TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
331,889,800,000 |
297,419,490,000 |
313,840,020,000 |
316,172,560,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
327,159,440,000 |
291,195,170,000 |
307,578,870,000 |
309,320,890,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146,902,090,000 |
33,620,530,000 |
65,944,640,000 |
33,466,940,000 |
|
1.1. Tiền
|
146,902,090,000 |
3,620,530,000 |
17,344,640,000 |
13,136,940,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
30,000,000,000 |
48,600,000,000 |
20,330,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
42,820,310,000 |
56,698,250,000 |
44,868,730,000 |
44,865,750,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
69,600,000,000 |
76,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
80,528,760,000 |
95,668,910,000 |
106,134,980,000 |
108,227,340,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
36,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-342,970,000 |
-407,270,000 |
-2,972,960,000 |
-3,127,920,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,749,520,000 |
1,649,590,000 |
878,700,000 |
769,020,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
20,585,030,000 |
36,503,470,000 |
18,859,560,000 |
20,253,970,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,083,300,000 |
-2,138,300,000 |
-2,134,790,000 |
-2,134,220,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,730,360,000 |
6,224,320,000 |
6,261,150,000 |
6,851,670,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,306,490,000 |
3,954,180,000 |
4,085,240,000 |
4,327,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
279,150,000 |
710,830,000 |
561,130,000 |
867,930,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
10,000,000 |
32,770,000 |
34,140,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,144,720,000 |
1,549,310,000 |
1,582,010,000 |
1,622,100,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,016,940,000 |
50,996,140,000 |
49,704,710,000 |
48,477,850,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
36,000,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,540,810,000 |
9,490,700,000 |
8,228,370,000 |
6,966,040,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,709,100,000 |
1,594,170,000 |
1,404,620,000 |
1,215,080,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,831,710,000 |
7,896,530,000 |
6,823,750,000 |
5,750,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,222,400,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,253,740,000 |
5,505,450,000 |
5,476,340,000 |
5,511,810,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
476,050,000 |
466,050,000 |
466,050,000 |
466,050,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
279,460,000 |
274,380,000 |
245,280,000 |
280,740,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,498,230,000 |
4,765,020,000 |
4,765,020,000 |
4,765,020,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346,906,750,000 |
348,415,630,000 |
363,544,730,000 |
364,650,410,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,055,680,000 |
5,726,420,000 |
20,820,340,000 |
21,886,960,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,055,680,000 |
5,726,420,000 |
20,820,340,000 |
21,886,960,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
426,510,000 |
1,750,390,000 |
1,557,660,000 |
1,687,840,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
118,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
356,710,000 |
267,230,000 |
328,940,000 |
279,990,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
371,220,000 |
436,220,000 |
444,520,000 |
519,430,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
360,150,000 |
555,260,000 |
579,390,000 |
424,450,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
426,790,000 |
545,230,000 |
975,790,000 |
1,831,390,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
263,500,000 |
264,060,000 |
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,676,720,000 |
1,733,950,000 |
16,759,960,000 |
16,929,770,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
342,851,070,000 |
342,689,220,000 |
342,724,390,000 |
342,763,440,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,851,070,000 |
342,689,220,000 |
342,724,390,000 |
342,763,440,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
512,330,000 |
350,480,000 |
385,660,000 |
424,710,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
512,330,000 |
350,480,000 |
385,660,000 |
97,430,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
327,280,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
346,906,750,000 |
348,415,630,000 |
363,544,730,000 |
364,650,410,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|