TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,613,613,210,000 |
1,872,877,710,000 |
2,571,757,950,000 |
2,920,846,870,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,193,741,040,000 |
1,870,986,590,000 |
2,568,708,280,000 |
2,918,745,640,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,224,980,000 |
37,542,630,000 |
15,861,220,000 |
54,168,560,000 |
|
1.1. Tiền
|
17,224,980,000 |
37,542,630,000 |
15,861,220,000 |
54,168,560,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,495,064,550,000 |
1,145,536,880,000 |
1,371,402,240,000 |
1,274,163,190,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
258,000,000,000 |
481,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
657,700,870,000 |
625,188,110,000 |
621,582,650,000 |
784,436,850,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
281,260,810,000 |
280,774,710,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,370,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
23,319,570,000 |
65,134,410,000 |
22,457,020,000 |
43,085,560,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
52,972,500,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
23,319,570,000 |
12,161,910,000 |
22,457,020,000 |
43,085,560,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,790,000 |
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,998,620,000 |
2,129,150,000 |
2,755,950,000 |
4,989,340,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,259,290,000 |
318,040,000 |
251,010,000 |
990,060,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-52,260,000 |
-52,260,000 |
-52,260,000 |
-52,260,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
419,872,170,000 |
1,891,120,000 |
3,049,680,000 |
2,101,230,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
53,000,000 |
153,000,000 |
153,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
58,280,000 |
62,340,000 |
19,130,000 |
39,750,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,671,040,000 |
1,720,010,000 |
2,064,750,000 |
1,815,910,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
36,700,000 |
55,770,000 |
41,420,000 |
46,520,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
418,106,140,000 |
|
771,380,000 |
46,050,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
186,239,700,000 |
208,967,840,000 |
89,031,590,000 |
86,270,830,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
64,045,820,000 |
61,145,000,000 |
58,355,560,000 |
55,585,370,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,579,470,000 |
16,847,040,000 |
15,268,240,000 |
13,700,010,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,466,350,000 |
44,297,960,000 |
43,087,320,000 |
41,885,360,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
58,800,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
122,135,080,000 |
147,822,840,000 |
30,676,030,000 |
30,685,460,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
203,930,000 |
203,930,000 |
203,930,000 |
220,270,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
394,110,000 |
464,910,000 |
443,960,000 |
432,000,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
91,518,860,000 |
117,130,800,000 |
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,018,180,000 |
10,023,200,000 |
10,028,140,000 |
10,033,200,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,799,852,910,000 |
2,081,845,550,000 |
2,660,789,540,000 |
3,007,117,700,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,486,810,520,000 |
860,774,520,000 |
1,341,503,180,000 |
1,671,240,220,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,263,409,440,000 |
737,484,540,000 |
1,315,302,930,000 |
1,647,716,420,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
790,000,000,000 |
599,582,000,000 |
1,177,507,020,000 |
1,618,048,030,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
790,000,000,000 |
599,582,000,000 |
1,177,507,020,000 |
1,618,048,030,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
100,000,000,000 |
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
100,000,000,000 |
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
16,148,040,000 |
2,226,820,000 |
2,757,170,000 |
3,032,340,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
572,440,000 |
134,830,000 |
1,436,810,000 |
770,880,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,549,660,000 |
14,484,410,000 |
1,301,660,000 |
2,097,910,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,253,170,000 |
4,826,180,000 |
1,820,240,000 |
4,065,610,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
15,087,510,000 |
1,519,390,000 |
1,532,250,000 |
1,586,130,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
27,210,000 |
26,290,000 |
28,200,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,415,090,000 |
7,921,710,000 |
11,783,630,000 |
5,668,770,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,004,660,000 |
2,278,350,000 |
10,280,450,000 |
7,783,040,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
425,967,950,000 |
1,611,930,000 |
1,627,920,000 |
1,601,060,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,410,920,000 |
2,871,710,000 |
5,229,490,000 |
3,034,420,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
223,401,080,000 |
123,289,980,000 |
26,200,250,000 |
23,523,800,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,335,390,000 |
6,223,580,000 |
5,950,880,000 |
5,806,220,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
117,065,690,000 |
117,066,400,000 |
20,249,370,000 |
17,717,580,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,313,042,390,000 |
1,221,071,020,000 |
1,319,286,360,000 |
1,335,877,480,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,313,042,390,000 |
1,221,071,020,000 |
1,319,286,360,000 |
1,335,877,480,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,070,273,530,000 |
1,070,273,530,000 |
1,070,273,530,000 |
1,070,285,520,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
1,064,365,760,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,163,510,000 |
6,163,510,000 |
6,163,510,000 |
6,178,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-258,750,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
36,613,580,000 |
36,613,580,000 |
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
36,613,580,000 |
36,613,580,000 |
38,928,580,000 |
38,928,580,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
169,541,690,000 |
77,570,330,000 |
171,155,670,000 |
187,734,790,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
86,657,020,000 |
97,130,580,000 |
109,460,820,000 |
136,167,120,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
82,884,670,000 |
-19,560,250,000 |
61,694,850,000 |
51,567,670,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,799,852,910,000 |
2,081,845,550,000 |
2,660,789,540,000 |
3,007,117,700,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|