TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,734,816,820,000 |
2,252,562,890,000 |
2,167,038,450,000 |
2,228,386,700,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,637,416,630,000 |
1,942,710,200,000 |
2,018,381,210,000 |
2,067,514,380,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,072,570,000 |
16,421,310,000 |
22,839,950,000 |
29,728,130,000 |
|
1.1. Tiền
|
10,072,570,000 |
16,421,310,000 |
22,839,950,000 |
29,728,130,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
418,256,820,000 |
617,351,830,000 |
805,184,950,000 |
877,860,350,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
658,980,680,000 |
776,837,250,000 |
725,481,650,000 |
774,797,760,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
507,498,750,000 |
505,909,670,000 |
434,001,960,000 |
334,001,960,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,623,080,000 |
-4,810,370,000 |
-5,005,660,000 |
-5,005,660,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
34,803,860,000 |
25,375,370,000 |
30,352,810,000 |
52,681,580,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
33,350,000,000 |
9,184,750,000 |
|
6,157,790,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,453,860,000 |
16,190,620,000 |
30,352,810,000 |
46,523,790,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
14,910,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7,286,670,000 |
5,166,350,000 |
3,801,820,000 |
3,036,650,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
140,360,000 |
458,790,000 |
1,708,810,000 |
413,610,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
97,400,190,000 |
309,852,690,000 |
148,657,240,000 |
160,872,330,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
40,000,000 |
40,000,000 |
43,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
23,430,000 |
100,240,000 |
100,240,000 |
252,710,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
937,680,000 |
1,793,140,000 |
947,230,000 |
876,180,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
10,000,000 |
10,000,000 |
33,520,000 |
25,040,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
96,429,090,000 |
307,909,310,000 |
147,536,250,000 |
159,675,400,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
103,436,360,000 |
112,397,830,000 |
132,138,080,000 |
136,419,600,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
46,443,960,000 |
45,419,290,000 |
75,561,530,000 |
75,480,150,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,985,000,000 |
7,298,810,000 |
22,723,740,000 |
23,789,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38,458,960,000 |
38,120,480,000 |
52,837,780,000 |
51,690,870,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27,833,900,000 |
30,013,900,000 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
29,158,490,000 |
36,964,640,000 |
56,576,550,000 |
60,939,450,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
203,930,000 |
203,930,000 |
203,930,000 |
203,930,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
905,580,000 |
793,600,000 |
2,256,350,000 |
1,947,530,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8,160,490,000 |
14,076,130,000 |
32,679,010,000 |
37,804,450,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
17,166,200,000 |
19,622,400,000 |
19,622,400,000 |
19,622,400,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
2,722,300,000 |
2,268,580,000 |
1,814,870,000 |
1,361,150,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,838,253,180,000 |
2,364,960,720,000 |
2,299,176,530,000 |
2,364,806,310,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
667,379,740,000 |
1,152,483,270,000 |
1,071,464,760,000 |
1,051,750,840,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
658,020,930,000 |
1,130,864,660,000 |
836,582,560,000 |
797,949,040,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
509,536,400,000 |
767,414,500,000 |
645,812,020,000 |
585,403,500,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
509,536,400,000 |
767,414,500,000 |
645,812,020,000 |
585,403,500,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,855,930,000 |
5,156,130,000 |
3,622,000,000 |
2,985,370,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,081,520,000 |
11,468,370,000 |
7,323,540,000 |
5,193,440,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
741,750,000 |
871,250,000 |
958,750,000 |
1,296,850,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,395,350,000 |
7,469,010,000 |
7,714,860,000 |
14,380,470,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
9,542,810,000 |
5,937,330,000 |
6,775,020,000 |
13,818,070,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
117,840,000 |
92,160,000 |
110,910,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,351,220,000 |
1,650,320,000 |
4,845,120,000 |
8,581,330,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
633,840,000 |
541,680,000 |
476,660,000 |
642,800,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
97,695,640,000 |
324,037,150,000 |
153,209,260,000 |
160,915,420,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,186,470,000 |
6,201,070,000 |
5,753,170,000 |
4,620,870,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
9,358,810,000 |
21,618,610,000 |
234,882,200,000 |
253,801,800,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
957,880,000 |
904,490,000 |
1,305,440,000 |
7,399,500,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,400,930,000 |
20,714,110,000 |
33,576,760,000 |
46,402,300,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,170,873,430,000 |
1,212,477,450,000 |
1,227,711,770,000 |
1,313,055,460,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,170,873,430,000 |
1,212,477,450,000 |
1,227,711,770,000 |
1,313,055,460,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,467,130,000 |
982,467,130,000 |
982,467,130,000 |
1,070,288,530,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
1,064,365,760,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
1,064,365,760,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,193,510,000 |
6,193,510,000 |
6,193,510,000 |
6,178,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
25,503,620,000 |
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
25,503,620,000 |
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
30,717,100,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
137,399,070,000 |
168,576,110,000 |
183,810,440,000 |
181,332,730,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
148,177,250,000 |
153,764,130,000 |
191,959,360,000 |
158,681,270,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-10,778,180,000 |
14,811,980,000 |
-8,148,920,000 |
22,651,460,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,838,253,180,000 |
2,364,960,720,000 |
2,299,176,530,000 |
2,364,806,310,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|