MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,038,230,000 49,029,590,000 48,264,180,000 48,199,540,000
I. Tài sản tài chính 48,810,710,000 48,922,790,000 45,910,580,000 35,950,180,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,732,130,000 9,990,700,000 14,394,200,000 22,893,300,000
1.1. Tiền 3,732,130,000 4,990,700,000 2,394,200,000 10,893,300,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 25,000,000,000 25,000,000,000
4. Các khoản cho vay 6,341,500,000 5,206,090,000 24,145,260,000 5,357,590,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 6,854,980,000 6,854,980,000 6,854,980,000 6,854,980,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -9,928,350,000 -9,921,120,000 -9,930,050,000 -9,916,160,000
7. Các khoản phải thu 407,450,000 1,095,950,000 16,070,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 407,450,000 1,095,950,000 16,070,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 11,645,650,000 10,938,850,000 10,688,850,000 10,987,070,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -242,660,000 -242,660,000 -242,660,000 -242,660,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 227,520,000 106,800,000 2,353,600,000 12,249,360,000
1. Tạm ứng 22,350,000 20,930,000 2,008,040,000 12,003,600,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,180,000 85,880,000 345,560,000 240,370,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,380,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 19,270,770,000 19,196,000,000 19,345,590,000 19,287,960,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 15,083,600,000 15,042,290,000 15,000,990,000 14,959,680,000
1. Tài sản cố định hữu hình 261,220,000 230,000,000 198,780,000 167,560,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 14,822,390,000 14,812,300,000 14,802,210,000 14,792,110,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 4,187,170,000 4,153,710,000 4,344,610,000 4,328,280,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 140,590,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 107,140,000 89,800,000 73,480,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,046,580,000 4,046,580,000 4,254,810,000 4,254,810,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,309,000,000 68,225,600,000 67,609,770,000 67,487,500,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,326,740,000 1,574,950,000 893,670,000 924,850,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,326,740,000 1,574,950,000 893,670,000 924,850,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 99,130,000 43,790,000 108,220,000 35,340,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 28,220,000 28,220,000 28,220,000 28,220,000
9. Người mua trả tiền trước 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,580,000 53,880,000 84,360,000 54,520,000
11. Phải trả người lao động 388,710,000 614,620,000 168,140,000 141,160,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 90,510,000 96,450,000 102,390,000 104,210,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 316,840,000 431,580,000 263,730,000 463,570,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 13,950,000 1,630,000 10,630,000 10,630,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288,800,000 288,800,000 111,980,000 71,210,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,982,260,000 66,650,640,000 66,716,100,000 66,562,650,000
I. Vốn chủ sở hữu 66,982,260,000 66,650,640,000 66,716,100,000 66,562,650,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,500,000,000 60,500,000,000 60,500,000,000 60,500,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 138,260,000 138,260,000 138,260,000 138,260,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 138,260,000 138,260,000 138,260,000 138,260,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 6,205,750,000 5,874,130,000 5,939,590,000 5,786,130,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 5,786,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,309,000,000 68,225,600,000 67,609,770,000 67,487,500,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.