MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,352,652,420,000 1,174,166,550,000 1,233,815,330,000 1,618,004,130,000
I. Tài sản tài chính 1,321,544,330,000 1,172,719,480,000 1,232,893,670,000 1,407,711,070,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 256,905,260,000 21,212,940,000 27,730,920,000 94,999,870,000
1.1. Tiền 136,905,260,000 21,212,940,000 27,730,920,000 94,999,870,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 277,814,610,000 295,038,740,000 250,011,640,000 326,225,920,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 415,545,480,000 504,854,870,000 564,749,470,000 575,510,150,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 388,194,900,000 332,194,900,000 384,164,970,000 384,164,970,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -23,925,730,000 -23,342,490,000 -27,288,650,000 -4,439,180,000
7. Các khoản phải thu 1,719,840,000 7,473,800,000 731,440,000 3,637,330,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,719,840,000 7,473,800,000 731,440,000 3,637,330,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,830,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4,175,930,000 4,070,030,000 1,437,030,000 1,641,710,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,114,050,000 31,216,690,000 31,356,850,000 25,922,480,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 31,108,090,000 1,447,070,000 921,670,000 210,293,060,000
1. Tạm ứng 40,000,000 55,000,000 75,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 27,170,000 30,740,000 129,780,000 169,420,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 658,890,000 1,376,340,000 726,880,000 778,540,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 10,000,000 1,810,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,422,030,000 207,460,100,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 67,996,020,000 69,601,980,000 87,001,630,000 95,416,730,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 45,775,920,000 47,762,800,000 47,521,820,000 46,457,530,000
1. Tài sản cố định hữu hình 7,379,110,000 8,513,500,000 8,324,580,000 7,692,830,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 38,396,820,000 39,249,300,000 39,197,240,000 38,764,710,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,419,000,000 18,203,900,000 28,185,320,000
V. Tài sản dài hạn khác 19,801,100,000 21,839,180,000 21,275,910,000 20,773,880,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 5,109,310,000 574,530,000 464,980,000 416,670,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14,676,790,000 17,166,200,000 17,166,200,000 17,166,200,000
5. Tài sản dài hạn khác 4,083,450,000 3,629,730,000 3,176,010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,420,648,450,000 1,243,768,530,000 1,320,816,960,000 1,713,420,860,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,905,840,000 143,186,350,000 190,968,460,000 577,785,180,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 349,282,140,000 141,724,260,000 189,737,090,000 576,637,280,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 235,000,000,000 114,980,850,000 145,000,000,000 308,714,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 235,000,000,000 114,980,850,000 145,000,000,000 308,714,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 76,080,160,000 3,617,850,000 5,982,370,000 24,638,560,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,955,880,000 1,336,500,000 10,562,470,000 11,714,530,000
9. Người mua trả tiền trước 1,161,670,000 1,378,170,000 1,084,170,000 1,023,420,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,151,750,000 9,703,140,000 8,589,610,000 4,365,700,000
11. Phải trả người lao động 9,405,330,000 4,751,230,000 7,875,740,000 7,573,490,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 51,500,000 14,090,000 14,090,000 22,240,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,327,930,000 288,550,000 540,240,000 3,211,690,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,731,710,000 3,326,700,000 908,410,000 806,540,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,621,900,000 1,217,480,000 1,143,810,000 209,165,410,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,794,300,000 1,109,700,000 8,036,190,000 5,401,690,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,623,700,000 1,462,090,000 1,231,370,000 1,147,910,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,623,700,000 1,462,090,000 1,231,370,000 1,147,910,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,069,742,600,000 1,100,582,180,000 1,129,848,500,000 1,135,635,680,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,069,742,600,000 1,100,582,180,000 1,129,848,500,000 1,135,635,680,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 910,190,340,000 910,190,340,000 910,190,340,000 982,467,130,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,237,570,000 904,237,570,000 904,237,570,000 976,529,360,000
a. Cổ phiếu phổ thông 904,237,570,000 904,237,570,000 904,237,570,000 976,529,360,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,208,510,000 6,208,510,000 6,208,510,000 6,193,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 21,344,590,000 21,344,590,000 25,503,620,000 25,503,620,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 21,344,590,000 21,344,590,000 25,503,620,000 25,503,620,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 116,863,090,000 147,702,670,000 168,650,920,000 102,161,310,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 116,863,090,000 147,702,670,000 176,010,810,000 115,772,270,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -7,359,890,000 -13,610,960,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,420,648,450,000 1,243,768,530,000 1,320,816,960,000 1,713,420,860,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.