MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,544,522,340,000 3,202,937,770,000 3,776,309,120,000 5,977,180,810,000
I. Tài sản tài chính 2,541,989,620,000 3,198,995,080,000 3,770,645,630,000 5,971,714,210,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,421,780,000 206,365,290,000 36,983,970,000 345,591,680,000
1.1. Tiền 75,421,780,000 96,365,290,000 36,983,970,000 197,591,680,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000,000 110,000,000,000 148,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 397,492,400,000 508,640,850,000 503,978,670,000 925,739,360,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,866,413,290,000 2,478,957,440,000 3,221,266,910,000 4,679,135,730,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10,885,620,000 -10,885,620,000 -10,885,620,000 -10,885,620,000
7. Các khoản phải thu 10,062,050,000 9,294,630,000 10,522,990,000 15,978,450,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,062,050,000 9,294,630,000 10,522,990,000 15,978,450,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,754,640,000 2,389,970,000 2,092,990,000 4,983,600,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,791,700,000 4,311,160,000 6,764,370,000 11,263,860,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -60,610,000 -78,650,000 -78,650,000 -92,840,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,532,710,000 3,942,690,000 5,663,490,000 5,466,600,000
1. Tạm ứng 106,710,000 198,860,000 180,460,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,266,020,000 1,412,950,000 1,960,250,000 1,951,790,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,051,190,000 1,308,230,000 2,282,870,000 3,300,040,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 108,800,000 108,800,000 108,800,000 8,800,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,112,710,000 1,112,710,000 25,500,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 195,538,750,000 192,785,200,000 193,282,460,000 190,644,900,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 163,837,840,000 161,251,740,000 162,019,290,000 158,753,770,000
1. Tài sản cố định hữu hình 144,557,870,000 141,868,040,000 142,739,350,000 139,577,580,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 19,279,970,000 19,383,700,000 19,279,950,000 19,176,190,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 695,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 31,700,910,000 31,533,460,000 31,263,170,000 31,196,140,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 854,750,000 854,750,000 854,750,000 854,750,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 812,380,000 639,870,000 364,530,000 292,620,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 30,033,780,000 30,038,840,000 30,043,890,000 30,048,770,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,740,061,090,000 3,395,722,970,000 3,969,591,580,000 6,167,825,710,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 638,726,070,000 1,193,556,750,000 1,621,807,850,000 3,609,818,650,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 638,726,070,000 1,193,556,750,000 1,621,807,850,000 3,609,818,650,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 587,000,000,000 597,000,000,000 599,000,000,000 1,085,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 587,000,000,000 597,000,000,000 599,000,000,000 1,085,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 88,300,000 434,560,000 139,410,000 1,677,030,000
9. Người mua trả tiền trước 3,182,200,000 1,885,250,000 4,825,240,000 4,720,230,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,348,300,000 27,228,140,000 36,977,540,000 59,749,350,000
11. Phải trả người lao động 12,594,330,000 4,709,510,000 6,940,140,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,260,460,000 1,181,760,000 1,259,670,000 1,405,310,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,967,920,000 8,331,950,000 10,968,050,000 19,755,460,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 4,970,460,000 525,992,350,000 966,062,770,000 2,412,684,460,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,908,420,000 18,908,420,000 -2,134,340,000 17,886,680,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,101,335,020,000 2,202,166,220,000 2,347,783,730,000 2,558,007,070,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,101,335,020,000 2,202,166,220,000 2,347,783,730,000 2,558,007,070,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,404,113,930,000 1,404,111,450,000 1,404,073,410,000 1,454,940,050,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,322,673,490,000 1,322,673,490,000 1,322,673,490,000 1,454,930,970,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,322,673,490,000 1,322,673,490,000 1,322,673,490,000 1,454,930,970,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 81,444,000,000 81,444,000,000 81,444,000,000 40,340,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -3,560,000 -6,040,000 -44,080,000 -31,250,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 79,358,650,000 79,358,650,000 79,358,650,000 89,368,490,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 79,356,500,000 79,356,500,000 79,356,500,000 89,366,340,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 538,505,930,000 639,339,620,000 784,995,160,000 924,332,190,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 337,633,420,000 395,337,810,000 478,126,140,000 542,218,060,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 200,872,510,000 244,001,820,000 306,869,020,000 382,114,120,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,740,061,090,000 3,395,722,970,000 3,969,591,580,000 6,167,825,710,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.