TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,610,378,960,000 |
7,663,157,360,000 |
6,164,772,130,000 |
5,595,967,720,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,025,551,540,000 |
6,340,984,190,000 |
5,369,392,240,000 |
5,138,748,510,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
336,585,020,000 |
265,748,140,000 |
138,674,550,000 |
95,830,520,000 |
|
1.1. Tiền
|
336,585,020,000 |
265,748,140,000 |
138,674,550,000 |
95,830,520,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,719,909,980,000 |
1,821,525,080,000 |
1,470,522,560,000 |
1,462,676,850,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2,137,635,600,000 |
2,153,270,550,000 |
1,672,770,550,000 |
1,381,503,750,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,594,936,420,000 |
1,764,454,990,000 |
1,718,459,140,000 |
1,819,919,990,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
283,407,630,000 |
281,759,720,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
76,086,630,000 |
170,990,840,000 |
85,833,200,000 |
90,973,770,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
80,763,430,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
76,086,630,000 |
90,227,410,000 |
85,833,200,000 |
90,973,770,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
227,090,000 |
522,320,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4,217,520,000 |
7,471,010,000 |
3,173,210,000 |
3,528,060,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,682,170,000 |
3,236,100,000 |
2,120,780,000 |
7,861,660,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-691,420,000 |
-902,150,000 |
-986,090,000 |
-1,017,760,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
584,827,420,000 |
1,322,173,180,000 |
795,379,890,000 |
457,219,210,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
75,000,000 |
133,000,000 |
88,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
21,590,000 |
127,790,000 |
3,743,340,000 |
65,870,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,602,600,000 |
6,800,490,000 |
8,508,960,000 |
7,579,130,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
69,970,000 |
24,030,000 |
215,270,000 |
50,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
576,133,260,000 |
1,315,145,870,000 |
782,779,320,000 |
449,436,210,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
75,307,440,000 |
73,478,090,000 |
71,451,500,000 |
77,263,780,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
44,850,010,000 |
42,871,250,000 |
40,974,220,000 |
43,330,710,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,581,640,000 |
6,447,460,000 |
5,361,050,000 |
8,360,580,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,268,370,000 |
36,423,790,000 |
35,613,170,000 |
34,970,130,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
30,457,430,000 |
30,606,840,000 |
30,477,280,000 |
33,933,070,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
220,270,000 |
220,270,000 |
15,000,000 |
299,160,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
178,860,000 |
323,190,000 |
394,000,000 |
3,560,550,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,058,300,000 |
10,063,380,000 |
10,068,280,000 |
10,073,360,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,685,686,400,000 |
7,736,635,450,000 |
6,236,223,640,000 |
5,673,231,500,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,873,877,660,000 |
5,884,603,620,000 |
4,388,195,100,000 |
3,813,600,380,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,796,207,530,000 |
5,817,027,900,000 |
4,330,605,440,000 |
3,760,283,030,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,100,407,340,000 |
4,373,833,530,000 |
3,499,097,480,000 |
3,396,602,950,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,100,407,340,000 |
4,373,833,530,000 |
3,499,097,480,000 |
3,396,602,950,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
13,251,930,000 |
39,140,420,000 |
4,543,090,000 |
3,767,150,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
987,640,000 |
3,765,410,000 |
3,126,030,000 |
2,844,390,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,430,410,000 |
1,577,410,000 |
1,694,660,000 |
1,695,660,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41,471,580,000 |
28,117,160,000 |
15,493,460,000 |
8,437,020,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
24,080,730,000 |
1,912,840,000 |
2,069,760,000 |
2,015,900,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
33,890,000 |
34,870,000 |
38,440,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,567,000,000 |
11,998,290,000 |
10,942,000,000 |
10,808,340,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,259,660,000 |
2,713,560,000 |
1,660,490,000 |
1,274,810,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
593,109,280,000 |
1,337,283,450,000 |
781,150,580,000 |
324,430,560,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,641,970,000 |
16,651,940,000 |
10,793,020,000 |
8,367,810,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
77,670,130,000 |
67,575,720,000 |
57,589,650,000 |
53,317,350,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4,225,290,000 |
4,116,030,000 |
3,835,930,000 |
3,711,760,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
73,444,840,000 |
63,459,690,000 |
53,753,720,000 |
49,605,590,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,811,808,740,000 |
1,852,031,830,000 |
1,848,028,540,000 |
1,859,631,120,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,811,808,740,000 |
1,852,031,830,000 |
1,848,028,540,000 |
1,859,631,120,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
1,155,373,870,000 |
1,155,359,870,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,149,468,110,000 |
1,149,468,110,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,149,468,110,000 |
1,149,468,110,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
6,164,510,000 |
6,150,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
-7,492,440,000 |
-9,140,350,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
42,878,920,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
42,878,920,000 |
45,319,840,000 |
45,319,840,000 |
45,319,840,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
655,765,380,000 |
693,547,550,000 |
611,948,350,000 |
625,212,830,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
381,288,690,000 |
459,011,450,000 |
416,236,120,000 |
446,093,140,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
274,476,700,000 |
234,536,110,000 |
195,712,230,000 |
179,119,700,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,685,686,400,000 |
7,736,635,450,000 |
6,236,223,640,000 |
5,673,231,500,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|