TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
298,291,060,000 |
299,585,510,000 |
300,779,990,000 |
302,635,960,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
295,179,280,000 |
297,613,960,000 |
298,170,780,000 |
300,290,320,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,073,430,000 |
84,239,920,000 |
76,170,630,000 |
15,504,280,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,173,430,000 |
7,839,920,000 |
4,170,630,000 |
15,504,280,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
50,900,000,000 |
76,400,000,000 |
72,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
61,096,990,000 |
61,361,500,000 |
61,005,510,000 |
59,978,710,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
49,200,000,000 |
|
|
39,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
122,931,560,000 |
142,181,600,000 |
151,097,960,000 |
174,381,690,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,462,650,000 |
-2,462,650,000 |
-2,462,650,000 |
-2,462,650,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
313,100,000 |
313,100,000 |
313,100,000 |
253,450,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
20,152,370,000 |
20,397,390,000 |
20,463,130,000 |
22,051,740,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-8,125,520,000 |
-8,416,900,000 |
-8,416,900,000 |
-8,416,900,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,111,770,000 |
1,971,540,000 |
2,609,220,000 |
2,345,640,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,338,350,000 |
684,560,000 |
904,560,000 |
860,540,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
928,880,000 |
526,490,000 |
958,170,000 |
738,600,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
16,500,000 |
30,450,000 |
16,450,000 |
16,450,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
828,050,000 |
730,050,000 |
730,050,000 |
730,050,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
48,444,880,000 |
48,275,680,000 |
48,755,770,000 |
48,388,260,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
19,000,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
17,000,000,000 |
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,866,950,000 |
4,610,140,000 |
4,778,310,000 |
4,566,340,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
791,080,000 |
735,050,000 |
1,085,660,000 |
1,034,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,075,870,000 |
3,875,090,000 |
3,692,650,000 |
3,532,100,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
7,577,930,000 |
7,665,540,000 |
7,977,460,000 |
7,821,920,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
750,210,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,516,220,000 |
1,335,490,000 |
1,212,210,000 |
1,056,670,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,311,500,000 |
5,579,650,000 |
6,014,850,000 |
6,014,850,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346,735,940,000 |
347,861,190,000 |
349,535,760,000 |
351,024,220,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,309,020,000 |
4,964,640,000 |
4,881,860,000 |
4,575,690,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,309,020,000 |
4,964,640,000 |
4,881,860,000 |
4,575,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
806,920,000 |
209,360,000 |
518,370,000 |
297,120,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
86,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
291,810,000 |
1,338,550,000 |
709,420,000 |
664,990,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
581,180,000 |
603,480,000 |
651,980,000 |
575,170,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
240,530,000 |
235,210,000 |
331,260,000 |
416,380,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
437,760,000 |
430,870,000 |
532,980,000 |
393,760,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,776,730,000 |
1,973,070,000 |
1,963,770,000 |
2,046,680,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
342,426,920,000 |
342,896,550,000 |
344,653,900,000 |
346,448,530,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,426,920,000 |
342,896,550,000 |
344,653,900,000 |
346,448,530,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
608,730,000 |
1,078,360,000 |
2,835,710,000 |
4,630,340,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-325,580,000 |
-120,460,000 |
927,580,000 |
3,621,780,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
934,310,000 |
1,198,820,000 |
1,908,130,000 |
1,008,570,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
346,735,940,000 |
347,861,190,000 |
349,535,760,000 |
351,024,220,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|