TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,724,203,470,000 |
2,268,114,070,000 |
2,347,092,880,000 |
1,758,292,680,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,724,113,830,000 |
2,268,062,020,000 |
2,285,243,630,000 |
1,751,755,710,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,741,910,000 |
70,873,040,000 |
57,502,550,000 |
5,988,760,000 |
|
1.1. Tiền
|
26,741,910,000 |
70,873,040,000 |
57,502,550,000 |
5,988,760,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
505,069,970,000 |
704,933,010,000 |
805,012,100,000 |
410,665,260,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
190,072,880,000 |
370,094,660,000 |
362,974,730,000 |
232,952,950,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
934,100,180,000 |
1,106,099,930,000 |
966,706,040,000 |
1,086,149,090,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,186,250,000 |
-18,186,250,000 |
-18,186,250,000 |
-18,186,250,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
83,398,290,000 |
32,536,990,000 |
109,084,250,000 |
31,669,410,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
66,591,890,000 |
2,331,340,000 |
86,361,460,000 |
11,946,270,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
16,806,400,000 |
30,205,650,000 |
22,722,790,000 |
19,723,150,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,494,580,000 |
1,342,750,000 |
1,264,160,000 |
1,393,640,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
422,260,000 |
367,890,000 |
886,050,000 |
1,122,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
89,640,000 |
52,050,000 |
61,849,260,000 |
6,536,970,000 |
|
1. Tạm ứng
|
68,080,000 |
30,000,000 |
168,000,000 |
287,750,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
21,560,000 |
22,050,000 |
20,120,000 |
21,240,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
61,661,140,000 |
6,227,980,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
57,122,210,000 |
68,079,040,000 |
64,193,520,000 |
63,883,320,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17,149,310,000 |
23,000,020,000 |
21,533,360,000 |
20,065,430,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,137,320,000 |
19,169,250,000 |
17,883,810,000 |
16,597,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,011,990,000 |
3,830,770,000 |
3,649,560,000 |
3,468,340,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
39,972,900,000 |
45,079,020,000 |
42,660,160,000 |
43,817,890,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,600,000 |
4,606,720,000 |
3,205,860,000 |
3,776,600,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,509,000,000 |
21,018,000,000 |
20,000,000,000 |
20,587,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,781,325,680,000 |
2,336,193,110,000 |
2,411,286,410,000 |
1,822,176,000,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
339,468,080,000 |
955,573,040,000 |
1,097,232,700,000 |
425,683,590,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
339,468,080,000 |
955,573,040,000 |
1,097,232,700,000 |
425,683,590,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
257,000,000,000 |
520,000,000,000 |
522,000,000,000 |
249,945,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
257,000,000,000 |
520,000,000,000 |
522,000,000,000 |
249,945,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8,896,230,000 |
112,295,770,000 |
12,842,660,000 |
90,575,740,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,311,270,000 |
4,604,420,000 |
304,400,000 |
326,350,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
585,430,000 |
1,442,270,000 |
1,162,300,000 |
883,420,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,985,980,000 |
21,515,420,000 |
5,806,340,000 |
9,583,930,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
19,911,030,000 |
10,834,640,000 |
9,912,300,000 |
13,808,240,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
297,720,000 |
2,560,000 |
35,340,000 |
36,060,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
535,980,000 |
1,102,220,000 |
1,137,600,000 |
561,360,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
30,591,990,000 |
279,057,110,000 |
542,962,770,000 |
51,032,440,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,352,450,000 |
4,718,620,000 |
1,069,000,000 |
8,931,050,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,441,857,600,000 |
1,380,620,060,000 |
1,314,053,710,000 |
1,396,492,410,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,441,857,600,000 |
1,380,620,060,000 |
1,314,053,710,000 |
1,396,492,410,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,223,518,290,000 |
1,223,518,290,000 |
1,218,875,740,000 |
1,218,875,740,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-44,320,000 |
-44,320,000 |
-4,686,860,000 |
-4,686,860,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
24,384,180,000 |
24,384,180,000 |
30,056,300,000 |
30,056,300,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
24,384,180,000 |
24,384,180,000 |
30,056,300,000 |
30,056,300,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
169,570,950,000 |
108,333,410,000 |
35,065,360,000 |
117,504,060,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
182,697,730,000 |
121,262,110,000 |
95,714,890,000 |
89,603,480,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-13,126,780,000 |
-12,928,700,000 |
-60,649,520,000 |
27,900,580,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,781,325,680,000 |
2,336,193,110,000 |
2,411,286,410,000 |
1,822,176,000,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|