TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
1,829,345,300,000 |
1,550,436,770,000 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
|
|
1,547,782,710,000 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
764,643,740,000 |
286,581,880,000 |
|
|
1.1. Tiền
|
|
|
101,138,150,000 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
185,443,730,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
110,600,850,000 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
981,110,960,000 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
263,678,720,000 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
-119,092,030,000 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
17,692,250,000 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
17,692,250,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
4,885,000,000 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
18,226,310,000 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
-15,901,230,000 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
2,654,060,000 |
|
|
1. Tạm ứng
|
|
|
837,000,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
876,290,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
1,205,500,000 |
940,780,000 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
324,700,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
278,945,810,000 |
153,981,400,000 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
246,122,160,000 |
119,838,250,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
246,122,160,000 |
119,838,250,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
119,838,250,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
|
2,947,130,000 |
5,381,210,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
2,836,470,000 |
5,185,320,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
110,660,000 |
195,890,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
299,200,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
|
29,876,520,000 |
28,462,740,000 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
986,480,000 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
7,765,250,000 |
6,976,260,000 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
21,181,760,000 |
20,500,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
929,520,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
2,108,291,110,000 |
1,704,418,170,000 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
657,551,230,000 |
187,754,450,000 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
|
657,551,230,000 |
187,754,450,000 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
29,150,840,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
29,150,840,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
440,135,300,000 |
2,028,810,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
3,458,450,000 |
3,155,660,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
2,165,200,000 |
1,903,800,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
4,197,670,000 |
4,585,400,000 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
|
32,511,530,000 |
8,535,800,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
1,002,530,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
1,251,730,000 |
3,350,380,000 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
140,126,940,000 |
136,884,940,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
4,553,580,000 |
6,307,140,000 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
1,450,739,880,000 |
1,516,663,720,000 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
1,450,739,880,000 |
1,516,663,720,000 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
1,332,592,540,000 |
1,332,095,850,000 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
722,339,370,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
-496,680,000 |
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
-228,000,000 |
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
18,808,730,000 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
18,808,730,000 |
18,808,730,000 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
18,808,730,000 |
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
80,757,890,000 |
146,950,410,000 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
146,950,410,000 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
2,108,291,110,000 |
1,704,418,170,000 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|