MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,835,890,000 252,530,750,000 331,889,800,000 297,419,490,000
I. Tài sản tài chính 247,521,200,000 327,159,440,000 291,195,170,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,157,130,000 146,902,090,000 33,620,530,000
1.1. Tiền 64,870,720,000 87,157,130,000 146,902,090,000 3,620,530,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 22,777,870,000 42,820,310,000 56,698,250,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 69,600,000,000
4. Các khoản cho vay 82,358,810,000 80,528,760,000 95,668,910,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 36,000,000,000 36,000,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -381,600,000 -342,970,000 -407,270,000
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,335,750,000 1,749,520,000 1,649,590,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 19,356,550,000 20,585,030,000 36,503,470,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,083,300,000 -1,083,300,000 -2,138,300,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 5,009,550,000 4,730,360,000 6,224,320,000
1. Tạm ứng 3,287,360,000 3,306,490,000 3,954,180,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 559,260,000 279,150,000 710,830,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 10,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,452,310,000 1,162,930,000 1,144,720,000 1,549,310,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 50,730,190,000 15,844,580,000 15,016,940,000 50,996,140,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 36,000,000,000 36,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 9,979,290,000 6,662,220,000 5,540,810,000 9,490,700,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,349,720,000 1,892,750,000 1,709,100,000 1,594,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,629,570,000 4,769,460,000 3,831,710,000 7,896,530,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,222,400,000 4,222,400,000
V. Tài sản dài hạn khác 4,750,900,000 4,959,960,000 5,253,740,000 5,505,450,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 441,300,000 476,050,000 466,050,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 394,860,000 262,200,000 279,460,000 274,380,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,924,740,000 4,256,460,000 4,498,230,000 4,765,020,000
5. Tài sản dài hạn khác 431,300,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,566,080,000 268,375,320,000 346,906,750,000 348,415,630,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,370,500,000 104,531,130,000 4,055,680,000 5,726,420,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 62,370,500,000 104,531,130,000 4,055,680,000 5,726,420,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 57,196,120,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 437,800,000 440,540,000 426,510,000 1,750,390,000
9. Người mua trả tiền trước 78,500,000 78,500,000 78,500,000 78,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,655,730,000 302,370,000 356,710,000 267,230,000
11. Phải trả người lao động 351,500,000 369,060,000 371,220,000 436,220,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 417,250,000 360,150,000 555,260,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,420,000 180,020,000 426,790,000 545,230,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 271,110,000 263,500,000 264,060,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,134,700,000 102,376,700,000 1,676,720,000 1,733,950,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,740,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,195,580,000 163,844,190,000 342,851,070,000 342,689,220,000
I. Vốn chủ sở hữu 168,195,580,000 163,844,190,000 342,851,070,000 342,689,220,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161,000,000,000 161,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,000,000,000 161,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 340,000,000,000 340,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 899,540,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 899,540,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 5,396,500,000 505,460,000 512,330,000 350,480,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 505,460,000 512,330,000 350,480,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,566,080,000 268,375,320,000 346,906,750,000 348,415,630,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.