TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,891,523,170,000 |
4,642,895,020,000 |
5,105,137,710,000 |
5,938,478,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,870,594,540,000 |
4,533,059,850,000 |
5,086,519,610,000 |
5,910,669,530,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
252,970,240,000 |
328,071,930,000 |
492,575,010,000 |
582,976,360,000 |
|
1.1. Tiền
|
252,970,240,000 |
328,071,930,000 |
492,575,010,000 |
567,976,360,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
15,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
980,987,620,000 |
893,119,000,000 |
815,632,560,000 |
1,043,412,620,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
220,000,000,000 |
328,225,540,000 |
631,282,280,000 |
928,461,060,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,324,379,890,000 |
2,926,819,780,000 |
3,096,316,750,000 |
3,303,209,840,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
27,899,980,000 |
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,186,250,000 |
-11,778,990,000 |
-11,269,440,000 |
-9,638,970,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
65,499,580,000 |
25,013,940,000 |
28,243,090,000 |
23,980,480,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
44,421,340,000 |
121,260,000 |
|
132,970,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
21,078,240,000 |
24,892,680,000 |
28,243,090,000 |
23,847,520,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
15,178,090,000 |
9,734,170,000 |
25,331,460,000 |
6,674,580,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,865,400,000 |
33,854,470,000 |
8,407,900,000 |
31,593,550,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
20,928,620,000 |
109,835,170,000 |
18,618,090,000 |
27,808,540,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,378,550,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
10,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
23,410,000 |
21,680,000 |
22,810,000 |
18,750,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
449,300,000 |
449,300,000 |
9,895,170,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,898,670,000 |
3,451,990,000 |
3,451,990,000 |
3,256,630,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,627,980,000 |
105,846,200,000 |
14,627,980,000 |
14,627,980,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,661,020,000 |
59,933,100,000 |
60,101,610,000 |
66,254,340,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,703,080,000 |
16,074,540,000 |
16,071,670,000 |
15,886,050,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,778,380,000 |
12,978,330,000 |
13,091,640,000 |
13,105,030,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,924,700,000 |
3,096,210,000 |
2,980,030,000 |
2,781,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
38,957,950,000 |
43,858,560,000 |
44,029,940,000 |
50,368,290,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
570,630,000 |
5,532,560,000 |
5,532,560,000 |
5,909,420,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,387,320,000 |
2,651,000,000 |
2,822,380,000 |
8,158,860,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
20,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
20,675,000,000 |
20,675,000,000 |
21,300,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,946,184,190,000 |
4,702,828,120,000 |
5,165,239,320,000 |
6,004,732,400,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,400,846,750,000 |
3,162,656,140,000 |
3,520,752,070,000 |
4,285,475,350,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,400,846,750,000 |
3,162,656,140,000 |
3,520,752,070,000 |
4,285,475,350,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,498,918,500,000 |
1,571,510,500,000 |
2,157,075,450,000 |
2,512,392,770,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,498,918,500,000 |
1,571,510,500,000 |
2,157,075,450,000 |
2,512,392,770,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
799,550,000,000 |
981,550,000,000 |
1,127,840,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
375,741,760,000 |
421,679,740,000 |
133,202,050,000 |
417,367,760,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,896,440,000 |
990,130,000 |
358,600,000 |
1,313,840,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,240,270,000 |
967,450,000 |
702,840,000 |
1,540,370,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,907,160,000 |
51,024,310,000 |
43,033,230,000 |
51,134,970,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
24,029,780,000 |
23,624,980,000 |
19,737,190,000 |
44,743,530,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
11,540,000 |
|
51,450,000 |
12,650,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,905,400,000 |
5,308,320,000 |
20,134,620,000 |
15,848,380,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
160,187,900,000 |
277,757,220,000 |
160,149,930,000 |
112,401,450,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,000,000 |
10,243,480,000 |
4,756,720,000 |
879,630,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,545,337,440,000 |
1,540,171,990,000 |
1,644,487,250,000 |
1,719,257,050,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,545,337,440,000 |
1,540,171,990,000 |
1,644,487,250,000 |
1,719,257,050,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,218,875,740,000 |
1,218,875,500,000 |
1,218,875,570,000 |
1,218,873,250,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,686,860,000 |
-4,687,100,000 |
-4,687,040,000 |
-4,689,350,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-4,100,020,000 |
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
36,425,540,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
257,710,650,000 |
248,445,410,000 |
352,760,610,000 |
427,532,730,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
234,355,780,000 |
228,157,770,000 |
325,411,340,000 |
392,194,550,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
23,354,870,000 |
20,287,640,000 |
27,349,270,000 |
35,338,180,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,946,184,190,000 |
4,702,828,120,000 |
5,165,239,320,000 |
6,004,732,400,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|