MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,233,815,330,000 1,618,004,130,000 1,734,816,820,000 2,252,562,890,000
I. Tài sản tài chính 1,232,893,670,000 1,407,711,070,000 1,637,416,630,000 1,942,710,200,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,730,920,000 94,999,870,000 15,072,570,000 16,421,310,000
1.1. Tiền 27,730,920,000 94,999,870,000 10,072,570,000 16,421,310,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 250,011,640,000 326,225,920,000 418,256,820,000 617,351,830,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 564,749,470,000 575,510,150,000 658,980,680,000 776,837,250,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 384,164,970,000 384,164,970,000 507,498,750,000 505,909,670,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -27,288,650,000 -4,439,180,000 -4,623,080,000 -4,810,370,000
7. Các khoản phải thu 731,440,000 3,637,330,000 34,803,860,000 25,375,370,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 33,350,000,000 9,184,750,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 731,440,000 3,637,330,000 1,453,860,000 16,190,620,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,830,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,437,030,000 1,641,710,000 7,286,670,000 5,166,350,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 31,356,850,000 25,922,480,000 140,360,000 458,790,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 921,670,000 210,293,060,000 97,400,190,000 309,852,690,000
1. Tạm ứng 55,000,000 75,000,000 40,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 129,780,000 169,420,000 23,430,000 100,240,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 726,880,000 778,540,000 937,680,000 1,793,140,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 10,000,000 1,810,000,000 10,000,000 10,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 207,460,100,000 96,429,090,000 307,909,310,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 87,001,630,000 95,416,730,000 103,436,360,000 112,397,830,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 47,521,820,000 46,457,530,000 46,443,960,000 45,419,290,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,324,580,000 7,692,830,000 7,985,000,000 7,298,810,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 39,197,240,000 38,764,710,000 38,458,960,000 38,120,480,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,203,900,000 28,185,320,000 27,833,900,000 30,013,900,000
V. Tài sản dài hạn khác 21,275,910,000 20,773,880,000 29,158,490,000 36,964,640,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 15,000,000 15,000,000 203,930,000 203,930,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 464,980,000 416,670,000 905,580,000 793,600,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,160,490,000 14,076,130,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 17,166,200,000 17,166,200,000 17,166,200,000 19,622,400,000
5. Tài sản dài hạn khác 3,629,730,000 3,176,010,000 2,722,300,000 2,268,580,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,816,960,000 1,713,420,860,000 1,838,253,180,000 2,364,960,720,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,968,460,000 577,785,180,000 667,379,740,000 1,152,483,270,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 189,737,090,000 576,637,280,000 658,020,930,000 1,130,864,660,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 145,000,000,000 308,714,000,000 509,536,400,000 767,414,500,000
1.1. Vay ngắn hạn 145,000,000,000 308,714,000,000 509,536,400,000 767,414,500,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,982,370,000 24,638,560,000 3,855,930,000 5,156,130,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10,562,470,000 11,714,530,000 21,081,520,000 11,468,370,000
9. Người mua trả tiền trước 1,084,170,000 1,023,420,000 741,750,000 871,250,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,589,610,000 4,365,700,000 9,395,350,000 7,469,010,000
11. Phải trả người lao động 7,875,740,000 7,573,490,000 9,542,810,000 5,937,330,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 14,090,000 22,240,000 117,840,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 540,240,000 3,211,690,000 1,351,220,000 1,650,320,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 908,410,000 806,540,000 633,840,000 541,680,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,143,810,000 209,165,410,000 97,695,640,000 324,037,150,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,036,190,000 5,401,690,000 4,186,470,000 6,201,070,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,231,370,000 1,147,910,000 9,358,810,000 21,618,610,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,231,370,000 1,147,910,000 957,880,000 904,490,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,400,930,000 20,714,110,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,129,848,500,000 1,135,635,680,000 1,170,873,430,000 1,212,477,450,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,129,848,500,000 1,135,635,680,000 1,170,873,430,000 1,212,477,450,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 910,190,340,000 982,467,130,000 982,467,130,000 982,467,130,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,237,570,000 976,529,360,000 976,529,360,000 976,529,360,000
a. Cổ phiếu phổ thông 904,237,570,000 976,529,360,000 976,529,360,000 976,529,360,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,208,510,000 6,193,510,000 6,193,510,000 6,193,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 25,503,620,000 25,503,620,000 25,503,620,000 30,717,100,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 25,503,620,000 25,503,620,000 25,503,620,000 30,717,100,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 168,650,920,000 102,161,310,000 137,399,070,000 168,576,110,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 176,010,810,000 115,772,270,000 148,177,250,000 153,764,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -7,359,890,000 -13,610,960,000 -10,778,180,000 14,811,980,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,320,816,960,000 1,713,420,860,000 1,838,253,180,000 2,364,960,720,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.