MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,590,727,080,000 1,239,836,790,000 1,409,992,430,000 1,502,585,230,000
I. Tài sản tài chính 1,587,428,700,000 1,236,748,370,000 1,407,006,160,000 1,500,200,780,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,958,400,000 380,776,100,000 327,281,120,000 312,094,660,000
1.1. Tiền 7,450,070,000 6,525,570,000 52,947,360,000 118,480,940,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 110,508,330,000 374,250,530,000 274,333,760,000 193,613,720,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 122,951,020,000 100,325,230,000 118,778,000,000 165,417,380,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,633,790,000 132,234,950,000 134,558,090,000
4. Các khoản cho vay 1,089,683,440,000 710,870,960,000 752,313,270,000 833,349,170,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 288,670,000,000 107,498,520,000 120,553,050,000 104,419,620,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -107,817,820,000 -76,935,430,000 -65,277,090,000 -65,453,210,000
7. Các khoản phải thu 27,215,280,000 709,000,000 8,302,050,000 1,215,210,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 27,215,280,000 709,000,000 8,302,050,000 1,215,210,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4,647,590,000 8,322,600,000 4,985,280,000 6,194,480,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 60,022,030,000 19,448,820,000 23,736,770,000 24,306,620,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,901,230,000 -15,901,230,000 -15,901,230,000 -15,901,230,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,298,380,000 3,088,420,000 2,986,270,000 2,384,440,000
1. Tạm ứng 585,160,000 1,028,360,000 872,200,000 899,730,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 643,800,000 710,300,000 542,510,000 580,030,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,069,420,000 1,349,760,000 1,553,870,000 886,980,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 17,700,000 17,700,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 263,397,630,000 560,650,240,000 445,416,020,000 447,566,300,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 230,065,000,000 484,738,240,000 372,716,450,000 378,545,700,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 230,065,000,000 484,738,240,000 372,716,450,000 378,545,700,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,065,000,000 484,738,240,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,170,780,000 4,853,360,000 4,615,200,000 4,168,090,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,744,130,000 4,466,220,000 4,267,570,000 3,859,970,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 426,650,000 387,140,000 347,630,000 308,120,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 299,200,000 149,600,000 149,600,000 149,600,000
V. Tài sản dài hạn khác 27,862,650,000 70,909,050,000 67,934,770,000 64,702,900,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 910,480,000 910,480,000 940,480,000 1,152,480,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 5,804,550,000 49,998,570,000 46,994,290,000 43,550,420,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 21,147,620,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,854,124,710,000 1,800,487,040,000 1,855,408,450,000 1,950,151,520,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,052,320,000 226,566,550,000 230,566,440,000 295,332,330,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 306,052,320,000 226,566,550,000 224,713,800,000 287,635,990,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 159,677,450,000 93,243,810,000 39,936,530,000
1.1. Vay ngắn hạn 159,677,450,000 93,243,810,000 39,936,530,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 2,626,050,000 5,245,830,000 4,090,330,000 4,023,110,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,164,460,000 3,143,710,000 757,560,000 2,981,610,000
9. Người mua trả tiền trước 2,174,300,000 2,276,800,000 2,534,800,000 2,414,800,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,843,440,000 13,093,530,000 14,354,670,000 13,298,830,000
11. Phải trả người lao động 27,576,260,000 16,523,570,000 30,485,270,000 41,491,830,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,059,230,000 1,041,980,000 1,138,540,000 1,049,000,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,460,000 4,140,610,000 7,436,750,000 9,751,320,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 98,404,150,000 84,582,390,000 155,633,800,000 165,393,290,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,616,510,000 3,274,320,000 8,282,090,000 7,295,670,000
II. Nợ phải trả dài hạn 5,852,640,000 7,696,340,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,852,640,000 7,696,340,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,548,072,380,000 1,573,920,480,000 1,624,842,010,000 1,654,819,200,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,548,072,380,000 1,573,920,480,000 1,624,842,010,000 1,654,819,200,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
a. Cổ phiếu phổ thông 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 13,590,660,000 18,991,110,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 23,688,790,000 23,894,450,000 23,894,450,000 23,894,450,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 23,688,790,000 23,894,450,000 23,894,450,000 23,894,450,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 168,598,950,000 194,035,730,000 231,366,590,000 255,943,340,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 168,598,950,000 194,035,730,000 240,095,480,000 260,768,080,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,728,890,000 -4,824,740,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,854,124,710,000 1,800,487,040,000 1,855,408,450,000 1,950,151,520,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.