TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
359,877,610,000 |
516,181,540,000 |
422,176,830,000 |
274,527,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
359,119,430,000 |
514,078,120,000 |
420,429,390,000 |
272,939,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,448,780,000 |
13,904,660,000 |
44,750,960,000 |
13,757,850,000 |
|
1.1. Tiền
|
2,448,780,000 |
13,904,660,000 |
28,750,960,000 |
1,757,850,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
16,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
34,895,180,000 |
140,600,160,000 |
93,446,490,000 |
105,721,470,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
179,999,040,000 |
217,775,950,000 |
136,434,250,000 |
142,305,330,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
132,565,450,000 |
132,565,450,000 |
132,565,450,000 |
2,565,450,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
8,303,850,000 |
8,125,880,000 |
7,747,050,000 |
3,549,500,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
8,303,850,000 |
8,125,880,000 |
7,747,050,000 |
3,549,500,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
291,170,000 |
|
295,640,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,200,000 |
13,200,000 |
13,200,000 |
13,200,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
907,120,000 |
814,850,000 |
5,485,190,000 |
4,744,350,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,200,000 |
-13,200,000 |
-13,200,000 |
-13,200,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
758,180,000 |
2,103,420,000 |
1,747,440,000 |
1,587,590,000 |
|
1. Tạm ứng
|
20,780,000 |
885,780,000 |
867,450,000 |
545,450,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306,320,000 |
1,031,350,000 |
398,060,000 |
855,850,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
244,790,000 |
|
295,640,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,826,600,000 |
18,019,280,000 |
12,431,340,000 |
11,760,040,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
15,073,400,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
15,073,400,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,060,090,000 |
1,857,350,000 |
1,679,530,000 |
1,530,560,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,978,420,000 |
1,828,970,000 |
1,679,530,000 |
1,530,560,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81,670,000 |
28,380,000 |
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8,766,510,000 |
11,161,930,000 |
10,751,810,000 |
10,229,480,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
534,790,000 |
534,790,000 |
534,790,000 |
534,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,012,360,000 |
6,964,650,000 |
6,554,530,000 |
6,032,200,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,219,370,000 |
3,662,500,000 |
3,662,500,000 |
3,662,500,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-10,073,400,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375,704,210,000 |
534,200,820,000 |
434,608,170,000 |
286,287,220,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
34,899,820,000 |
190,058,540,000 |
188,956,390,000 |
25,486,200,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
34,899,820,000 |
190,058,540,000 |
188,956,390,000 |
25,486,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
155,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
155,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
10,990,000 |
10,990,000 |
10,990,000 |
10,970,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
66,080,000 |
66,080,000 |
378,220,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,741,730,000 |
3,779,410,000 |
3,617,750,000 |
1,793,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,321,500,000 |
1,709,440,000 |
1,391,150,000 |
1,109,960,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
236,060,000 |
240,880,000 |
219,020,000 |
263,050,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
399,270,000 |
1,361,000,000 |
762,200,000 |
1,219,890,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,864,530,000 |
26,749,300,000 |
59,774,090,000 |
20,183,670,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,325,750,000 |
1,141,450,000 |
1,115,100,000 |
527,090,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
340,804,390,000 |
344,142,270,000 |
245,651,780,000 |
260,801,020,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340,804,390,000 |
344,142,270,000 |
245,651,780,000 |
260,801,020,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
3,163,830,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
42,712,830,000 |
46,050,720,000 |
-52,439,770,000 |
-37,290,540,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
41,571,580,000 |
48,023,840,000 |
22,205,190,000 |
24,865,450,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,141,250,000 |
-1,973,120,000 |
-74,644,960,000 |
-62,155,990,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
375,704,210,000 |
534,200,820,000 |
434,608,170,000 |
286,287,220,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|