TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,174,166,550,000 |
1,233,815,330,000 |
1,618,004,130,000 |
1,734,816,820,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,172,719,480,000 |
1,232,893,670,000 |
1,407,711,070,000 |
1,637,416,630,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,212,940,000 |
27,730,920,000 |
94,999,870,000 |
15,072,570,000 |
|
1.1. Tiền
|
21,212,940,000 |
27,730,920,000 |
94,999,870,000 |
10,072,570,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
5,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
295,038,740,000 |
250,011,640,000 |
326,225,920,000 |
418,256,820,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
504,854,870,000 |
564,749,470,000 |
575,510,150,000 |
658,980,680,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
332,194,900,000 |
384,164,970,000 |
384,164,970,000 |
507,498,750,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-23,342,490,000 |
-27,288,650,000 |
-4,439,180,000 |
-4,623,080,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
7,473,800,000 |
731,440,000 |
3,637,330,000 |
34,803,860,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
33,350,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7,473,800,000 |
731,440,000 |
3,637,330,000 |
1,453,860,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
47,830,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4,070,030,000 |
1,437,030,000 |
1,641,710,000 |
7,286,670,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
31,216,690,000 |
31,356,850,000 |
25,922,480,000 |
140,360,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,447,070,000 |
921,670,000 |
210,293,060,000 |
97,400,190,000 |
|
1. Tạm ứng
|
40,000,000 |
55,000,000 |
75,000,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
30,740,000 |
129,780,000 |
169,420,000 |
23,430,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,376,340,000 |
726,880,000 |
778,540,000 |
937,680,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
10,000,000 |
1,810,000,000 |
10,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
207,460,100,000 |
96,429,090,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
69,601,980,000 |
87,001,630,000 |
95,416,730,000 |
103,436,360,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
47,762,800,000 |
47,521,820,000 |
46,457,530,000 |
46,443,960,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,513,500,000 |
8,324,580,000 |
7,692,830,000 |
7,985,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,249,300,000 |
39,197,240,000 |
38,764,710,000 |
38,458,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
18,203,900,000 |
28,185,320,000 |
27,833,900,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21,839,180,000 |
21,275,910,000 |
20,773,880,000 |
29,158,490,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
203,930,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
574,530,000 |
464,980,000 |
416,670,000 |
905,580,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
8,160,490,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
17,166,200,000 |
17,166,200,000 |
17,166,200,000 |
17,166,200,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
4,083,450,000 |
3,629,730,000 |
3,176,010,000 |
2,722,300,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,243,768,530,000 |
1,320,816,960,000 |
1,713,420,860,000 |
1,838,253,180,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
143,186,350,000 |
190,968,460,000 |
577,785,180,000 |
667,379,740,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
141,724,260,000 |
189,737,090,000 |
576,637,280,000 |
658,020,930,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
114,980,850,000 |
145,000,000,000 |
308,714,000,000 |
509,536,400,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
114,980,850,000 |
145,000,000,000 |
308,714,000,000 |
509,536,400,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,617,850,000 |
5,982,370,000 |
24,638,560,000 |
3,855,930,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,336,500,000 |
10,562,470,000 |
11,714,530,000 |
21,081,520,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,378,170,000 |
1,084,170,000 |
1,023,420,000 |
741,750,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,703,140,000 |
8,589,610,000 |
4,365,700,000 |
9,395,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,751,230,000 |
7,875,740,000 |
7,573,490,000 |
9,542,810,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
14,090,000 |
14,090,000 |
22,240,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
288,550,000 |
540,240,000 |
3,211,690,000 |
1,351,220,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,326,700,000 |
908,410,000 |
806,540,000 |
633,840,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,217,480,000 |
1,143,810,000 |
209,165,410,000 |
97,695,640,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,109,700,000 |
8,036,190,000 |
5,401,690,000 |
4,186,470,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,462,090,000 |
1,231,370,000 |
1,147,910,000 |
9,358,810,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,462,090,000 |
1,231,370,000 |
1,147,910,000 |
957,880,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
8,400,930,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,100,582,180,000 |
1,129,848,500,000 |
1,135,635,680,000 |
1,170,873,430,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,100,582,180,000 |
1,129,848,500,000 |
1,135,635,680,000 |
1,170,873,430,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
910,190,340,000 |
910,190,340,000 |
982,467,130,000 |
982,467,130,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
976,529,360,000 |
976,529,360,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,208,510,000 |
6,208,510,000 |
6,193,510,000 |
6,193,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
21,344,590,000 |
25,503,620,000 |
25,503,620,000 |
25,503,620,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
21,344,590,000 |
25,503,620,000 |
25,503,620,000 |
25,503,620,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
147,702,670,000 |
168,650,920,000 |
102,161,310,000 |
137,399,070,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
147,702,670,000 |
176,010,810,000 |
115,772,270,000 |
148,177,250,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
-7,359,890,000 |
-13,610,960,000 |
-10,778,180,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,243,768,530,000 |
1,320,816,960,000 |
1,713,420,860,000 |
1,838,253,180,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|