TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
14,780,360,620,000 |
15,361,126,290,000 |
18,706,469,870,000 |
24,186,710,800,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
14,743,936,590,000 |
15,327,373,720,000 |
18,694,315,980,000 |
24,114,470,310,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,311,719,340,000 |
2,127,763,490,000 |
3,534,662,640,000 |
7,198,511,990,000 |
|
1.1. Tiền
|
2,311,719,340,000 |
2,127,763,490,000 |
3,534,662,640,000 |
7,198,511,990,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,787,099,960,000 |
1,999,679,830,000 |
1,196,230,480,000 |
2,371,663,570,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
8,876,271,890,000 |
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
9,169,445,260,000 |
9,608,295,490,000 |
13,690,097,120,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-37,783,320,000 |
-37,783,320,000 |
-37,783,320,000 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,726,920,440,000 |
1,987,268,660,000 |
4,233,200,780,000 |
639,323,860,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
81,508,760,000 |
82,800,280,000 |
161,510,380,000 |
214,873,770,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,800,470,000 |
-1,800,470,000 |
-1,800,470,000 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
36,424,030,000 |
33,752,570,000 |
12,153,890,000 |
72,240,500,000 |
|
1. Tạm ứng
|
412,470,000 |
585,500,000 |
817,690,000 |
727,970,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,806,660,000 |
13,929,280,000 |
9,741,150,000 |
9,816,990,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,223,860,000 |
1,223,860,000 |
1,340,240,000 |
395,450,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,981,030,000 |
18,013,930,000 |
254,810,000 |
61,300,080,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
181,469,510,000 |
179,912,230,000 |
174,821,540,000 |
182,392,340,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
40,035,560,000 |
35,526,260,000 |
36,430,470,000 |
40,005,110,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,116,250,000 |
21,116,360,000 |
24,004,380,000 |
28,190,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,919,320,000 |
14,409,890,000 |
12,426,090,000 |
11,814,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,487,650,000 |
4,903,920,000 |
2,002,570,000 |
8,484,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
139,946,300,000 |
139,482,050,000 |
136,388,500,000 |
133,903,230,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10,078,240,000 |
10,078,240,000 |
9,238,610,000 |
8,850,540,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
98,508,060,000 |
98,043,810,000 |
95,789,890,000 |
93,072,700,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,979,980,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,961,830,130,000 |
15,541,038,520,000 |
18,881,291,410,000 |
24,369,103,140,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
10,199,662,330,000 |
10,735,629,840,000 |
13,757,431,080,000 |
17,043,850,220,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
10,199,662,330,000 |
10,735,629,840,000 |
13,757,431,080,000 |
17,043,850,220,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
8,447,830,000,000 |
8,968,370,270,000 |
12,886,939,180,000 |
15,039,870,130,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
8,447,830,000,000 |
8,968,370,270,000 |
12,886,939,180,000 |
15,039,870,130,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,448,591,110,000 |
1,478,309,340,000 |
513,950,680,000 |
1,461,564,260,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,580,450,000 |
2,769,810,000 |
1,542,210,000 |
1,551,190,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124,659,550,000 |
129,249,680,000 |
124,009,740,000 |
118,960,710,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
5,179,740,000 |
5,388,850,000 |
5,339,500,000 |
6,137,000,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
94,786,640,000 |
71,982,260,000 |
91,260,850,000 |
194,292,710,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
50,032,100,000 |
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
53,601,600,000 |
108,531,000,000 |
195,643,770,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,002,740,000 |
25,958,040,000 |
25,857,920,000 |
25,830,440,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,762,167,800,000 |
4,805,408,680,000 |
5,123,860,330,000 |
7,325,252,920,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,762,167,800,000 |
4,805,408,680,000 |
5,123,860,330,000 |
7,325,252,920,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,405,291,240,000 |
3,405,291,240,000 |
3,405,291,240,000 |
5,535,583,100,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
4,580,523,670,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
4,580,523,670,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
967,536,880,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
177,907,590,000 |
220,343,720,000 |
220,343,720,000 |
277,696,840,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
177,907,590,000 |
220,343,720,000 |
220,343,720,000 |
277,696,840,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
997,100,000,000 |
955,468,610,000 |
1,273,920,260,000 |
1,230,314,760,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
996,900,030,000 |
1,008,625,920,000 |
1,224,962,430,000 |
1,133,223,370,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
199,970,000 |
-53,157,310,000 |
48,957,830,000 |
97,091,390,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,961,830,130,000 |
15,541,038,520,000 |
18,881,291,410,000 |
24,369,103,140,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|