TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
184,196,110,000 |
186,563,320,000 |
190,565,400,000 |
193,592,890,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
183,603,330,000 |
186,177,210,000 |
189,741,180,000 |
193,066,000,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138,277,010,000 |
168,507,560,000 |
163,001,380,000 |
136,381,720,000 |
|
1.1. Tiền
|
16,550,350,000 |
12,707,560,000 |
3,001,380,000 |
16,381,720,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
121,726,660,000 |
155,800,000,000 |
160,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
117,680,000 |
116,330,000 |
118,880,000 |
118,930,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
49,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
41,891,370,000 |
13,630,990,000 |
22,173,050,000 |
4,188,720,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1,050,000,000 |
350,000,000 |
1,000,000,000 |
424,070,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,050,000,000 |
350,000,000 |
1,000,000,000 |
424,070,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77,030,000 |
|
77,030,000 |
77,030,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,190,250,000 |
3,572,330,000 |
3,370,830,000 |
2,875,520,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
592,780,000 |
386,110,000 |
824,230,000 |
526,890,000 |
|
1. Tạm ứng
|
110,000 |
930,000 |
780,000 |
700,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303,000,000 |
|
534,000,000 |
231,000,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
289,670,000 |
385,180,000 |
289,440,000 |
295,190,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
193,917,600,000 |
192,167,600,000 |
190,171,330,000 |
187,983,020,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
55,032,010,000 |
55,041,970,000 |
55,046,500,000 |
55,042,420,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
55,032,010,000 |
55,041,970,000 |
55,046,500,000 |
55,042,420,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,821,610,000 |
5,284,630,000 |
4,747,640,000 |
4,210,660,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,038,000,000 |
2,769,350,000 |
2,491,530,000 |
2,213,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,783,610,000 |
2,515,280,000 |
2,256,110,000 |
1,996,940,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44,413,720,000 |
42,898,540,000 |
41,383,350,000 |
39,868,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
88,650,250,000 |
88,942,460,000 |
88,993,830,000 |
88,861,770,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
467,260,000 |
344,550,000 |
395,920,000 |
263,860,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,183,000,000 |
8,597,910,000 |
8,597,910,000 |
8,597,910,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
378,113,700,000 |
378,730,910,000 |
380,736,740,000 |
381,575,910,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,110,860,000 |
1,103,990,000 |
1,183,310,000 |
966,340,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,110,860,000 |
1,103,990,000 |
1,183,310,000 |
966,340,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
75,930,000 |
43,570,000 |
58,530,000 |
39,410,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
396,790,000 |
352,530,000 |
218,380,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
35,000,000 |
4,360,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
313,760,000 |
330,880,000 |
321,370,000 |
330,220,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
103,440,000 |
103,440,000 |
113,020,000 |
103,860,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
393,450,000 |
108,190,000 |
210,560,000 |
129,000,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
132,650,000 |
41,880,000 |
19,070,000 |
4,060,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
91,640,000 |
79,240,000 |
73,240,000 |
137,050,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
377,002,840,000 |
377,626,920,000 |
379,553,420,000 |
380,609,570,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
377,002,840,000 |
377,626,920,000 |
379,553,420,000 |
380,609,570,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,865,610,000 |
3,865,610,000 |
3,865,610,000 |
3,994,240,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,865,610,000 |
3,865,610,000 |
3,865,610,000 |
3,994,240,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
39,271,820,000 |
39,895,900,000 |
41,822,400,000 |
42,621,290,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
39,269,890,000 |
39,893,970,000 |
41,813,780,000 |
42,612,620,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,920,000 |
1,920,000 |
8,620,000 |
8,670,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
378,113,700,000 |
378,730,910,000 |
380,736,740,000 |
381,575,910,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|