MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,687,343,570,000 1,651,828,820,000 1,944,196,820,000 1,567,459,550,000
I. Tài sản tài chính 1,687,197,680,000 1,648,367,910,000 1,943,971,800,000 1,567,300,770,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,886,500,000 136,117,990,000 336,062,640,000 159,748,540,000
1.1. Tiền 25,886,500,000 46,117,990,000 166,062,640,000 29,748,540,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 90,000,000,000 170,000,000,000 130,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 409,954,640,000 431,410,100,000 658,639,370,000 274,193,880,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 206,226,200,000 206,226,200,000 200,024,700,000 280,121,730,000
4. Các khoản cho vay 777,193,010,000 806,057,500,000 749,978,330,000 848,179,610,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 179,064,240,000 46,318,740,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18,768,520,000 -18,768,520,000 -18,756,520,000 -18,656,520,000
7. Các khoản phải thu 12,767,310,000 35,633,500,000 15,427,060,000 21,878,260,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,362,000,000 16,148,160,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,405,310,000 19,485,340,000 15,427,060,000 21,878,260,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,762,680,000 4,583,580,000 2,300,390,000 1,099,270,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 12,400,000
12. Các khoản phải thu khác 3,106,430,000 788,830,000 295,840,000 736,000,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -7,200,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 145,890,000 3,460,910,000 225,020,000 158,780,000
1. Tạm ứng 127,400,000 30,000,000 207,240,000 139,400,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 18,490,000 17,350,000 17,780,000 19,380,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,413,560,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 97,597,450,000 105,600,340,000 104,010,410,000 53,261,950,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 50,095,990,000 50,095,990,000 50,065,800,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 50,095,990,000 50,095,990,000 50,065,800,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,095,990,000 50,095,990,000 50,065,800,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 12,468,150,000 18,720,590,000 19,480,710,000 18,289,050,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,496,960,000 14,164,960,000 15,106,300,000 14,095,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,971,190,000 4,555,630,000 4,374,420,000 4,193,200,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 35,033,300,000 36,783,750,000 34,463,900,000 34,972,900,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4,454,300,000 4,454,300,000 4,454,300,000 4,454,300,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,171,450,000 9,600,000 9,600,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 30,579,000,000 31,158,000,000 20,000,000,000 20,509,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,784,941,020,000 1,757,429,160,000 2,048,207,220,000 1,620,721,490,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 291,927,230,000 317,044,790,000 583,744,850,000 238,715,620,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 291,927,230,000 317,044,790,000 583,744,850,000 238,715,620,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 77,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 50,000,000,000 77,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 18,020,540,000 4,774,420,000 126,041,510,000 7,503,080,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 11,967,040,000 4,847,720,000 5,044,690,000 1,915,770,000
9. Người mua trả tiền trước 594,700,000 1,567,820,000 1,412,790,000 1,058,460,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,228,480,000 4,743,520,000 8,012,730,000 5,606,500,000
11. Phải trả người lao động 35,347,910,000 35,000,600,000 21,118,010,000 19,986,140,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 404,840,000 17,110,000 425,920,000 263,850,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,167,850,000 9,100,830,000 13,163,860,000 183,710,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 86,140,000 382,910,000 204,634,500,000 110,924,720,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,109,720,000 6,609,860,000 3,890,840,000 14,273,380,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,493,013,790,000 1,440,384,370,000 1,464,462,370,000 1,382,005,880,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,493,013,790,000 1,440,384,370,000 1,464,462,370,000 1,382,005,880,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,112,553,950,000 1,112,553,950,000 1,112,553,950,000 1,112,553,950,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000 1,109,736,440,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 2,861,820,000 2,861,820,000 2,861,820,000 2,861,820,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -44,320,000 -44,320,000 -44,320,000 -44,320,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 44,930,220,000 10,091,980,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 14,708,500,000 14,708,500,000 24,384,180,000 24,384,180,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 14,708,500,000 14,708,500,000 24,384,180,000 24,384,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 306,112,620,000 288,321,440,000 303,140,060,000 220,683,560,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 391,685,950,000 389,805,440,000 381,608,860,000 289,884,960,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -85,573,330,000 -101,484,000,000 -78,468,800,000 -69,201,400,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,784,941,020,000 1,757,429,160,000 2,048,207,220,000 1,620,721,490,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.