MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý ImgEC Quý ForEC Quý SStyle Quý Chart Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG false
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) false
a. Lãi bán các tài sản tài chính false
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ false
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL false
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành false
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) false
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu false
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) false
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro false
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán false
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán false
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán false
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá false
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán false
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính false
1.11. Thu nhập hoạt động khác false
Cộng doanh thu hoạt động false
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG false
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) false
a. Lỗ bán các tài sản tài chính false
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ false
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL false
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành false
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) false
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu false
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) false
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay false
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro false
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh false
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán false
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán false
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán false
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác false
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán false
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính false
2.12. Chi phí khác false
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác false
Cộng chi phí hoạt động false
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH false
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện false
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ false
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh false
3.4. Doanh thu khác về đầu tư false
Cộng doanh thu hoạt động tài chính false
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH false
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện false
4.2. Chi phí lãi vay false
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh false
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn false
4.4. chi phí tài chính khác false
Cộng chi phí tài chính false
V. CHI BÁN HÀNG false
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN false
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG false
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC false
8.1. Thu nhập khác false
8.2. Chi phí khác false
Cộng kết quả hoạt động khác false
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ false
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện false
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện false
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN false
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành false
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại false
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN false
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu false
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) false
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát false
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN false
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn false
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán false
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh false
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh false
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài false
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia false
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh false
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý false
Tổng thu nhập toàn diện false
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu false
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát false
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG false
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) false
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) false
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.