MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,613,613,210,000 1,872,877,710,000 2,571,757,950,000 2,920,846,870,000
I. Tài sản tài chính 2,193,741,040,000 1,870,986,590,000 2,568,708,280,000 2,918,745,640,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,224,980,000 37,542,630,000 15,861,220,000 54,168,560,000
1.1. Tiền 17,224,980,000 37,542,630,000 15,861,220,000 54,168,560,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,495,064,550,000 1,145,536,880,000 1,371,402,240,000 1,274,163,190,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 258,000,000,000 481,000,000,000
4. Các khoản cho vay 657,700,870,000 625,188,110,000 621,582,650,000 784,436,850,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 281,260,810,000 280,774,710,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,810,370,000 -4,810,370,000 -4,810,370,000 -4,810,370,000
7. Các khoản phải thu 23,319,570,000 65,134,410,000 22,457,020,000 43,085,560,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 52,972,500,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 23,319,570,000 12,161,910,000 22,457,020,000 43,085,560,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,790,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,998,620,000 2,129,150,000 2,755,950,000 4,989,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,259,290,000 318,040,000 251,010,000 990,060,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -52,260,000 -52,260,000 -52,260,000 -52,260,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 419,872,170,000 1,891,120,000 3,049,680,000 2,101,230,000
1. Tạm ứng 53,000,000 153,000,000 153,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 58,280,000 62,340,000 19,130,000 39,750,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,671,040,000 1,720,010,000 2,064,750,000 1,815,910,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 36,700,000 55,770,000 41,420,000 46,520,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 418,106,140,000 771,380,000 46,050,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 186,239,700,000 208,967,840,000 89,031,590,000 86,270,830,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 64,045,820,000 61,145,000,000 58,355,560,000 55,585,370,000
1. Tài sản cố định hữu hình 18,579,470,000 16,847,040,000 15,268,240,000 13,700,010,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 45,466,350,000 44,297,960,000 43,087,320,000 41,885,360,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,800,000
V. Tài sản dài hạn khác 122,135,080,000 147,822,840,000 30,676,030,000 30,685,460,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 203,930,000 203,930,000 203,930,000 220,270,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 394,110,000 464,910,000 443,960,000 432,000,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 91,518,860,000 117,130,800,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,018,180,000 10,023,200,000 10,028,140,000 10,033,200,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,799,852,910,000 2,081,845,550,000 2,660,789,540,000 3,007,117,700,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,486,810,520,000 860,774,520,000 1,341,503,180,000 1,671,240,220,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,263,409,440,000 737,484,540,000 1,315,302,930,000 1,647,716,420,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 790,000,000,000 599,582,000,000 1,177,507,020,000 1,618,048,030,000
1.1. Vay ngắn hạn 790,000,000,000 599,582,000,000 1,177,507,020,000 1,618,048,030,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 100,000,000,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 100,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 16,148,040,000 2,226,820,000 2,757,170,000 3,032,340,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 572,440,000 134,830,000 1,436,810,000 770,880,000
9. Người mua trả tiền trước 1,549,660,000 14,484,410,000 1,301,660,000 2,097,910,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,253,170,000 4,826,180,000 1,820,240,000 4,065,610,000
11. Phải trả người lao động 15,087,510,000 1,519,390,000 1,532,250,000 1,586,130,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 27,210,000 26,290,000 28,200,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,415,090,000 7,921,710,000 11,783,630,000 5,668,770,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,004,660,000 2,278,350,000 10,280,450,000 7,783,040,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 425,967,950,000 1,611,930,000 1,627,920,000 1,601,060,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,410,920,000 2,871,710,000 5,229,490,000 3,034,420,000
II. Nợ phải trả dài hạn 223,401,080,000 123,289,980,000 26,200,250,000 23,523,800,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,335,390,000 6,223,580,000 5,950,880,000 5,806,220,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 117,065,690,000 117,066,400,000 20,249,370,000 17,717,580,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,313,042,390,000 1,221,071,020,000 1,319,286,360,000 1,335,877,480,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,313,042,390,000 1,221,071,020,000 1,319,286,360,000 1,335,877,480,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,070,273,530,000 1,070,273,530,000 1,070,273,530,000 1,070,285,520,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000 1,064,365,760,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,163,510,000 6,163,510,000 6,163,510,000 6,178,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000 -258,750,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 36,613,580,000 36,613,580,000 38,928,580,000 38,928,580,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 36,613,580,000 36,613,580,000 38,928,580,000 38,928,580,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 169,541,690,000 77,570,330,000 171,155,670,000 187,734,790,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 86,657,020,000 97,130,580,000 109,460,820,000 136,167,120,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 82,884,670,000 -19,560,250,000 61,694,850,000 51,567,670,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,799,852,910,000 2,081,845,550,000 2,660,789,540,000 3,007,117,700,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.