TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,433,886,120,000 |
7,295,764,150,000 |
6,079,009,820,000 |
6,561,925,810,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,380,765,390,000 |
7,275,687,210,000 |
6,040,055,980,000 |
6,537,824,710,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
307,813,470,000 |
906,543,230,000 |
1,087,980,480,000 |
1,089,267,980,000 |
|
1.1. Tiền
|
307,813,470,000 |
906,543,230,000 |
1,087,980,480,000 |
1,089,267,980,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
746,613,800,000 |
1,286,632,860,000 |
974,648,420,000 |
655,670,540,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
4,684,723,200,000 |
4,696,713,330,000 |
3,553,806,240,000 |
4,284,717,310,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-23,573,150,000 |
|
|
-37,783,320,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
625,069,370,000 |
318,126,520,000 |
349,079,620,000 |
512,830,120,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
79,702,490,000 |
107,255,050,000 |
114,125,010,000 |
34,922,560,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-1,800,470,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
53,120,730,000 |
20,076,940,000 |
38,953,840,000 |
24,101,100,000 |
|
1. Tạm ứng
|
434,540,000 |
251,320,000 |
507,220,000 |
319,680,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,693,160,000 |
8,464,780,000 |
14,238,570,000 |
14,201,910,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,655,830,000 |
3,797,280,000 |
3,797,280,000 |
3,797,280,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,337,200,000 |
7,563,570,000 |
20,410,770,000 |
5,782,220,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
194,127,810,000 |
192,914,480,000 |
184,678,600,000 |
180,713,670,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
42,522,660,000 |
41,889,430,000 |
36,556,360,000 |
36,129,450,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,368,750,000 |
24,220,170,000 |
21,888,470,000 |
22,450,940,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,153,900,000 |
17,669,260,000 |
14,667,890,000 |
13,678,510,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,136,470,000 |
13,597,130,000 |
10,556,890,000 |
9,324,710,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
141,468,680,000 |
137,427,920,000 |
137,565,350,000 |
135,259,510,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
7,116,730,000 |
6,192,050,000 |
6,192,050,000 |
6,361,050,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
102,980,080,000 |
100,955,480,000 |
101,092,910,000 |
98,898,460,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,371,870,000 |
280,380,000 |
280,380,000 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,628,013,940,000 |
7,488,678,630,000 |
6,263,688,420,000 |
6,742,639,480,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,298,435,890,000 |
3,184,535,590,000 |
1,860,811,750,000 |
2,428,331,550,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,298,435,890,000 |
3,184,535,590,000 |
1,860,811,750,000 |
2,428,331,550,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,413,100,000,000 |
2,393,727,240,000 |
1,407,713,090,000 |
1,936,375,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,413,100,000,000 |
2,393,727,240,000 |
1,407,713,090,000 |
1,936,375,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
150,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
604,629,900,000 |
487,804,750,000 |
348,666,350,000 |
130,267,060,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,520,440,000 |
1,046,320,000 |
761,340,000 |
918,120,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,670,160,000 |
37,937,340,000 |
50,603,890,000 |
55,674,480,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
4,060,370,000 |
3,851,740,000 |
4,394,650,000 |
5,059,210,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43,684,780,000 |
56,698,330,000 |
24,006,670,000 |
40,262,200,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
21,116,320,000 |
184,843,210,000 |
15,351,990,000 |
234,008,050,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,653,920,000 |
18,626,670,000 |
9,313,760,000 |
25,767,430,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,329,578,040,000 |
4,304,143,040,000 |
4,402,876,660,000 |
4,314,307,920,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,329,578,040,000 |
4,304,143,040,000 |
4,402,876,660,000 |
4,314,307,920,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,411,931,840,000 |
3,411,931,840,000 |
3,409,607,840,000 |
3,406,074,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
3,058,822,630,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
358,946,060,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-5,836,860,000 |
-5,836,860,000 |
-8,160,860,000 |
-11,693,900,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
129,756,760,000 |
151,385,000,000 |
151,385,000,000 |
151,385,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
129,756,760,000 |
151,385,000,000 |
151,385,000,000 |
151,385,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
654,171,320,000 |
585,479,820,000 |
686,537,440,000 |
601,501,740,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
683,722,170,000 |
633,772,960,000 |
701,437,360,000 |
601,414,070,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-29,550,860,000 |
-48,293,140,000 |
-14,899,910,000 |
87,680,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,628,013,940,000 |
7,488,678,630,000 |
6,263,688,420,000 |
6,742,639,480,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|