TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
280,988,880,000 |
282,583,330,000 |
285,499,260,000 |
280,960,000,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
267,317,740,000 |
268,618,200,000 |
272,859,210,000 |
268,805,480,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,148,870,000 |
28,997,130,000 |
5,516,960,000 |
3,452,920,000 |
|
1.1. Tiền
|
8,148,870,000 |
20,997,130,000 |
5,516,960,000 |
3,452,920,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
103,011,540,000 |
111,186,210,000 |
54,675,920,000 |
36,470,570,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
61,425,400,000 |
52,086,420,000 |
67,091,700,000 |
71,470,610,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
78,807,050,000 |
53,807,050,000 |
143,807,050,000 |
153,807,050,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
3,819,020,000 |
1,816,770,000 |
1,585,580,000 |
2,644,850,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,819,020,000 |
1,816,770,000 |
1,585,580,000 |
2,644,850,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
89,630,000 |
97,200,000 |
124,580,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
39,720,000 |
13,200,000 |
39,720,000 |
13,200,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
66,140,000 |
2,621,800,000 |
45,080,000 |
821,700,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13,671,140,000 |
13,965,120,000 |
12,640,050,000 |
12,154,510,000 |
|
1. Tạm ứng
|
13,171,230,000 |
13,051,960,000 |
11,155,480,000 |
11,156,840,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
236,020,000 |
726,870,000 |
1,246,360,000 |
759,460,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
77,600,000 |
|
51,920,000 |
51,920,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
22,621,810,000 |
22,373,940,000 |
21,628,820,000 |
20,886,400,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
15,073,400,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
15,073,400,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,073,400,000 |
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,913,080,000 |
5,577,270,000 |
5,241,460,000 |
4,905,650,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,862,660,000 |
3,697,430,000 |
3,532,190,000 |
3,366,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,050,420,000 |
1,879,850,000 |
1,709,270,000 |
1,538,690,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,708,730,000 |
11,796,670,000 |
11,387,360,000 |
10,980,750,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
113,860,000 |
113,860,000 |
113,860,000 |
113,860,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,605,470,000 |
10,199,190,000 |
9,789,880,000 |
9,383,270,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
989,410,000 |
1,483,630,000 |
1,483,630,000 |
1,483,630,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-10,073,400,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
303,610,700,000 |
304,957,270,000 |
307,128,080,000 |
301,846,390,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
10,154,630,000 |
9,593,060,000 |
12,699,940,000 |
8,605,020,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
10,154,630,000 |
9,593,060,000 |
12,699,940,000 |
8,605,020,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
4,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
4,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11,210,000 |
11,210,000 |
10,990,000 |
10,990,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
73,200,000 |
80,700,000 |
135,700,000 |
55,700,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
792,990,000 |
614,280,000 |
329,730,000 |
428,280,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,079,780,000 |
545,500,000 |
463,120,000 |
471,190,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
92,520,000 |
110,290,000 |
93,580,000 |
125,140,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54,900,000 |
348,300,000 |
|
65,000,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6,687,250,000 |
6,532,990,000 |
6,340,630,000 |
6,155,520,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,362,790,000 |
1,349,790,000 |
1,326,190,000 |
1,293,190,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
293,456,070,000 |
295,364,210,000 |
294,428,140,000 |
293,241,370,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
293,456,070,000 |
295,364,210,000 |
294,428,140,000 |
293,241,370,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
2,032,030,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-2,371,890,000 |
-463,740,000 |
-1,399,810,000 |
-2,586,580,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
14,824,420,000 |
16,421,870,000 |
16,597,910,000 |
7,197,530,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-17,196,310,000 |
-16,885,610,000 |
-17,997,730,000 |
-9,784,110,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
303,610,700,000 |
304,957,270,000 |
307,128,080,000 |
301,846,390,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|