MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 386,999,440,000 319,802,300,000 90,882,690,000 130,775,820,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 400,428,120,000 292,238,260,000 54,628,340,000 111,169,070,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -38,762,250,000 -585,850,000 9,534,390,000 -5,198,530,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 25,333,570,000 28,149,890,000 26,719,950,000 24,805,280,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 156,254,960,000 136,180,750,000 113,310,480,000 117,318,160,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 233,003,360,000 228,234,050,000 158,510,350,000 139,101,550,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,071,790,000 2,051,250,000 2,177,990,000 2,253,320,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2,045,190,000 1,081,190,000 752,600,000 7,792,510,000
Cộng doanh thu hoạt động 838,415,180,000 690,750,400,000 418,501,550,000 402,149,240,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 188,953,010,000 295,549,930,000 53,015,190,000 112,598,210,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 215,678,270,000 295,194,230,000 61,040,150,000 90,976,440,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -26,725,260,000 355,700,000 -8,024,950,000 21,621,770,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 60,351,720,000 46,036,390,000 27,394,400,000 22,098,540,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 4,265,410,000 -4,265,410,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 51,363,880,000 44,764,050,000 28,713,430,000 32,302,560,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 85,723,380,000 76,929,390,000 95,416,630,000 93,739,490,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1,993,960,000 3,097,360,000 2,563,910,000 2,621,280,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 294,560,000 183,770,000 264,820,000 859,680,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 395,553,920,000 463,924,980,000 209,408,400,000 259,716,510,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1,686,270,000 243,560,000 197,870,000 182,930,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,686,270,000 243,560,000 197,870,000 182,930,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 40,154,260,000 43,081,260,000 44,366,010,000 53,838,310,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 404,393,280,000 183,987,710,000 164,925,010,000 88,777,360,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 78,920,000 23,380,000
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác 78,920,000 23,380,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 404,472,190,000 183,987,710,000 164,925,010,000 88,800,740,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 416,509,180,000 184,929,270,000 147,365,670,000 115,621,030,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -12,036,990,000 -941,560,000 17,559,340,000 -26,820,300,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 79,841,640,000 36,746,980,000 33,432,020,000 16,684,860,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,694,720,000 35,893,900,000 32,517,440,000 16,684,860,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -853,080,000 853,080,000 914,580,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 324,630,550,000 147,240,730,000 131,492,990,000 72,115,880,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 324,630,550,000 147,240,730,000 131,492,990,000 72,115,880,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -68,871,820,000 68,871,820,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -68,871,820,000 68,871,820,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -68,871,820,000 68,871,820,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -68,871,820,000 68,871,820,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.