TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
205,034,990,000 |
209,569,320,000 |
211,188,990,000 |
213,210,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
204,659,170,000 |
209,508,420,000 |
210,544,120,000 |
212,520,820,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
175,661,410,000 |
171,845,290,000 |
157,158,310,000 |
85,220,750,000 |
|
1.1. Tiền
|
32,661,410,000 |
70,845,290,000 |
84,158,310,000 |
21,146,160,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
143,000,000,000 |
101,000,000,000 |
73,000,000,000 |
64,074,590,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
144,190,000 |
146,160,000 |
217,700,000 |
316,610,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
27,502,010,000 |
33,305,440,000 |
48,703,720,000 |
123,228,410,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
1,900,000,000 |
2,500,000,000 |
732,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
1,900,000,000 |
2,500,000,000 |
732,000,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,351,560,000 |
2,311,540,000 |
1,964,390,000 |
3,023,050,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
375,820,000 |
60,900,000 |
644,860,000 |
689,340,000 |
|
1. Tạm ứng
|
340,000 |
180,000 |
180,000 |
180,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303,000,000 |
|
534,000,000 |
628,440,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,480,000 |
60,720,000 |
110,680,000 |
60,720,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
183,048,860,000 |
182,609,410,000 |
181,592,860,000 |
180,521,750,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
55,078,520,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
55,078,520,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
55,896,160,000 |
|
55,896,160,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
55,078,520,000 |
|
55,896,160,000 |
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,570,890,000 |
1,044,330,000 |
521,280,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
824,640,000 |
546,830,000 |
272,530,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
746,250,000 |
497,500,000 |
248,750,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37,127,680,000 |
36,639,620,000 |
36,151,570,000 |
35,663,510,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
89,271,770,000 |
89,841,760,000 |
89,834,120,000 |
89,773,610,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
169,150,000 |
127,610,000 |
119,970,000 |
59,460,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,102,620,000 |
9,714,150,000 |
9,714,150,000 |
9,714,150,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
-812,460,000 |
-810,270,000 |
-811,530,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388,083,850,000 |
392,178,730,000 |
392,781,850,000 |
393,731,910,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,418,810,000 |
2,945,640,000 |
2,474,010,000 |
2,435,980,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,418,810,000 |
2,945,640,000 |
2,474,010,000 |
2,435,980,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
83,980,000 |
112,840,000 |
195,140,000 |
169,270,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
421,630,000 |
218,380,000 |
349,630,000 |
542,130,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
152,680,000 |
633,700,000 |
261,240,000 |
362,090,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
333,130,000 |
865,460,000 |
304,690,000 |
544,000,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
63,330,000 |
110,160,000 |
44,520,000 |
44,520,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
241,480,000 |
373,860,000 |
1,032,750,000 |
381,390,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
833,060,000 |
345,010,000 |
2,830,000 |
14,400,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
289,530,000 |
286,230,000 |
283,230,000 |
378,190,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
385,665,040,000 |
389,233,090,000 |
390,307,830,000 |
391,295,920,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
385,665,040,000 |
389,233,090,000 |
390,307,830,000 |
391,295,920,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,585,700,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,585,700,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
46,941,680,000 |
50,509,730,000 |
51,584,480,000 |
52,124,720,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
46,934,050,000 |
50,492,390,000 |
51,500,660,000 |
51,941,990,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
7,640,000 |
17,340,000 |
83,820,000 |
182,730,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
388,083,850,000 |
392,178,730,000 |
392,781,850,000 |
393,731,910,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|