TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
316,172,560,000 |
299,222,780,000 |
299,156,830,000 |
297,462,870,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
309,320,890,000 |
294,076,330,000 |
293,485,710,000 |
293,756,250,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,466,940,000 |
54,341,130,000 |
45,242,910,000 |
36,894,200,000 |
|
1.1. Tiền
|
13,136,940,000 |
5,611,130,000 |
1,072,910,000 |
1,274,200,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
20,330,000,000 |
48,730,000,000 |
44,170,000,000 |
35,620,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
44,865,750,000 |
43,902,000,000 |
42,506,320,000 |
73,518,470,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
107,000,000,000 |
49,700,000,000 |
78,600,000,000 |
107,900,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
108,227,340,000 |
132,759,790,000 |
113,831,990,000 |
64,923,170,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,127,920,000 |
-2,788,200,000 |
-2,845,630,000 |
-2,535,780,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
12,570,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
769,020,000 |
824,670,000 |
599,550,000 |
416,470,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
20,253,970,000 |
19,404,530,000 |
19,630,730,000 |
20,045,620,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-2,134,220,000 |
-4,080,160,000 |
-4,080,160,000 |
-7,405,890,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,851,670,000 |
5,146,450,000 |
5,671,120,000 |
3,706,620,000 |
|
1. Tạm ứng
|
4,327,500,000 |
3,577,110,000 |
3,895,370,000 |
2,059,240,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
867,930,000 |
449,160,000 |
910,010,000 |
819,330,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
34,140,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,622,100,000 |
1,110,180,000 |
855,730,000 |
828,050,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
48,477,850,000 |
48,387,910,000 |
48,248,920,000 |
49,393,530,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,966,040,000 |
5,953,340,000 |
5,581,690,000 |
5,219,130,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,215,080,000 |
1,275,160,000 |
1,104,280,000 |
942,490,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,750,960,000 |
4,678,180,000 |
4,477,410,000 |
4,276,640,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,511,810,000 |
6,434,570,000 |
6,667,230,000 |
8,174,400,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
466,050,000 |
1,157,910,000 |
1,159,460,000 |
1,160,510,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
280,740,000 |
238,150,000 |
196,270,000 |
1,702,390,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,765,020,000 |
|
5,311,500,000 |
5,311,500,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
5,038,510,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
364,650,410,000 |
347,610,690,000 |
347,405,750,000 |
346,856,400,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
21,886,960,000 |
4,811,170,000 |
5,108,910,000 |
4,457,690,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
21,886,960,000 |
4,811,170,000 |
5,108,910,000 |
4,457,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,687,840,000 |
1,284,050,000 |
718,950,000 |
924,460,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
118,500,000 |
118,500,000 |
118,500,000 |
78,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
279,990,000 |
335,100,000 |
352,570,000 |
368,490,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
519,430,000 |
48,230,000 |
499,650,000 |
543,540,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
424,450,000 |
420,420,000 |
578,260,000 |
270,240,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,831,390,000 |
578,840,000 |
607,860,000 |
401,790,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
22,730,000 |
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
16,929,770,000 |
1,930,430,000 |
2,114,810,000 |
1,775,070,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
342,763,440,000 |
342,799,520,000 |
342,296,840,000 |
342,398,720,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,763,440,000 |
342,799,520,000 |
342,296,840,000 |
342,398,720,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
424,710,000 |
460,790,000 |
478,650,000 |
580,530,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
97,430,000 |
97,430,000 |
434,820,000 |
-148,100,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
327,280,000 |
363,360,000 |
43,830,000 |
728,630,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
364,650,410,000 |
347,610,690,000 |
347,405,750,000 |
346,856,400,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|