MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 811,652,190,000 1,876,454,260,000 1,352,652,420,000 1,174,166,550,000
I. Tài sản tài chính 1,875,329,980,000 1,321,544,330,000 1,172,719,480,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 568,296,310,000 48,145,780,000 256,905,260,000 21,212,940,000
1.1. Tiền 33,145,780,000 136,905,260,000 21,212,940,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 120,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 87,079,070,000 277,814,610,000 295,038,740,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 439,615,540,000 415,545,480,000 504,854,870,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 932,441,040,000 388,194,900,000 332,194,900,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -35,849,000,000 -23,925,730,000 -23,342,490,000
7. Các khoản phải thu 13,239,510,000 1,719,840,000 7,473,800,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 13,239,510,000 1,719,840,000 7,473,800,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,470,890,000 4,175,930,000 4,070,030,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 388,187,140,000 1,114,050,000 31,216,690,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,124,290,000 31,108,090,000 1,447,070,000
1. Tạm ứng 81,000,000 40,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 167,650,000 72,150,000 27,170,000 30,740,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 427,290,000 688,830,000 658,890,000 1,376,340,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,000,000 282,310,000 30,422,030,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 513,814,810,000 66,637,290,000 67,996,020,000 69,601,980,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 451,239,130,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 451,239,130,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 42,165,040,000 46,487,680,000 45,775,920,000 47,762,800,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,300,560,000 7,763,260,000 7,379,110,000 8,513,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 36,864,480,000 38,724,420,000 38,396,820,000 39,249,300,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,121,000,000 2,419,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 19,289,650,000 20,149,610,000 19,801,100,000 21,839,180,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,693,550,000 5,457,820,000 5,109,310,000 574,530,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,596,100,000 14,676,790,000 14,676,790,000 17,166,200,000
5. Tài sản dài hạn khác 4,083,450,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,325,467,000,000 1,943,091,550,000 1,420,648,450,000 1,243,768,530,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 330,392,980,000 906,370,710,000 350,905,840,000 143,186,350,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 328,026,600,000 874,465,950,000 349,282,140,000 141,724,260,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 437,521,080,000 235,000,000,000 114,980,850,000
1.1. Vay ngắn hạn 437,521,080,000 235,000,000,000 114,980,850,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 299,038,750,000 17,253,190,000 76,080,160,000 3,617,850,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 996,160,000 581,920,000 3,955,880,000 1,336,500,000
9. Người mua trả tiền trước 1,250,170,000 800,420,000 1,161,670,000 1,378,170,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,651,990,000 6,051,350,000 9,151,750,000 9,703,140,000
11. Phải trả người lao động 6,094,790,000 4,692,420,000 9,405,330,000 4,751,230,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 33,150,000 51,500,000 14,090,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,642,980,000 3,327,930,000 288,550,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,949,810,000 5,731,710,000 3,326,700,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 10,207,720,000 396,071,940,000 1,621,900,000 1,217,480,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,787,020,000 4,807,690,000 3,794,300,000 1,109,700,000
II. Nợ phải trả dài hạn 2,366,370,000 31,904,750,000 1,623,700,000 1,462,090,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 30,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,366,370,000 1,904,750,000 1,623,700,000 1,462,090,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 995,074,020,000 1,036,720,840,000 1,069,742,600,000 1,100,582,180,000
I. Vốn chủ sở hữu 995,074,020,000 1,036,720,840,000 1,069,742,600,000 1,100,582,180,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 860,772,180,000 910,190,340,000 910,190,340,000 910,190,340,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 837,303,380,000 904,237,570,000 904,237,570,000 904,237,570,000
a. Cổ phiếu phổ thông 904,237,570,000 904,237,570,000 904,237,570,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,223,510,000 6,208,510,000 6,208,510,000 6,208,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,501,030,000
1.5. Cổ phiếu quỹ -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000 -255,740,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 21,344,590,000 21,344,590,000 21,344,590,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 17,501,030,000 21,344,590,000 21,344,590,000 21,344,590,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 116,800,820,000 83,841,330,000 116,863,090,000 147,702,670,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 83,841,330,000 116,863,090,000 147,702,670,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,325,467,000,000 1,943,091,550,000 1,420,648,450,000 1,243,768,530,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.