MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,196,110,000 186,563,320,000 190,565,400,000 193,592,890,000
I. Tài sản tài chính 183,603,330,000 186,177,210,000 189,741,180,000 193,066,000,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,277,010,000 168,507,560,000 163,001,380,000 136,381,720,000
1.1. Tiền 16,550,350,000 12,707,560,000 3,001,380,000 16,381,720,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 121,726,660,000 155,800,000,000 160,000,000,000 120,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 117,680,000 116,330,000 118,880,000 118,930,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 49,000,000,000
4. Các khoản cho vay 41,891,370,000 13,630,990,000 22,173,050,000 4,188,720,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1,050,000,000 350,000,000 1,000,000,000 424,070,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,050,000,000 350,000,000 1,000,000,000 424,070,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77,030,000 77,030,000 77,030,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,190,250,000 3,572,330,000 3,370,830,000 2,875,520,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 592,780,000 386,110,000 824,230,000 526,890,000
1. Tạm ứng 110,000 930,000 780,000 700,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,000,000 534,000,000 231,000,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 289,670,000 385,180,000 289,440,000 295,190,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 193,917,600,000 192,167,600,000 190,171,330,000 187,983,020,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 55,032,010,000 55,041,970,000 55,046,500,000 55,042,420,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 55,032,010,000 55,041,970,000 55,046,500,000 55,042,420,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,821,610,000 5,284,630,000 4,747,640,000 4,210,660,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,038,000,000 2,769,350,000 2,491,530,000 2,213,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,783,610,000 2,515,280,000 2,256,110,000 1,996,940,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 44,413,720,000 42,898,540,000 41,383,350,000 39,868,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 88,650,250,000 88,942,460,000 88,993,830,000 88,861,770,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 467,260,000 344,550,000 395,920,000 263,860,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,183,000,000 8,597,910,000 8,597,910,000 8,597,910,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,113,700,000 378,730,910,000 380,736,740,000 381,575,910,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,110,860,000 1,103,990,000 1,183,310,000 966,340,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,110,860,000 1,103,990,000 1,183,310,000 966,340,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 75,930,000 43,570,000 58,530,000 39,410,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 396,790,000 352,530,000 218,380,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,000,000 4,360,000
11. Phải trả người lao động 313,760,000 330,880,000 321,370,000 330,220,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 103,440,000 103,440,000 113,020,000 103,860,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,450,000 108,190,000 210,560,000 129,000,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 132,650,000 41,880,000 19,070,000 4,060,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,640,000 79,240,000 73,240,000 137,050,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,002,840,000 377,626,920,000 379,553,420,000 380,609,570,000
I. Vốn chủ sở hữu 377,002,840,000 377,626,920,000 379,553,420,000 380,609,570,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,865,610,000 3,865,610,000 3,865,610,000 3,994,240,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,865,610,000 3,865,610,000 3,865,610,000 3,994,240,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 39,271,820,000 39,895,900,000 41,822,400,000 42,621,290,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 39,269,890,000 39,893,970,000 41,813,780,000 42,612,620,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,920,000 1,920,000 8,620,000 8,670,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 378,113,700,000 378,730,910,000 380,736,740,000 381,575,910,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.