TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,400,448,090,000 |
2,828,787,280,000 |
2,547,412,830,000 |
2,143,114,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,397,949,700,000 |
2,826,725,880,000 |
2,545,264,260,000 |
2,140,508,000,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,546,896,490,000 |
1,014,138,500,000 |
465,849,250,000 |
8,604,450,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,546,896,490,000 |
1,014,138,500,000 |
465,849,250,000 |
8,604,450,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
191,450,090,000 |
226,878,410,000 |
252,425,880,000 |
287,065,060,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
50,782,220,000 |
51,600,000,000 |
52,400,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,406,417,300,000 |
1,478,063,840,000 |
1,682,728,340,000 |
1,704,940,090,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
110,100,590,000 |
111,709,350,000 |
128,006,430,000 |
129,727,480,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-64,864,660,000 |
-64,764,540,000 |
-65,073,530,000 |
-61,443,150,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
13,224,300,000 |
2,634,650,000 |
20,925,800,000 |
7,033,790,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
13,224,300,000 |
2,634,650,000 |
20,925,800,000 |
7,033,790,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6,020,860,000 |
3,279,830,000 |
6,575,410,000 |
5,341,020,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
204,605,960,000 |
19,904,840,000 |
18,210,420,000 |
22,822,990,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,901,230,000 |
-15,901,230,000 |
-15,983,730,000 |
-15,983,730,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,498,390,000 |
2,061,410,000 |
2,148,570,000 |
2,606,150,000 |
|
1. Tạm ứng
|
537,340,000 |
568,060,000 |
200,750,000 |
1,053,800,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
147,150,000 |
166,730,000 |
388,070,000 |
177,850,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,813,900,000 |
1,326,620,000 |
1,559,740,000 |
1,374,500,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
453,956,050,000 |
453,207,900,000 |
379,614,880,000 |
286,269,040,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
376,979,200,000 |
381,661,100,000 |
305,746,900,000 |
215,223,640,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
376,979,200,000 |
381,661,100,000 |
305,746,900,000 |
215,223,640,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,565,690,000 |
11,195,640,000 |
16,648,060,000 |
16,307,350,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,834,000,000 |
8,754,400,000 |
14,126,990,000 |
14,001,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,731,690,000 |
2,441,240,000 |
2,521,070,000 |
2,305,650,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
64,411,160,000 |
60,351,160,000 |
57,219,930,000 |
54,738,050,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,157,480,000 |
1,162,480,000 |
1,169,610,000 |
1,241,420,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,253,680,000 |
39,188,680,000 |
36,050,310,000 |
33,496,630,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,854,404,140,000 |
3,281,995,180,000 |
2,927,027,710,000 |
2,429,383,190,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,103,828,800,000 |
1,553,067,180,000 |
1,235,150,670,000 |
707,923,250,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,792,318,770,000 |
1,235,692,860,000 |
914,488,860,000 |
393,670,820,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
38,000,000,000 |
129,900,000,000 |
249,900,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
129,900,000,000 |
249,900,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4,241,030,000 |
3,059,480,000 |
3,700,360,000 |
3,200,570,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,071,040,000 |
949,750,000 |
2,581,100,000 |
2,389,380,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,697,000,000 |
2,727,000,000 |
2,771,000,000 |
2,824,480,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,401,420,000 |
9,583,750,000 |
8,270,790,000 |
9,966,620,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
39,674,690,000 |
35,655,320,000 |
43,697,650,000 |
19,206,850,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,283,930,000 |
991,160,000 |
967,200,000 |
1,447,560,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,962,940,000 |
4,728,030,000 |
5,088,370,000 |
3,631,220,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,501,230,680,000 |
1,132,345,490,000 |
711,450,890,000 |
96,550,850,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,541,790,000 |
7,652,870,000 |
6,061,490,000 |
4,553,290,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
311,510,040,000 |
317,374,320,000 |
320,661,810,000 |
314,252,430,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
300,068,430,000 |
306,430,760,000 |
312,922,170,000 |
306,361,270,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,441,610,000 |
10,943,570,000 |
7,739,640,000 |
7,891,160,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,750,575,340,000 |
1,728,928,000,000 |
1,691,877,050,000 |
1,721,459,940,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,750,575,340,000 |
1,728,928,000,000 |
1,691,877,050,000 |
1,721,459,940,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
28,425,970,000 |
29,740,150,000 |
23,148,060,000 |
23,081,220,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
29,538,460,000 |
29,538,460,000 |
36,107,400,000 |
36,121,050,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
29,538,460,000 |
29,538,460,000 |
36,107,400,000 |
36,121,050,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
330,976,590,000 |
308,015,070,000 |
264,418,330,000 |
294,040,770,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
345,376,370,000 |
320,056,370,000 |
293,985,330,000 |
318,176,870,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-14,399,790,000 |
-12,041,300,000 |
-29,567,000,000 |
-24,136,100,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,854,404,140,000 |
3,281,995,180,000 |
2,927,027,710,000 |
2,429,383,190,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|