
11. Phải trả người lao động 1,376,800,000 1,249,320,000 6,499,010,000 3,711,800,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,260,530,000 1,740,520,000 2,484,770,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,293,970,000 34,956,730,000 93,088,340,000 80,292,800,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 447,020,000 339,630,000 326,550,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,394,080,120,000 1,437,133,770,000 916,732,950,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 17,100,420,000 16,817,950,000 8,092,980,000 6,222,900,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,803,070,000 861,300,000 1,457,870,000 1,182,140,000
II. Nợ phải trả dài hạn 366,510,280,000 329,538,320,000 729,295,210,000 847,955,200,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 365,814,540,000
1.1. Vay dài hạn 365,814,540,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 329,290,750,000 727,921,820,000 846,581,820,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 247,570,000 1,373,390,000 1,373,390,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 695,730,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,308,683,750,000 1,324,176,920,000 1,284,572,540,000 1,460,472,300,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,308,683,750,000 1,324,176,920,000 1,284,572,540,000 1,460,472,300,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,221,242,800,000 1,221,238,010,000 1,221,230,290,000 1,221,138,190,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -4,790,000 -12,510,000 -104,610,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,996,360,000 6,194,500,000 15,062,110,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,153,680,000 4,986,370,000 6,184,520,000 15,052,130,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,163,660,000 832,690,000 1,628,980,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 79,123,610,000 92,956,180,000 50,130,550,000 207,590,890,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 92,956,180,000 65,665,200,000 228,642,000,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -15,534,650,000 -21,051,110,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,136,134,050,000 3,518,469,720,000 4,271,280,040,000 3,774,820,030,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.