TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,851,856,720,000 |
3,322,351,120,000 |
4,163,525,210,000 |
3,645,838,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
|
3,299,128,280,000 |
4,041,543,210,000 |
3,615,362,260,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
846,406,560,000 |
293,049,710,000 |
261,746,720,000 |
458,449,690,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
293,049,710,000 |
261,746,720,000 |
353,049,690,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
105,400,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
325,437,670,000 |
291,076,670,000 |
326,435,330,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
60,999,040,000 |
501,495,040,000 |
388,321,900,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
2,019,375,590,000 |
2,616,257,740,000 |
2,300,284,390,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
313,915,560,000 |
225,723,560,000 |
223,584,960,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
-143,731,790,000 |
-10,180,010,000 |
-121,334,880,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
21,740,190,000 |
19,033,260,000 |
17,092,210,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
12,600,000,000 |
|
250,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
9,140,190,000 |
19,033,260,000 |
16,842,210,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
597,560,500,000 |
378,537,560,000 |
160,183,780,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
324,139,130,000 |
201,019,750,000 |
113,018,990,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-513,357,310,000 |
-443,167,090,000 |
-250,674,100,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
23,222,850,000 |
121,982,000,000 |
30,475,800,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
1,684,390,000 |
1,921,100,000 |
418,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
302,280,000 |
962,260,000 |
630,040,000 |
501,100,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
4,557,060,000 |
8,986,220,000 |
11,191,270,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
15,064,000,000 |
110,063,000,000 |
15,364,930,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,284,190,000 |
955,140,000 |
381,640,000 |
3,000,000,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
284,277,330,000 |
196,118,600,000 |
107,754,840,000 |
128,981,970,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
194,690,890,000 |
101,000,000,000 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
194,690,890,000 |
101,000,000,000 |
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
101,000,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,485,050,000 |
12,458,540,000 |
14,915,900,000 |
27,196,700,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,449,830,000 |
12,086,590,000 |
9,519,240,000 |
14,817,400,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,220,000 |
371,950,000 |
5,396,660,000 |
12,379,300,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
84,101,380,000 |
82,660,050,000 |
92,838,930,000 |
101,785,270,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
500,950,000 |
1,172,610,000 |
1,200,070,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
79,142,480,000 |
75,061,270,000 |
72,253,460,000 |
67,480,990,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,805,540,000 |
1,641,400,000 |
1,436,000,000 |
12,596,610,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,956,430,000 |
5,456,430,000 |
7,956,430,000 |
10,456,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
196,930,000 |
|
10,020,430,000 |
10,051,170,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,136,134,050,000 |
3,518,469,720,000 |
4,271,280,040,000 |
3,774,820,030,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,827,450,310,000 |
2,194,292,790,000 |
2,986,707,500,000 |
2,314,347,730,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,460,940,030,000 |
1,864,754,480,000 |
2,257,412,290,000 |
1,466,392,530,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
399,797,850,000 |
679,990,000,000 |
427,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
399,797,850,000 |
679,990,000,000 |
427,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,106,816,550,000 |
2,967,030,000 |
5,557,400,000 |
4,176,060,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,518,860,000 |
3,402,180,000 |
9,899,850,000 |
7,488,670,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,537,000,000 |
1,554,000,000 |
1,786,000,000 |
2,409,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,493,350,000 |
7,360,460,000 |
11,826,910,000 |
14,364,890,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,376,800,000 |
1,249,320,000 |
6,499,010,000 |
3,711,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
1,260,530,000 |
1,740,520,000 |
2,484,770,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,293,970,000 |
34,956,730,000 |
93,088,340,000 |
80,292,800,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
447,020,000 |
339,630,000 |
326,550,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
1,394,080,120,000 |
1,437,133,770,000 |
916,732,950,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
17,100,420,000 |
16,817,950,000 |
8,092,980,000 |
6,222,900,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,803,070,000 |
861,300,000 |
1,457,870,000 |
1,182,140,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
366,510,280,000 |
329,538,320,000 |
729,295,210,000 |
847,955,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
365,814,540,000 |
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
365,814,540,000 |
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
329,290,750,000 |
727,921,820,000 |
846,581,820,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
247,570,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
695,730,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,308,683,750,000 |
1,324,176,920,000 |
1,284,572,540,000 |
1,460,472,300,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,308,683,750,000 |
1,324,176,920,000 |
1,284,572,540,000 |
1,460,472,300,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,221,242,800,000 |
1,221,238,010,000 |
1,221,230,290,000 |
1,221,138,190,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
-4,790,000 |
-12,510,000 |
-104,610,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
4,996,360,000 |
6,194,500,000 |
15,062,110,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,153,680,000 |
4,986,370,000 |
6,184,520,000 |
15,052,130,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,163,660,000 |
|
832,690,000 |
1,628,980,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
79,123,610,000 |
92,956,180,000 |
50,130,550,000 |
207,590,890,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
92,956,180,000 |
65,665,200,000 |
228,642,000,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
-15,534,650,000 |
-21,051,110,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,136,134,050,000 |
3,518,469,720,000 |
4,271,280,040,000 |
3,774,820,030,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|