TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,687,343,570,000 |
1,651,828,820,000 |
1,944,196,820,000 |
1,567,459,550,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,687,197,680,000 |
1,648,367,910,000 |
1,943,971,800,000 |
1,567,300,770,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,886,500,000 |
136,117,990,000 |
336,062,640,000 |
159,748,540,000 |
|
1.1. Tiền
|
25,886,500,000 |
46,117,990,000 |
166,062,640,000 |
29,748,540,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
170,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
409,954,640,000 |
431,410,100,000 |
658,639,370,000 |
274,193,880,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
206,226,200,000 |
206,226,200,000 |
200,024,700,000 |
280,121,730,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
777,193,010,000 |
806,057,500,000 |
749,978,330,000 |
848,179,610,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
179,064,240,000 |
46,318,740,000 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,768,520,000 |
-18,768,520,000 |
-18,756,520,000 |
-18,656,520,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
12,767,310,000 |
35,633,500,000 |
15,427,060,000 |
21,878,260,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2,362,000,000 |
16,148,160,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,405,310,000 |
19,485,340,000 |
15,427,060,000 |
21,878,260,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,762,680,000 |
4,583,580,000 |
2,300,390,000 |
1,099,270,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
12,400,000 |
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,106,430,000 |
788,830,000 |
295,840,000 |
736,000,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,200,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
145,890,000 |
3,460,910,000 |
225,020,000 |
158,780,000 |
|
1. Tạm ứng
|
127,400,000 |
30,000,000 |
207,240,000 |
139,400,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
18,490,000 |
17,350,000 |
17,780,000 |
19,380,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
3,413,560,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
97,597,450,000 |
105,600,340,000 |
104,010,410,000 |
53,261,950,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
50,095,990,000 |
50,095,990,000 |
50,065,800,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
50,095,990,000 |
50,095,990,000 |
50,065,800,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,095,990,000 |
50,095,990,000 |
50,065,800,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,468,150,000 |
18,720,590,000 |
19,480,710,000 |
18,289,050,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,496,960,000 |
14,164,960,000 |
15,106,300,000 |
14,095,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,971,190,000 |
4,555,630,000 |
4,374,420,000 |
4,193,200,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
35,033,300,000 |
36,783,750,000 |
34,463,900,000 |
34,972,900,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
4,454,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
1,171,450,000 |
9,600,000 |
9,600,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30,579,000,000 |
31,158,000,000 |
20,000,000,000 |
20,509,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,784,941,020,000 |
1,757,429,160,000 |
2,048,207,220,000 |
1,620,721,490,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
291,927,230,000 |
317,044,790,000 |
583,744,850,000 |
238,715,620,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
291,927,230,000 |
317,044,790,000 |
583,744,850,000 |
238,715,620,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
50,000,000,000 |
|
77,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
50,000,000,000 |
|
77,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
18,020,540,000 |
4,774,420,000 |
126,041,510,000 |
7,503,080,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,967,040,000 |
4,847,720,000 |
5,044,690,000 |
1,915,770,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
594,700,000 |
1,567,820,000 |
1,412,790,000 |
1,058,460,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,228,480,000 |
4,743,520,000 |
8,012,730,000 |
5,606,500,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
35,347,910,000 |
35,000,600,000 |
21,118,010,000 |
19,986,140,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
404,840,000 |
17,110,000 |
425,920,000 |
263,850,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,167,850,000 |
9,100,830,000 |
13,163,860,000 |
183,710,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
86,140,000 |
382,910,000 |
204,634,500,000 |
110,924,720,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,109,720,000 |
6,609,860,000 |
3,890,840,000 |
14,273,380,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,493,013,790,000 |
1,440,384,370,000 |
1,464,462,370,000 |
1,382,005,880,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,493,013,790,000 |
1,440,384,370,000 |
1,464,462,370,000 |
1,382,005,880,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,112,553,950,000 |
1,112,553,950,000 |
1,112,553,950,000 |
1,112,553,950,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
1,109,736,440,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-44,320,000 |
-44,320,000 |
-44,320,000 |
-44,320,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
44,930,220,000 |
10,091,980,000 |
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
24,384,180,000 |
24,384,180,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
14,708,500,000 |
14,708,500,000 |
24,384,180,000 |
24,384,180,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
306,112,620,000 |
288,321,440,000 |
303,140,060,000 |
220,683,560,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
391,685,950,000 |
389,805,440,000 |
381,608,860,000 |
289,884,960,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-85,573,330,000 |
-101,484,000,000 |
-78,468,800,000 |
-69,201,400,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,784,941,020,000 |
1,757,429,160,000 |
2,048,207,220,000 |
1,620,721,490,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|