TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,920,846,870,000 |
4,190,363,070,000 |
4,860,430,210,000 |
5,065,915,400,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,918,745,640,000 |
3,601,647,480,000 |
4,482,145,070,000 |
4,704,200,350,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,168,560,000 |
21,929,570,000 |
63,696,940,000 |
143,263,370,000 |
|
1.1. Tiền
|
54,168,560,000 |
21,929,570,000 |
63,696,940,000 |
143,263,370,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,274,163,190,000 |
1,486,998,820,000 |
1,681,131,550,000 |
1,511,045,960,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
481,000,000,000 |
761,000,000,000 |
1,207,365,050,000 |
1,249,365,050,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
784,436,850,000 |
922,989,740,000 |
1,222,015,080,000 |
1,534,137,220,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
280,774,710,000 |
280,363,610,000 |
180,017,350,000 |
180,010,800,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
43,085,560,000 |
130,844,610,000 |
146,952,820,000 |
86,700,800,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
82,302,910,000 |
67,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
43,085,560,000 |
48,541,700,000 |
79,952,820,000 |
66,700,800,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4,989,340,000 |
3,869,430,000 |
6,264,300,000 |
3,876,350,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
990,060,000 |
1,549,000,000 |
1,791,780,000 |
1,033,400,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-52,260,000 |
-3,086,920,000 |
-22,279,440,000 |
-422,230,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,101,230,000 |
588,715,590,000 |
378,285,140,000 |
361,715,050,000 |
|
1. Tạm ứng
|
153,000,000 |
|
178,000,000 |
173,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
39,750,000 |
22,480,000 |
22,480,000 |
18,260,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,815,910,000 |
2,635,920,000 |
6,327,460,000 |
6,140,170,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
46,520,000 |
48,190,000 |
54,070,000 |
50,690,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,050,000 |
586,008,990,000 |
371,703,130,000 |
355,332,940,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
86,270,830,000 |
83,343,350,000 |
81,311,470,000 |
79,586,450,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
55,585,370,000 |
52,855,310,000 |
50,862,630,000 |
49,084,130,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,700,010,000 |
12,171,900,000 |
11,145,360,000 |
10,124,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41,885,360,000 |
40,683,410,000 |
39,717,270,000 |
38,959,440,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
30,685,460,000 |
30,488,030,000 |
30,448,840,000 |
30,502,310,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
220,270,000 |
220,270,000 |
220,270,000 |
220,270,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
432,000,000 |
227,880,000 |
185,270,000 |
233,860,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,033,200,000 |
10,039,890,000 |
10,043,300,000 |
10,048,180,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,007,117,700,000 |
4,273,706,410,000 |
4,941,741,690,000 |
5,145,501,850,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,671,240,220,000 |
2,836,266,610,000 |
3,464,405,160,000 |
3,553,494,310,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,647,716,420,000 |
2,793,059,880,000 |
3,413,834,440,000 |
3,490,554,330,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,618,048,030,000 |
2,166,722,910,000 |
3,009,554,910,000 |
2,849,867,900,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,618,048,030,000 |
2,166,722,910,000 |
3,009,554,910,000 |
2,849,867,900,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,032,340,000 |
2,863,560,000 |
5,081,610,000 |
77,505,480,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
770,880,000 |
438,620,000 |
225,800,000 |
150,533,190,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,097,910,000 |
1,632,910,000 |
1,554,160,000 |
1,607,910,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,065,610,000 |
8,877,070,000 |
6,359,040,000 |
24,241,690,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,586,130,000 |
13,596,920,000 |
1,654,560,000 |
12,136,890,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
28,200,000 |
|
30,450,000 |
43,740,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,668,770,000 |
4,301,730,000 |
7,791,070,000 |
7,102,860,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,783,040,000 |
5,166,190,000 |
4,947,770,000 |
6,530,910,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,601,060,000 |
588,638,450,000 |
376,351,490,000 |
354,788,220,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,034,420,000 |
821,530,000 |
283,570,000 |
6,195,540,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
23,523,800,000 |
43,206,730,000 |
50,570,720,000 |
62,939,970,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5,806,220,000 |
5,364,740,000 |
5,492,840,000 |
5,043,980,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,717,580,000 |
37,841,990,000 |
45,077,880,000 |
57,895,990,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,335,877,480,000 |
1,437,439,800,000 |
1,477,336,530,000 |
1,592,007,540,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,335,877,480,000 |
1,437,439,800,000 |
1,477,336,530,000 |
1,592,007,540,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
1,070,285,520,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
6,178,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
42,878,920,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
42,878,920,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
187,734,790,000 |
289,297,110,000 |
329,193,840,000 |
435,964,180,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
136,167,120,000 |
157,231,790,000 |
168,184,980,000 |
223,682,880,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
51,567,670,000 |
132,065,320,000 |
161,008,860,000 |
212,281,310,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,007,117,700,000 |
4,273,706,410,000 |
4,941,741,690,000 |
5,145,501,850,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|