TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
301,117,200,000 |
445,894,840,000 |
451,437,770,000 |
430,643,200,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
298,748,580,000 |
443,020,210,000 |
447,989,460,000 |
427,245,290,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,229,210,000 |
100,646,160,000 |
109,953,250,000 |
78,013,480,000 |
|
1.1. Tiền
|
10,229,210,000 |
50,646,160,000 |
39,953,250,000 |
28,013,480,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
58,253,500,000 |
41,462,270,000 |
39,929,540,000 |
33,830,480,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
79,000,000,000 |
170,000,000,000 |
181,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
109,609,850,000 |
140,652,440,000 |
120,169,760,000 |
153,551,400,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,462,650,000 |
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
113,430,000 |
93,100,000 |
93,300,000 |
94,270,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
22,422,130,000 |
25,545,450,000 |
32,222,810,000 |
36,134,870,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-8,416,900,000 |
-20,635,110,000 |
-20,635,110,000 |
-20,635,110,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,368,620,000 |
2,874,630,000 |
3,448,310,000 |
3,397,920,000 |
|
1. Tạm ứng
|
963,180,000 |
944,380,000 |
1,090,690,000 |
1,106,750,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
657,200,000 |
464,640,000 |
908,450,000 |
842,000,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
18,200,000 |
33,200,000 |
16,750,000 |
16,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
730,050,000 |
1,432,420,000 |
1,432,420,000 |
1,432,420,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
47,961,030,000 |
228,863,320,000 |
225,549,210,000 |
255,404,010,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
36,000,000,000 |
217,000,000,000 |
213,896,120,000 |
243,896,120,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
36,000,000,000 |
217,000,000,000 |
213,896,120,000 |
243,896,120,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
230,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
-3,103,880,000 |
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
17,000,000,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,301,270,000 |
4,036,200,000 |
3,797,680,000 |
3,606,940,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
929,720,000 |
825,200,000 |
747,230,000 |
676,440,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,371,550,000 |
3,211,000,000 |
3,050,450,000 |
2,930,500,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
7,659,760,000 |
7,827,130,000 |
7,855,410,000 |
7,900,960,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
750,410,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
894,500,000 |
711,730,000 |
594,490,000 |
640,030,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
6,510,510,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,014,850,000 |
6,364,990,000 |
6,510,510,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
349,078,230,000 |
674,758,160,000 |
676,986,980,000 |
686,047,220,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,897,830,000 |
5,131,120,000 |
4,002,820,000 |
5,351,950,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,897,830,000 |
5,131,120,000 |
4,002,820,000 |
5,351,950,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
204,680,000 |
148,070,000 |
125,300,000 |
379,860,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
243,610,000 |
330,310,000 |
405,510,000 |
519,840,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
716,740,000 |
1,697,280,000 |
778,030,000 |
1,096,110,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
272,580,000 |
478,410,000 |
418,550,000 |
594,080,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
302,350,000 |
299,530,000 |
326,990,000 |
439,500,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,983,790,000 |
2,003,430,000 |
1,774,340,000 |
2,148,470,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
345,180,400,000 |
669,627,040,000 |
672,984,160,000 |
680,695,270,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345,180,400,000 |
669,627,040,000 |
672,984,160,000 |
680,695,270,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,000,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,362,210,000 |
-53,971,150,000 |
-50,614,030,000 |
-42,902,920,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4,078,850,000 |
-38,563,270,000 |
-48,760,910,000 |
-42,899,920,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-716,650,000 |
-15,407,880,000 |
-1,853,120,000 |
-3,000,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
349,078,230,000 |
674,758,160,000 |
676,986,980,000 |
686,047,220,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|